CTCP Xăng dầu Dầu khí Thái Bình (pob)

50.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,216,5252,038,251978,496547,572827,319
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,216,5252,038,251978,496547,572827,319
4. Giá vốn hàng bán2,157,2121,983,294932,964514,712787,900
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)59,31354,95745,53132,86039,418
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,0211,578549441509
7. Chi phí tài chính751186
-Trong đó: Chi phí lãi vay751186
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng46,04741,38632,51926,75028,758
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,75011,5929,7147,0747,532
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,5303,5573,848-5733,452
12. Thu nhập khác96666711427
13. Chi phí khác1811201,311197258
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)786-54-600-154-251
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,3163,5043,248-7283,201
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành904746567684
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)904746567684
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,4122,7572,682-7282,517
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,4122,7572,682-7282,517

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |