CTCP Môi trường Đô thị Đông Anh (mda)

9
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh72,50385,01472,92558,92448,768
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)72,50385,01472,92558,92448,768
4. Giá vốn hàng bán59,81475,01759,24047,72939,303
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)12,6899,99813,68611,1959,464
6. Doanh thu hoạt động tài chính51145
7. Chi phí tài chính4724743898391,388
-Trong đó: Chi phí lãi vay4724743898391,388
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,3848,5278,7528,3707,719
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,8399994,5471,989362
12. Thu nhập khác14716026938
13. Chi phí khác90734195181
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-76-67-259218-43
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,7629324,2872,208319
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành57120176931680
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)57120176931680
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,1927313,5181,891239
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,1927313,5181,891239

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn39,48131,27533,01030,94229,36623,38616,80521,29016,640
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4205,0951153612582,1811,3078,0454,632
1. Tiền4205,0951153612582,1811,3078,0454,632
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn33,10520,23414,1399,0203,8475619,30113,06211,963
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng30,14319,60513,7528,6333,8475609,27512,84411,795
2. Trả trước cho người bán3325
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,11362938738712218168
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-183
IV. Tổng hàng tồn kho5,8805,86018,12820,76624,36719,7963,2333246
1. Hàng tồn kho5,8805,86018,12820,76624,36719,7963,2333246
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác76866277958948482,964152
1. Chi phí trả trước ngắn hạn76866257928688432,961
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước332553152
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn9,11912,08715,77918,53923,28825,50121,78014,49115,332
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định8,64011,00414,11517,51121,26421,55721,49213,26015,021
1. Tài sản cố định hữu hình8,64011,00414,11517,51121,26421,55721,49213,26015,021
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,025
1. Đầu tư vào công ty con2,025
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4791,0831,6641,0283,9442881,231312
1. Chi phí trả trước dài hạn4791,0831,6641,0283,9442881,231312
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN48,60043,36248,78949,48152,65448,88738,58535,78231,972
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả26,36024,59629,47133,68238,74635,21826,34522,78619,356
I. Nợ ngắn hạn26,36024,55928,97432,72435,73030,37520,63821,27116,115
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,5451,9803,7806,63710,6658,1903,5052,6072,500
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn6,8075,2546,3724,8505,43713,2008,85910,3687,728
4. Người mua trả tiền trước15211,088613
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước9,8199,9578,3595,0733,9433,7471,8739952,417
6. Phải trả người lao động6,1741,4825,5462,6293,9027931,040505314
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1177923584,9572,3241,66456317250
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,8973,7924,4958,5078,2851,0671,5175,906
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,2986171871,1023,2818722,907
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn374989583,0164,8435,7071,5153,242
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn374989583,0164,8435,7071,5153,242
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu22,24018,76619,31715,79913,90813,66912,24012,99612,616
I. Vốn chủ sở hữu22,24018,76619,31715,79913,90813,66912,24012,99612,616
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu12,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00010,5349,780
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,6691,6691,6691,6691,6691,669240460834
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối8,5715,0975,6482,1302392,0022,002
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN48,60043,36248,78949,48152,65448,88738,58535,78231,972
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |