CTCP Xuất nhập khẩu Petrolimex (pit)

6.16
-0.02
(-0.32%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh262,821198,542205,091170,534134,964158,756144,853285,441203,421215,576212,166242,222204,099185,654127,995114,184127,969180,280230,632278,872
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1254183916639895323191606671,2306772,778294,70371857
3. Doanh thu thuần (1)-(2)262,820198,287205,073170,495134,798158,358144,758285,409203,390215,485212,166242,162203,433184,424127,317111,406127,940175,577230,561278,016
4. Giá vốn hàng bán240,165178,841185,705152,887120,180139,089123,419254,845181,368188,730191,173218,901179,120163,241109,18492,955109,812171,203209,692255,208
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)22,65519,44619,36817,60814,61819,26921,33930,56422,02226,75620,99323,26124,31321,18218,13318,45118,1284,37320,86922,807
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,8291,5563,0469681,0172,9515,1912,1591,0581,4181,3481,3801,0066196154828623065111,032
7. Chi phí tài chính5,6443,8204,8534,2774,0296,3576,6905,0684,5288,0334,1384,3743,5623,6253,9874,2163,2144,1163,7865,695
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,4873,1944,1723,8993503,1393,0843,7233,5712,9843,3943,7672,9283,2523,4093,4463,0683,8413,3594,945
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng7,9267,1068,2056,3434,8638,0909,14516,7729,84714,78510,83111,7618,9137,4376,2515,4276,0287,9376,2629,820
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp10,04019,5099,0587,8366,8058,3308,8119,6366,85813,8437,4315,97811,86810,0907,98610,1208,02211,3807,8357,539
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,875-9,433299120-61-5571,8831,2471,847-8,488-592,527975649525-8301,726-18,7543,496785
12. Thu nhập khác-23115-293150354295678626213718729,73297838
13. Chi phí khác20231153769120563658184203294145,473153
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-221-3113-446-5-18754915-649678-66-2937424,259-56838
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,853-9,43229612052-1,0031,8781,0601,901-8,397-551,878981728458-1,1231,8005,5063,4401,623
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành55010927822145-6424,772
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại55555555555112222
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)556555511428322650-1553224,7742
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,297-9,43829111547-1,1171,5958331,851-8,396-601,825981726458-1,1251,8007323,4401,621
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,297-9,43829111547-1,1171,5958331,851-8,396-601,825981726458-1,1251,8007323,4401,621

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn295,651217,163225,311218,995190,760196,235227,013252,417299,201243,056235,244287,821243,953231,892226,725244,838200,450183,235236,660305,480
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,7171,7415,0729,0553,4719,3216,4795,3713,9229,3483,7735,7334,1263,5636,7905,7442,1025,7851,9984,928
1. Tiền4,7171,7415,0729,0553,4719,3216,4795,3713,9229,3483,7735,7334,1263,5636,7905,7442,1025,7851,9984,928
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4,0304,0307,7304,0304,0304,0304,0304,0304,0304,0304,0304,0304,0304,0304,0304,0304,0303,7503,7603,750
1. Chứng khoán kinh doanh4,0304,0304,0304,0304,0304,0304,0304,0304,0304,0304,0304,0304,0304,0304,0304,0304,0304,0304,0404,030
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-280-280-280
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,700
III. Các khoản phải thu ngắn hạn98,10453,88370,55257,33243,24550,25272,857107,528107,15399,12694,369112,50983,89988,06066,95789,92080,13274,03985,130117,364
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng117,66975,62679,47066,26251,83758,27981,805112,863113,898105,56295,233114,15283,17788,06765,53588,18275,77267,27371,30898,513
2. Trả trước cho người bán7,9417,3639,0778,3388,3219,1097,93510,2078,0679,67910,4949,36812,8239,6799,8849,54010,26312,83315,66619,830
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác7,1556,2116,7676,6276,9386,5506,7388,0818,8548,3527,5557,2347,6677,0397,0967,8687,8957,6197,7088,534
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-34,662-35,318-24,762-23,894-23,851-23,686-23,620-23,623-23,667-24,468-18,913-18,246-19,769-16,724-15,558-15,671-13,798-13,687-9,552-9,513
IV. Tổng hàng tồn kho130,754100,59488,81697,99691,96688,06696,82791,170143,70793,03199,753129,405115,822109,888120,014120,54884,35867,076102,951129,117
1. Hàng tồn kho133,307103,14792,212100,89394,36290,46299,22393,566146,16095,168101,794131,411118,261112,123122,627124,09888,25371,712104,587130,951
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,553-2,553-3,396-2,896-2,396-2,396-2,396-2,396-2,453-2,138-2,041-2,007-2,439-2,235-2,613-3,550-3,895-4,636-1,636-1,834
V. Tài sản ngắn hạn khác58,04656,91653,14050,58148,04944,56646,82044,31940,38937,52133,31936,14536,07726,35128,93424,59629,82732,58742,82050,321
1. Chi phí trả trước ngắn hạn266379383453225235288196159346449728302921671186210624043
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ53,92052,23148,44345,78043,45440,06242,20339,79235,82032,59428,35031,05030,74326,13428,64224,32929,48932,10037,98545,137
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3,8604,3054,3144,3494,3704,2694,3294,3304,4104,5814,5204,3665,0321251241492773804,5955,141
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn64,34168,76670,85473,19675,22876,35780,10082,61583,87686,55894,01797,05099,308101,313103,986105,590108,675110,887117,938120,909
I. Các khoản phải thu dài hạn56056056056006006006006006001,3601,3601,360760760709819810809809
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác56056056056006006006006006001,3601,3601,360760760709819810809809
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định61,62263,29064,87666,85868,30370,44372,75375,24877,74880,25082,79385,37087,86990,34992,91294,59397,46299,945106,969109,572
1. Tài sản cố định hữu hình55,95957,55459,30861,22962,88264,98267,25269,70772,16674,62877,13179,66782,11084,50286,97788,57091,35193,74596,55299,141
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình5,6635,7365,5675,6295,4205,4615,5015,5415,5825,6225,6635,7035,7595,8475,9356,0236,1126,20010,41710,431
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2562565392562562561601681041041091351351312799
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2562565392562562561601681041041091351351312799
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,0703,8703,8703,8703,8702,7003,8703,8703,8703,8707,9757,9757,9757,9757,9757,9757,9757,9757,9757,975
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn7,9757,9757,9757,9757,9757,9757,9757,9757,9757,9757,9757,9757,9757,9757,9757,9757,9757,9757,9757,975
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-5,905-4,105-4,105-4,105-4,105-5,275-4,105-4,105-4,105-4,105
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6441,0011,5031,8632,1992,3582,3382,6411,4021,5821,7292,1762,0002,1242,2302,1772,2842,0262,1592,453
1. Chi phí trả trước dài hạn6179681,4651,8202,1512,3042,2782,5761,3321,5061,6482,0931,9862,1112,2142,1622,2662,0092,1402,434
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2732384349546065707681841414151517171919
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN359,992285,929296,165292,191265,988272,592307,113335,032383,077329,614329,261384,870343,261333,205330,710350,428309,125294,123354,598426,388
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả249,315176,583177,381173,698147,610154,266187,670217,184266,062214,428205,679261,231221,656212,573210,804230,980188,553175,192236,399311,630
I. Nợ ngắn hạn246,688173,957174,754171,072144,984151,640185,044214,229263,395211,772202,965258,544218,970209,818207,963228,124185,435171,619232,484307,901
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn218,378154,522159,982156,402131,404135,853167,805195,496235,498177,185179,244226,474193,991182,920180,333194,982153,636147,669186,116256,494
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn11,89712,8165,3978,2298,8187,0688,66511,68019,52025,73615,91023,39513,98813,80117,07117,66322,89518,34133,03537,515
4. Người mua trả tiền trước5,8524013,2021,7361,9431,6071,6943792,9731,8103,3752,7787,6423,5931,9536,7811,9731,1557,5253,706
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước152749417617647668675849390138131455120749655673812803867671
6. Phải trả người lao động2,5212,4882,5449392602,2893,6261,6273012,5181,7412,2179003,0811,8511,8565791,0161,2001,190
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,7581,1741,5911,2003481,5871,0553,1263,5283,2661,5661,6561,1839411,2221,3801,5081,1361,8182,799
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác5,1231,8011,6161,9431,5562,5621,5181,0681,1781,1139911,5631,1404,7274,8704,7834,0251,4931,9185,520
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi66666666666666666666
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,6262,6262,6262,6262,6262,6262,6262,9552,6672,6562,7132,6862,6862,7552,8412,8563,1183,5733,9153,729
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,6262,6262,6262,6262,6262,6262,9552,6672,6562,7132,6862,6862,7552,8412,8563,1183,5733,9153,729
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,626
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu110,677109,346118,784118,493118,379118,326119,443117,848117,015115,186123,582123,640121,605120,631119,906119,447120,572118,930118,199114,758
I. Vốn chủ sở hữu110,677109,346118,784118,493118,379118,326119,443117,848117,015115,186123,582123,640121,605120,631119,906119,447120,572118,930118,199114,758
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu151,993151,993151,993151,993151,993151,993151,993151,993151,993151,993151,993151,993151,993151,993151,993151,993151,993151,993151,993151,993
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-12,426-12,426-12,426-12,426-12,426-12,426-12,426-12,426-12,426-12,426-12,426-12,426-12,426-12,426-12,426-12,426-12,426-12,426-12,426-12,426
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển490490490
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-28,890-30,222-20,784-21,074-21,189-21,242-20,125-21,720-22,553-24,382-15,985-15,928-17,963-18,936-19,662-20,120-18,996-21,128-21,859-25,300
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN359,992285,929296,165292,191265,988272,592307,113335,032383,077329,614329,261384,870343,261333,205330,710350,428309,125294,123354,598426,388
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |