CTCP Vận tải Newway (nwt)

7.40
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh151,492123,72787,912109,711144,648
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)151,492123,72787,912109,711144,648
4. Giá vốn hàng bán142,313120,81383,962104,252134,086
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)9,1792,9143,9505,45810,562
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,5241,8671,7151,220885
7. Chi phí tài chính2,4181,8453,5445,4605,081
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,4181,8453,5445,4605,081
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,5402,8521,9333,0183,445
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,74583189-1,8002,922
12. Thu nhập khác634,10563,2811,132
13. Chi phí khác539546
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)104,105-893,2811,087
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,7554,188991,4814,008
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,42785773221842
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,42785773221842
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,3283,332271,2603,166
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,3283,332271,2603,166

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |