CTCP Môi trường Nam Định (mnd)

10.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh79,68877,38774,97377,31171,124
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)79,68877,38774,97377,31171,124
4. Giá vốn hàng bán63,99962,55760,39861,87158,557
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)15,68814,83014,57515,44012,567
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,7811,0731,1441,069842
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,6961,6721,8161,7081,650
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp12,49211,52711,50013,16210,365
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,2812,7032,4031,6391,394
12. Thu nhập khác452453441710
13. Chi phí khác1992815
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)262363439-6
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,3072,9402,7461,6481,388
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành956590585232281
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)956590585232281
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,3512,3502,1611,4171,107
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,3512,3502,1611,4171,107

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn33,34330,79832,71930,40827,03421,58721,84219,517
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,6666,2404,3349,1787,90118,78517,78217,122
1. Tiền2,6664,0402,3349,1787,90118,78517,78217,122
2. Các khoản tương đương tiền2,2002,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn23,80020,20023,40015,20013,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn23,80020,20023,40015,20013,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn5,0813,2053,8494,0343,5251,7413,7611,409
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng4,3262,4443,0103,3653,1441,4533,563940
2. Trả trước cho người bán5634209975539456
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác699727819569307235104412
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho85106891508984143118
1. Hàng tồn kho85106891508984143118
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,7121,0471,0461,8462,520978155868
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,7081,0471,0041,7562,520978155212
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4656
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4290
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn11,43612,81313,21111,96714,07125,22627,03039,575
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định10,60411,99812,17710,47612,37323,95725,89338,105
1. Tài sản cố định hữu hình10,58411,96812,13710,47612,37223,93625,89338,105
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình203040220
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8328151,0341,4911,6981,2701,1371,471
1. Chi phí trả trước dài hạn8328151,0341,4911,6981,2701,1371,471
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN44,77943,61145,93042,37541,10546,81348,87259,092
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả19,58818,02220,01915,72511,4189,77519,87920,241
I. Nợ ngắn hạn19,58818,02220,01915,72511,4189,77510,87911,241
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3343795827764356510273
4. Người mua trả tiền trước12
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4711963945266815401,6689
6. Phải trả người lao động16,67114,52716,63212,4746,9906,7726,4386,459
7. Chi phí phải trả ngắn hạn259280268246287234362148
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn563491011
11. Phải trả ngắn hạn khác8101,7811,6591,5571,0921,2311,0092,010
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,8678957931,264
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,04386042714361898967
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn9,0009,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn9,0009,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu25,19125,58925,91126,65029,68737,03828,99338,852
I. Vốn chủ sở hữu25,15225,53025,03423,89023,24222,55921,94921,970
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu21,94521,94521,94521,94521,94521,94521,94521,945
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển574339123521922
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối2,6333,2462,9661,8931,279612225
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác39598772,7606,44514,4787,04416,882
1. Nguồn kinh phí395914,478
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định8772,7606,4457,04416,882
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN44,77943,61145,93042,37541,10546,81348,87259,092
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |