CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu khí Việt Nam (pgd)

35.80
-0.05
(-0.14%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,859,2862,955,1463,132,2303,459,3733,256,2833,191,2063,203,5043,627,0033,213,7092,892,9912,393,9832,880,5022,444,1772,662,5612,543,2872,324,9472,493,1492,345,6692,583,8782,685,520
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,041,6971,135,1731,433,4191,717,6841,499,3991,590,1651,708,1741,878,4811,485,2241,490,9031,120,7081,623,6411,418,8961,724,4281,596,0981,486,7501,512,9041,445,9891,680,6221,796,432
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn487,499487,499447,297547,297447,097297,097166,974166,974136,855136,855220,000220,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,253,2471,228,5101,193,6081,144,0341,260,9321,240,1871,271,3851,518,3411,543,5051,205,282987,694958,369935,738797,814830,704700,732829,297772,010776,561763,149
IV. Tổng hàng tồn kho47,15546,71442,20442,92541,78642,79940,49241,22140,84439,84838,63637,93538,47264,17164,24162,86063,66864,39263,73164,894
V. Tài sản ngắn hạn khác29,68957,25015,7027,4337,06920,95916,47821,9867,28220,10426,94540,55751,07276,14852,24474,60587,28063,27862,96461,045
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn408,274407,782397,533409,343416,462420,571401,232417,654435,821450,119458,895471,593453,322608,770563,461579,386592,022615,468622,918630,586
I. Các khoản phải thu dài hạn3,3823,0523,0523,0683,1683,1863,1863,1702,9652,9602,9602,9602,9553,9752,8752,8552,8552,8472,8432,752
II. Tài sản cố định266,857278,170270,301277,909285,503298,381298,465311,155326,583337,764350,760330,682305,134472,109452,750466,333483,743502,508500,326518,809
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn18,1012,3004,8944,0623,9311,5001,2582,1141,6541,6542,04030,25430,89819,3517,2454,2371,77198613,4409,799
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác119,933124,261119,286124,303123,860117,50398,322101,215104,619107,741103,135107,698114,335113,334100,591105,961103,653109,127106,30999,227
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,267,5603,362,9283,529,7633,868,7153,672,7443,611,7773,604,7354,044,6573,649,5313,343,1102,852,8783,352,0952,897,4993,271,3313,106,7482,904,3333,085,1712,961,1363,206,7963,316,107
A. Nợ phải trả1,832,2631,961,4092,201,1982,155,0952,008,9942,056,5602,201,6322,515,4922,181,3281,959,7021,534,4831,936,9201,529,5931,942,7241,840,6441,500,6241,674,9671,596,3391,891,0821,840,395
I. Nợ ngắn hạn1,832,1751,961,3212,201,1102,155,0072,008,9062,056,4722,201,5442,515,4042,181,2401,959,6141,534,3891,936,8261,529,4991,942,6381,840,5591,500,5381,674,8811,595,8921,890,6341,839,947
II. Nợ dài hạn8888888888888888888894949486868686448448448
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,435,2971,401,5191,328,5641,713,6201,663,7501,555,2171,403,1031,529,1641,468,2031,383,4081,318,3951,415,1751,367,9061,328,6071,266,1041,403,7091,410,2041,364,7971,315,7131,475,712
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,267,5603,362,9283,529,7633,868,7153,672,7443,611,7773,604,7354,044,6573,649,5313,343,1102,852,8783,352,0952,897,4993,271,3313,106,7482,904,3333,085,1712,961,1363,206,7963,316,107
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |