CTCP MEINFA (mef)

4.20
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh325,068369,970368,575311,249334,360
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)325,068369,970368,575311,249334,360
4. Giá vốn hàng bán247,276288,767284,721242,557262,041
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)77,79281,20383,85468,69372,320
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,9863,866619674678
7. Chi phí tài chính7471,0767841,8322,694
-Trong đó: Chi phí lãi vay322771,7762,692
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,3661,5741,6561,7841,955
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp34,35336,12234,92632,46032,219
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)45,31246,29847,10733,29036,129
12. Thu nhập khác96241,1822861,121
13. Chi phí khác1,1121,4461,5511,21977
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,103-821-369-9321,044
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)44,20945,47746,73832,35837,173
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành9,7009,6959,0685,2228,120
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-278103247-137207
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)9,4229,7989,3165,0858,327
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)34,78735,67837,42227,27328,846
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)34,78735,67837,42227,27328,846

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn173,019153,169137,226114,765121,699108,598102,410103,35198,08899,47683,47188,82380,57872,92267,92367,414
I. Tiền và các khoản tương đương tiền52,62939,76527,01725,55928,84016,61420,85213,1199,25310,1539,5659,73713,9774,4754,2772,636
1. Tiền51,42939,76524,01713,55916,8404,6145,8528,1197,7537,6539,5659,73713,9773,975
2. Các khoản tương đương tiền1,2003,00012,00012,00012,00015,0005,0001,5002,500500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn15,69515,00015,0002,0003,050
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn15,69515,00015,0002,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn49,90348,31742,05645,18243,52938,91338,02044,50242,24338,72726,19136,41827,10728,60225,79117,80422,366
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng41,76136,20337,40338,55134,44231,95731,34537,15235,32730,27624,92523,67221,69026,54620,372
2. Trả trước cho người bán4,1182,4051,6751,3972,7681,8026462,4442,0853,9497421,2123,0509844,231
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn1,515
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn741,30697264185914549
6. Phải thu ngắn hạn khác4,0669,7522,9464,3516,5745,3445,9585,5495,5325,2521,27312,2831,6111,5651,690
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-42-42-42-423-1,227-830-788-788-751-751-749-749-759-493-502
IV. Tổng hàng tồn kho51,07147,42748,42340,29046,18846,72239,35243,26842,83046,69645,37340,37337,16335,46041,67941,266
1. Hàng tồn kho56,95452,54952,91943,82549,03149,82742,33645,81444,97148,97748,37445,68644,14841,370
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-5,883-5,121-4,497-3,536-2,843-3,105-2,984-2,546-2,141-2,281-3,001-5,313-6,985-5,910
V. Tài sản ngắn hạn khác3,7202,6604,7303,7353,1424,3494,1872,4623,7633,8992,3412,2952,3304,3841,1131,146
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5279778877143103122228
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,5421,4963,0713,1032,6723,4783,6832,2933,4812,9651,6341,2951,495548
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,1261,0851,58162346287249616226754611913913716
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác3865788306763,592
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn67,91468,95970,60677,84282,60288,73777,51678,10270,21564,10074,49677,37176,88566,71352,00240,823
I. Các khoản phải thu dài hạn629
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn629
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định66,35267,99569,45176,45080,57087,11275,36674,84765,79459,55370,18975,12771,96762,29449,31940,649
1. Tài sản cố định hữu hình66,17967,75369,14076,07080,12186,59475,36674,84765,79459,55366,79471,58068,42061,43356,90548,39439,679
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1732423113804495193,3953,5473,548861925971
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn61126784231,90741
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang61126784
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn174174174174174174174174174174174174174174174174
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn174174174174174174174174174174174174174174
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,3887909811,2181,1691,3251,9753,0813,4634,3744,1092,0702,8374,2042,509
1. Chi phí trả trước dài hạn8235045915816696181,4982,3352,7693,8273,5081,5142,2873,650
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại564286390637500707478746693547601556550555
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN240,932222,129207,832192,607204,301197,335179,926181,453168,304163,577157,967166,194157,463139,635127,809119,925108,238
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả50,01247,89152,14656,10283,85595,35690,41996,58591,97091,96887,54998,03290,33176,14373,98482,28877,598
I. Nợ ngắn hạn50,01247,89152,14648,10271,85569,16059,23768,83074,97073,77864,95573,08081,64367,74067,77266,94662,332
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn6,29227,99417,43012,44232,31146,04346,96943,56445,01850,35745,92248,274
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn23,74922,36723,99514,77818,31627,18719,59414,9299,41810,8856,6738,23810,2346,5717,077
4. Người mua trả tiền trước2,1681,2992,7984,6603,1192,8181,9632,2091591,0683125,0567,1492,9185,996
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,2774,9563,8513,8856,1145,2786,5955,8525,6294,1165,2596,1724,1266,0082,288
6. Phải trả người lao động17,19617,56720,05617,16515,04914,69116,08212,15110,6758,2287,8907,2787,0305,6043,408
7. Chi phí phải trả ngắn hạn487204216497755598657709795612800515526501381
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn222
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác6941,058783805487744700311684632265614373499869
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi44144144620204141,2053581,5671,2681921901,626-282-521
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn8,00012,00026,19631,18327,75517,00018,19022,59324,9528,6888,4026,21215,34315,266
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn8,00012,00026,19631,18327,75517,00018,19022,59324,9528,2367,8915,885
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm452512326
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu190,920174,237155,686136,505120,447101,97989,50784,86876,33471,60870,41868,16267,13163,49253,82537,63730,640
I. Vốn chủ sở hữu190,920174,237155,686136,505120,447101,97989,50784,86876,33471,60870,41868,16267,13163,49253,82537,63730,640
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu41,35141,35141,35141,35139,40537,55237,55237,55237,55237,55237,55237,55229,00029,00029,00023,10021,000
2. Thặng dư vốn cổ phần10,39510,39510,39510,3956,5242,8772,8772,8772,8772,8772,8772,8772,8772,8771,050
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-550-550-550-550-550-550-550-550-550-550-550-550-550-550-550-258
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái18225
8. Quỹ đầu tư phát triển104,93887,36367,54155,94243,70030,70016,70016,14515,7909,5309,5306,71912,8399,9358,882
9. Quỹ dự phòng tài chính5,3644,3363,4312,8342,3521,970
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu6,9194,162
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối34,78735,67836,95029,36831,36731,40132,92828,84420,66416,83516,67318,13320,11419,6547,1195,735
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN240,932222,129207,832192,607204,301197,335179,926181,453168,304163,577157,967166,194157,463139,635127,809119,925108,238
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |