CTCP Dược phẩm Trung Ương 1- Pharbaco (pbc)

6.90
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,341,1561,057,134940,761744,098989,5271,215,251926,003637,321
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,123124171
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,340,0331,057,010940,591744,098989,5271,215,251926,003637,321
4. Giá vốn hàng bán1,109,246821,574765,667618,492857,7861,089,693790,350545,661
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)230,787235,437174,924125,606131,741125,557135,65391,660
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,5154,81911,0795,1216,84315,5933,7871,263
7. Chi phí tài chính46,18437,52734,84319,45011,69612,0432,5179,762
-Trong đó: Chi phí lãi vay40,62031,08129,88018,18410,9415,9541,6578,885
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-506-387
9. Chi phí bán hàng6,0016,0977,5257,5236,3798,2569,48913,817
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp133,989117,044107,30799,248106,191107,947122,87270,101
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)51,12879,58936,3283,99913,93212,9054,562-757
12. Thu nhập khác822,979476,6052693513822,993
13. Chi phí khác1,5195,6657011,4495665,8528351,156
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,436-2,686-6545,156-297-5,501-4521,837
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)49,69276,90335,6749,15513,6347,4044,1091,080
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành10,32816,7007,9132,2673,1084,1421,007775
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại31192183
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)10,33016,7118,0052,4503,1084,1421,007775
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)39,36260,19227,6696,70510,5273,2623,103305
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-5-5-13-1-5
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)39,36660,19627,6836,70610,5323,2623,103305

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn913,662935,340950,408808,1581,087,199687,454522,036330,099
I. Tiền và các khoản tương đương tiền206,217190,913190,42152,69298,37828,79942,42328,040
1. Tiền8,21780,9135,42152,69220,37818,79916,02328,040
2. Các khoản tương đương tiền198,000110,000185,00078,00010,00026,400
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn70,00072,312130,60725,00066,7006,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn70,00072,312130,60725,00066,7006,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn264,773227,700368,780413,287642,024391,321218,459143,538
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng161,420118,106105,853141,525287,751219,004151,897120,336
2. Trả trước cho người bán107,22588,919245,433258,224326,323141,89148,69419,653
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn757
6. Phải thu ngắn hạn khác16,32420,67817,49613,54127,95430,42917,9103,617
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-20,195-3-3-3-3-3-42-824
IV. Tổng hàng tồn kho273,206276,686237,644153,446141,295212,515177,773146,973
1. Hàng tồn kho281,060276,770238,579159,148142,551213,118177,811147,803
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-7,854-83-935-5,702-1,256-603-38-830
V. Tài sản ngắn hạn khác169,466170,041153,564116,42174,89429,81916,6815,548
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,9943,3971,6011,2351,5526,7042,3233,817
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ167,378166,478151,917114,97173,11823,04714,0061,634
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước94166462162256935398
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,253,5311,961,6921,710,6881,280,422781,364338,677251,051233,854
I. Các khoản phải thu dài hạn156,85519,41119,37219,37219,37219,37219,372
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác156,85519,41119,37219,37219,37219,37219,372
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định112,497139,469177,482155,448184,062184,793210,992227,373
1. Tài sản cố định hữu hình102,879127,856163,874155,342183,926184,628210,992227,373
2. Tài sản cố định thuê tài chính254434
3. Tài sản cố định vô hình9,61811,35913,174106136165
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,971,5581,793,8101,506,9151,100,618571,750122,88113,569
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,971,5581,793,8101,506,9151,100,618571,750122,88113,569
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2842842842847896,4816,481
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2842842842847896,4816,481
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác12,3388,7176,6364,7015,39211,628637
1. Chi phí trả trước dài hạn12,3388,7176,6364,7015,39211,628637
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại3
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,167,1932,897,0322,661,0962,088,5801,868,5631,026,131773,088563,953
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,919,1441,631,6941,455,3961,110,3191,386,779554,873330,309344,277
I. Nợ ngắn hạn924,026737,077888,109801,2061,087,271552,661329,789343,757
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn642,069435,254626,755491,904725,689165,98077,37835,671
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn112,095148,723133,714202,120267,019278,598134,878118,231
4. Người mua trả tiền trước118,47397,55186,04366,12859,03060,54246,64031,952
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước9,90811,2871,994120813,86634,42415,531
6. Phải trả người lao động12,00416,0879,77211,1757,4979,7026,8876,508
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,0713,4463,2653,4042002202993,012
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác24,85224,17426,56626,47427,62723,75329,282132,757
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5555551111195
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn995,117894,617567,287309,113299,5092,213520520
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,6152,7722,1312,2723,1982,213520520
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn992,214891,560564,882306,658296,311
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả289286275183
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,248,0501,265,3381,205,700978,261481,784471,258442,778219,676
I. Vốn chủ sở hữu1,248,0501,265,3381,205,700978,261481,784471,258442,778219,676
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,132,9991,132,9991,100,000900,000400,000400,000400,000180,000
2. Thặng dư vốn cổ phần25,73125,73125,73125,96126,20026,20026,20026,200
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển38,50538,50538,50538,50537,55916,57813,47613,171
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối43,34460,62833,9846,30110,53120,9803,103305
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát7,4707,4757,4807,4937,4947,499
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,167,1932,897,0322,661,0962,088,5801,868,5631,026,131773,088563,953
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |