TÀI SẢN | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 52,025 | 51,456 | 62,568 | 58,323 | 56,850 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 11,545 | 6,709 | 9,117 | 9,679 | 19,516 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 7,950 | 17,950 | 21,025 | 16,148 | 3,515 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 27,954 | 22,125 | 25,182 | 27,599 | 28,093 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 4,532 | 4,672 | 7,138 | 4,646 | 5,052 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 45 | | 107 | 251 | 674 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 8,568 | 8,880 | 9,460 | 10,591 | 11,241 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,608 | 1,608 | 1,608 | 1,608 | 1,608 |
II. Tài sản cố định | 6,725 | 7,272 | 7,852 | 8,498 | 9,087 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | 485 | 485 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 235 | | | | 61 |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 60,593 | 60,335 | 72,028 | 68,914 | 68,091 |
A. Nợ phải trả | 40,839 | 39,212 | 51,410 | 47,655 | 46,812 |
I. Nợ ngắn hạn | 40,839 | 39,212 | 51,410 | 47,655 | 46,812 |
II. Nợ dài hạn | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 19,754 | 21,123 | 20,618 | 21,259 | 21,278 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 60,593 | 60,335 | 72,028 | 68,914 | 68,091 |