CTCP Đầu Tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn (psg)

0.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh114,73026,17522,35926,92522,621242,783-5,43477,014912,807848,789
2. Các khoản giảm trừ doanh thu801,250
3. Doanh thu thuần (1)-(2)114,64926,17522,35926,92521,371242,783-5,43477,014912,807848,789
4. Giá vốn hàng bán116,65918,33217,68693,63617,036255,34893,490204,171905,499752,232
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-2,0097,8444,673-66,7114,335-12,565-98,925-127,1577,30796,557
6. Doanh thu hoạt động tài chính1321335,0874308210651,1477,5688,388
7. Chi phí tài chính11,57616,76148,405-87,84058,240-59,32168,14887,60054,98117,981
-Trong đó: Chi phí lãi vay11,57616,76118,01426,83148,42958,39968,14887,60054,98117,981
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng12314242919611846265
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,0202,4763,2793,38921,94555,15024,06829,75743,55841,448
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-16,473-11,503-12,06717,314-75,737-8,184-191,076-243,485-83,70945,252
12. Thu nhập khác1482632,9764,9424,5276,65132,30317,4981,18649,937
13. Chi phí khác7531743,38227,8833,13517,75262,92125,6654,70650,448
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-60590-406-22,9411,392-11,101-30,618-8,166-3,520-511
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-17,079-11,414-12,473-5,627-74,345-19,285-221,694-251,651-87,22944,741
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,045712,731
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,045712,731
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-17,079-11,414-12,473-5,627-74,345-19,285-222,739-251,651-87,23632,009
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát455470112-253-207-4,573-197-3843
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-17,533-11,884-12,585-5,374-74,138-14,712-222,542-251,267-87,24032,009

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn313,060368,831341,061334,060468,403488,297497,583678,6131,042,040853,657
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6834,9121,3349171,07416,3221,9541,58415,230139,672
1. Tiền6834,9121,3349171,0741,3221,45498411,23031,672
2. Các khoản tương đương tiền15,0005006004,000108,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,0002,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,0002,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn146,286137,968129,742133,901151,179174,014193,149265,013598,547432,119
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng22,37422,61223,60426,92135,17749,06245,21869,344224,422338,107
2. Trả trước cho người bán26,34332,62222,76122,85622,51922,30022,48314,85798,23130,317
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng76,95076,95076,95076,95076,95076,95080,546159,645243,86836,742
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác51,65836,82237,46638,21347,57256,74244,90221,16832,02526,954
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-31,039-31,039-31,039-31,039-31,039-31,039
IV. Tổng hàng tồn kho160,353217,753202,641193,692310,540292,432294,178362,011386,218265,170
1. Hàng tồn kho160,353217,753202,641193,692310,540292,432294,178362,011386,218265,170
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác5,7385,1985,3445,5505,6105,5308,30250,00542,04416,696
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3334,6885,0495,6002,866
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ54441493553761,252757145
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5,1955,1955,1955,1955,2345,1973,1863,2033,186
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác42840,50032,50113,684
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn50,82455,12759,43494,15699,135128,811396,018429,541476,642198,773
I. Các khoản phải thu dài hạn4,5844,5844,5844,5844,5844,584
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác4,5844,5844,5844,5844,5844,584
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định7,4277,6787,9878,2978,7629,346227,779244,550263,83031,028
1. Tài sản cố định hữu hình1,8852,1352,4452,7543,2203,80413,82926,27141,21830,971
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình5,5425,5425,5425,5425,5425,542213,950218,279222,61257
III. Bất động sản đầu tư3,9547,76711,63515,46019,28423,10830,72934,80338,26742,079
- Nguyên giá45,85745,85745,85745,99845,99845,99845,89245,89245,75045,750
- Giá trị hao mòn lũy kế-41,902-38,090-34,221-30,538-26,714-22,890-15,162-11,089-7,483-3,671
IV. Tài sản dở dang dài hạn46946946946946946915,97315,88915,861895
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang469469469469469469
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn34,30334,30334,30364,65363,53371,65371,65371,65371,65388,197
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh50,847
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn41,30341,30341,30371,65371,65371,65371,65371,65371,65337,350
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-7,000-7,000-7,000-7,000-8,120
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác873264556942,5037,88231,54544,30966,50436,573
1. Chi phí trả trước dài hạn823214506942,5037,88226,95539,71961,91431,989
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác5554,5904,5904,5904,584
VII. Lợi thế thương mại11,76918,33818,33820,528
TỔNG CỘNG TÀI SẢN363,884423,958400,496428,217567,538617,109893,6011,108,1551,518,6811,052,429
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả794,334837,329802,453817,702951,396923,0871,039,2571,032,0331,190,908675,053
I. Nợ ngắn hạn782,106813,446749,691759,151879,925840,468955,049961,1151,109,676606,589
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn31,67364,773114,481114,481114,481114,482255,152279,104374,955232,620
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn174,605169,140171,808173,786184,202200,894205,096295,724274,191201,422
4. Người mua trả tiền trước54,75254,75054,84855,05154,36252,90253,16982,011118,12935,936
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,0003,5554676928232,40830521810514,094
6. Phải trả người lao động5767646256687746212,3408,43720,3349,778
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,5793,5794,2226,669131,82816,440
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác516,043520,007407,006414,017521,248465,126431,699284,770185,84891,642
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,6103,7253,7254,645
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi45645645645645645645645656011
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn12,22823,88352,76258,55171,47182,62084,20870,91881,23268,464
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác5,0665,2435,2205,0004,7294,7684,4013,0062,6912,691
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn26,89230,89246,48555,53452,88459,46465,61138,413
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm887525
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn7,16218,64020,64922,65920,25622,31826,9238,44712,04326,835
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-430,450-413,371-401,958-389,485-383,858-305,979-145,65676,122327,773377,377
I. Vốn chủ sở hữu-430,450-413,371-401,958-389,485-383,858-305,979-145,65676,122327,773377,377
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu350,000350,000350,000350,000350,000350,000350,000350,000350,000350,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển3,7773,7773,7773,7773,7773,7771,7931,7931,7931,153
9. Quỹ dự phòng tài chính1,9841,9841,9841,015
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-785,803-768,270-756,386-743,801-738,427-664,290-561,107-337,336-86,06825,208
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,5771,1226525397934,53461,67359,68160,064
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN363,884423,958400,496428,217567,538617,109893,6011,108,1551,518,6811,052,429
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |