CTCP Chứng khoán Phú Hưng (phs)

16.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)14,3281,9349,9853,9761,5231,6251,181102
a. Lãi bán các tài sản tài chính11,0173,4207,9513,7341,2961,58899994
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ2,989-1,8271,63115972-6890
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL32334240383155106927
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)73,11349,98924,00827,61511,27010,1019,1587,2551,2364,07247,02113,0464,633
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu314,275289,891229,792113,157129,350108,98774,50163,636
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán150,678188,307225,20765,88450,21151,45341,79332,72313,61911,08235,05233,3288,729
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán5017
1.8. Doanh thu tư vấn5584612419352502701671041802,363334680
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán5,8013,9782,5511,6461,5321,09565657591524434
1.11. Thu nhập hoạt động khác8459571,5108767601,40489768139,52180,45058,91816,0336,563
Cộng doanh thu hoạt động559,040535,615493,564213,395195,581174,916128,455105,13854,48995,799143,37862,74520,632
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)9,8735,7774,2601,6571,2081,80561553
a. Lỗ bán các tài sản tài chính9,7765,2634,0551,6281,2351,76960550
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ-9251420529-2736113
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL189
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)1
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu17,3906,3246281582,5151,0222,515
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh3,1752,2791,7811,5211,2991,071879705
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán168,865188,885206,63475,42265,71559,58248,86941,310
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn1,1561,8591,6551,1808721,0771,1211,034
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán6,3894,5153,2171,9982,0951,825856742
2.12. Chi phí khác-5591,138-2,871-14037-181-231-1,14863,83398,21778,93839,24538,528
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động206,288210,777214,67782,26571,38467,69453,13245,21063,83398,21778,93839,24538,528
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện39,328136,51719,9012,5195,908143667
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ1,432997825344289522270401
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính40,760137,51420,7262,8636,196664938401
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện84,860205,87314,1152,7796,4847,4331,3983,260
4.2. Chi phí lãi vay149,12687,38437,34916,77826,79029,40525,92429,157
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác
Cộng chi phí tài chính233,985293,25751,46419,55733,27436,83827,32332,418
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN103,16796,15971,78248,34539,20533,60231,98835,94387,40244,22929,01319,78621,038
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG56,35972,937176,36766,09057,91537,44616,950-8,031-96,746-46,64735,4273,714-38,934
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác468807229231646408551,9519651,7791,047809
8.2. Chi phí khác6286116939812526526,671957176246
Cộng kết quả hoạt động khác-16074660-375-1094375852-4,72081,6031,022803
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ56,19973,683176,42765,71557,80537,45017,326-7,179-101,466-46,63937,0304,736-38,131
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện110,47335,464168,40465,04052,32940,74417,321-5,231-101,466-46,63937,0304,736-38,131
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện-54,27438,2198,0236755,476-3,2944-1,948
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN11,64813,70435,49212,87210,2847509,397-8,266
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành14,53517,12935,45713,11310,3571,880
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-2,887-3,42635-241-737507,516-8,266
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN44,55159,979140,93552,84347,52237,45017,326-7,179-101,466-47,38927,63313,003-38,131
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu44,55159,979140,93552,84347,52237,45017,326-7,179-101,466-47,38927,63313,003-38,131
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN3,959,4533,594,9524,694,1282,077,6771,652,1631,494,6401,137,756754,770
I. Tài sản tài chính3,954,7933,591,8054,690,9852,075,2721,650,1321,492,9061,136,364753,197
1. Tiền và các khoản tương đương tiền196,824763,881324,776127,518320,167188,289301,221103,329
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)90,6346,71519,42210,4794,0312,5794,830183
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)654,213768,313600,223390,001140,00080,00080,00080,000
4. Các khoản cho vay2,951,9191,991,6373,538,0941,526,1161,152,5061,175,168708,217556,866
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp-30,552-13,161-6,837-6,837-6,209-6,052-3,537-2,515
7. Các khoản phải thu74,78857,34346,75821,52220,29432,39815,97911,513
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp3,9649,824160,0611,58614,85515,72725,888307
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác19,89514,70614,80414,07413,81514,08713,23613,216
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)-6,894-7,453-6,315-9,186-9,326-9,290-9,470-9,701
II.Tài sản ngắn hạn khác4,6603,1473,1442,4052,0321,7341,3921,572
1. Tạm ứng16398197161234331162121
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn4,4973,0492,9462,2441,7981,4031,2301,451
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn
5. Tài sản ngắn hạn khác
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN81,28681,27172,78357,42324,67117,77515,15112,906
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
II. Tài sản cố định23,74530,02129,69219,04610,0797,3687,3426,772
1. Tài sản cố định hữu hình13,80517,83617,28114,9687,5953,8792,8131,094
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình9,94012,18512,4124,0782,4843,4894,5295,678
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,6333,4618,998
V. Tài sản dài hạn khác57,54049,61739,62929,37914,59110,4077,8096,134
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn5,6384,6244,3794,0912,1591,8881,7651,821
2. Chi phí trả trước dài hạn18,28816,78513,0075,5095,3764,0553,9904,193
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại6,5913,70427931493
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán16,96414,46411,9649,4646,9644,4642,054120
5. Tài sản dài hạn khác10,05910,03910,00010,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,040,7383,676,2244,766,9112,135,1001,676,8341,512,4161,152,907767,676
C. NỢ PHẢI TRẢ2,428,7462,078,7803,162,2471,141,671906,548766,552644,493456,588
I. Nợ phải trả ngắn hạn2,426,6152,076,8003,160,4551,140,360906,211766,188644,152455,874
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn1,990,0401,833,0202,255,000747,535775,236647,666556,826384,735
1.1. Vay ngắn hạn1,990,0401,833,0202,255,000747,535775,236647,666556,826384,735
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán389,121199,343848,064364,528111,293102,62275,60154,183
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn664322,4194,1111151666274
9. Người mua trả tiền trước78156
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước11,98215,25518,5017,8094,8761,2801,371948
11. Phải trả người lao động6666511
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên373370375376379377377372
13. Chi phí phải trả ngắn hạn23,31218,89929,27515,18613,77312,3029,3816,147
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn35
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn11,7209,4746,8118035321,7704569,259
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn2,1311,9801,7921,312337365340714
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn305
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn2,1311,9801,7921,312317365340409
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả20
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU1,611,9931,597,4441,604,664993,429770,285745,864508,414311,088
I. Vốn chủ sở hữu1,611,9931,597,4441,604,664993,429770,285745,864508,414311,088
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,500,0971,500,0971,399,999899,999699,999699,999499,999319,999
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu1,500,0981,500,0981,400,000900,000700,000700,000320,000320,000
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu180,000
1.5. Cổ phiếu quỹ-1-1-1-1-1-1-1-1
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ12,06512,06512,0655,0182,376
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp12,06512,0655,0182,376
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối99,83173,217180,53583,39465,53445,8658,415-8,911
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện105,00324,116169,65380,53463,35049,1578,413-6,963
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện-5,17349,10110,8822,8592,184-3,2922-1,948
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU4,040,7383,676,2244,766,9112,135,1001,676,8341,512,4161,152,907767,676
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |