CTCP PGT Holdings (pgt)

3.40
-0.10
(-2.86%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh22,77217,4478282,5985,6873,2309,87610,5526,01420,70329,85827,151215,612136,001160,823186,629140,22692,658
2. Các khoản giảm trừ doanh thu4310020416123610517091
3. Doanh thu thuần (1)-(2)22,77217,4478282,5985,6873,2309,87610,5526,01420,70329,81527,051215,408135,841160,588186,524140,05692,567
4. Giá vốn hàng bán16,51913,5026404354583,8778,05212,6275,78419,00723,79320,984204,138121,485143,792172,834126,86082,282
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,2533,9451882,1635,229-6461,824-2,0752301,6966,0226,06611,27014,35616,79513,69013,19610,285
6. Doanh thu hoạt động tài chính12,97912,4673,0961,7225,10711,5111,0734,8923,7624,9714,9864,2786,7085,1219944008336
7. Chi phí tài chính-4,0691,196-6,16213,51773541915121,2511588013,9554,743
-Trong đó: Chi phí lãi vay3615476476075816078013,9554,743
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-2,394
9. Chi phí bán hàng45016924691377552,2248053,6633,6554,1403,0272,6101,701
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,57614,5648,5788,04924,4799,87810,9658,0923,3972,00234,60913,23610,2648,4648,5247,0345,3315,434
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)11,275-1,911868-17,680-14,878567-8,069-5,7444583,911-25,840-3,7092,8007,2005,0454,0281,383-1,558
12. Thu nhập khác3994732231309414,59812,3425,6979,3367041,0935,838637399
13. Chi phí khác110114318214540013543248,1727,5822,9795,349691494,9232134
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)289-67-3-179-123-397-135126-2306,4264,7602,7173,986636944915617365
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)11,565-1,978865-17,860-15,001170-8,204-5,61722910,337-21,080-9916,7877,8355,9884,9421,999-1,193
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4042832768681,18491021
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4042832768681,18491021
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)11,161-2,261865-17,860-15,001170-8,204-5,89322910,337-21,080-9915,9196,6525,0784,9221,999-1,193
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát785291-1,539-23888
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)11,154-2,345574-16,321-14,76282-8,204-5,89322910,337-21,080-9915,9196,6525,0784,9221,999-1,193

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn37,59825,99527,83746,64755,67184,31862,33471,63482,27983,80866,62378,75576,54470,81159,13920,72966,17010,984
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8,0672,5006295,20410,70043,44121,31333,39249,09680,5592,6192,57928,91751,98128,7495,79139,888510
1. Tiền8,0672,5006295,2045,80016,4415,81323,5252,0896081,1101,35228,91751,98128,7495,79139,888510
2. Các khoản tương đương tiền4,90027,00015,5009,86747,00779,9511,5091,228
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,2423,29216,2027,8301,0001,25424,1761,09156,68338,7105,000
1. Chứng khoán kinh doanh16,20216,20216,2027,8301,09156,68338,7105,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-5,960-12,910
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,0001,25424,176
III. Các khoản phải thu ngắn hạn26,04920,12912,75935,26325,82930,55038,15934,8484,2291944,64533,48044,67115,04621,9137,27422,7228,134
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng41,41239,40938,39840,08746,73836,24736,03236,00236,02336,26138,46940,35343,04410,9189,2165,57421,3096,687
2. Trả trước cho người bán1,4111,1721,1129812,9322,655976689548552,48441,3411,265
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn6,77216,0003,1712,0009,967
6. Phải thu ngắn hạn khác17,64320,67713,95520,63123,15732,16939,13325,1854,6821,1975,2352,3842,9551,64412,6943581481,447
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-41,189-41,129-40,706-42,436-50,169-40,521-39,983-36,996-37,024-37,264-39,059-9,262-1,334
IV. Tổng hàng tồn kho21534915943414146403234356749231,0981,2299691,330826
1. Hàng tồn kho21534915943414146403234356749231,0981,2299691,330826
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác3,2673,0174,0482,8462,9012,4561,8172,1004,7781,6402,2413,3122,0342,6862,2486,6952,2301,513
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3132071,4174306153421383463,1085681,0421,0641,5681,4262,8401,436790
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,2991,1329917766454744959402,46813
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,6551,6781,6401,6401,6401,6401,6301,6941,6301,6301,6301,63036
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác11436409701,1188221,352794710
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn25,02728,74325,41210,02425,4078,5876,6248,0241,6208,37019,29527,36639,00351,77083,94666,86081,147
I. Các khoản phải thu dài hạn13,72313,60213,5664,19718,3983725,8847,1361,620
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ11,200
4. Phải thu về cho vay dài hạn11,00011,2001,98116,000
5. Phải thu dài hạn khác2,7232,4022,3662,2162,3983725,8847,1361,620
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1071281592656761,2172271848,28119,10026,94438,47051,00783,21165,51380,708
1. Tài sản cố định hữu hình1071281592656761,0412271848,26919,07426,90338,47051,00783,21165,51280,696
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình177122641113
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,0338
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,6816
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,6816
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1831,607121841419251470389195422533763734315431
1. Chi phí trả trước dài hạn1831,607121841419251470381187312469703674255371
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác881116460606060
VII. Lợi thế thương mại11,01411,72611,5615,4786,1936,907
TỔNG CỘNG TÀI SẢN62,62554,73853,24956,67181,07992,90568,95979,65783,89983,80874,99498,050103,911109,815110,909104,674133,03092,131
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả24,19230,91921,14116,27024,49222,0782,1262,8811,2261,3632,8864,8624,91110,18213,35811,68039,89351,225
I. Nợ ngắn hạn23,84230,91921,14116,27024,49222,0782,1262,8811,2261,3602,0913,6173,4458,56010,9779,31637,39244,164
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn11,43710,78810,92919,87419,84523,00036,200
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2211,92963336126191686272719931,4745,4676,7865,43710,4125,197
4. Người mua trả tiền trước34756712391331434991011202219835363424
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,5441,224333941123906009141353391431872648158252111565
6. Phải trả người lao động1,2701,5355055853023782644231091332655092773101,2251,2391,445
7. Chi phí phải trả ngắn hạn7011,2823302898201981461976168288
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn333126
11. Phải trả ngắn hạn khác20,07113,4348,4824,3213,3311,3721,2421,1909728261,1561,5319391,7271,2643,6882,295967
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi12811288320-105-75226-74
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn35027951,2451,4661,6212,3802,3652,5017,061
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác35027941,2251,3941,5872,3802,3652,5012,561
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,500
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn217234
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu38,43323,81932,10840,40156,58770,82766,83376,77682,67482,44572,10893,18899,00099,63397,55292,99493,13740,906
I. Vốn chủ sở hữu38,43323,81932,10840,40156,58770,82766,83376,77682,67482,44572,10893,18899,00099,63397,55292,99493,13740,906
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu92,41892,41892,41892,41892,41892,41892,41892,41892,41892,41892,41892,41892,41888,02288,02288,02288,02243,508
2. Thặng dư vốn cổ phần1,8411,841587555555555555555555554,4514,4514,4514,451
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-1,046-1,744-1,744-1,744-1,744-5
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-3,315-3,532-2,607615-556-1,089
8. Quỹ đầu tư phát triển1,7061,7061,7061,7061,7061,7061,7061,7061,706592592592
9. Quỹ dự phòng tài chính1,1141,1141,114608508
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-63,071-69,826-58,950-56,603-40,283-25,520-25,602-17,398-11,505-11,734-22,071-9915,9196,6525,078521664-2,602
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát8,8551,2133,9554,9915,001
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN62,62554,73853,24956,67181,07992,90568,95979,65783,89983,80874,99498,050103,911109,815110,909104,674133,03092,131
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |