Công ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn (qnp)

37.95
-0.85
(-2.19%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh942,3561,069,7701,311,226834,558803,567717,859551,991482,136519,218490,663484,099410,209336,009268,170241,502
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3,9186744273,9523,5995615642,0011,714866413
3. Doanh thu thuần (1)-(2)938,4381,069,0961,310,799830,606799,967717,298551,427480,135517,505489,797483,686410,209336,009268,170241,502
4. Giá vốn hàng bán724,767891,770822,051627,400610,483538,688409,188352,280364,340395,388424,259369,595304,562242,964222,734
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)213,671177,326488,749203,206189,484178,610142,239127,855153,16494,40959,42740,61431,44725,20618,768
6. Doanh thu hoạt động tài chính27,81227,31918,33219,13912,05110,26415,48915,6448,5254,4463,5966,1968,6947,1467,308
7. Chi phí tài chính5,4888407882283075,1561,5125432423111332571486146
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,3832,243295
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh3,577360
9. Chi phí bán hàng15,67711,53610,7649,05113,06815,37214,60314,15310,24613,2401,851
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp80,147126,02275,05468,56959,13948,23752,80155,24347,88042,66036,10025,09522,13716,70511,856
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)143,74766,606420,475144,498129,020120,11088,81273,561103,32142,64425,05921,68317,43315,16214,074
12. Thu nhập khác1,0892,2752,3392,7608601,0261,6228,1061,8783,6154,3132,0211,6101,4961,709
13. Chi phí khác4979239,3635411,3523943691,1646261,4421,3533,0814051,1091,182
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)5921,352-7,0252,220-4926331,2536,9421,2522,1732,961-1,0601,205387527
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)144,34067,958413,450146,718128,528120,74390,06580,503104,57344,81728,02020,62418,63815,54914,601
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành29,17723,79482,57829,49325,22423,56316,05913,98022,4799,7137,0265,2574,6373,8303,595
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)29,17723,79482,57829,49325,22423,56316,05913,98022,4799,7137,0265,2574,6373,8303,595
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)115,16344,164330,873117,225103,30497,18074,00666,52382,09535,10420,99415,36614,00111,71911,006
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)115,16344,164330,873117,225103,30497,18074,00666,52382,09535,10420,99415,36614,00111,71911,006

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn602,414603,360795,693481,186415,675315,348357,897192,553160,651164,552123,488120,97568,90093,381115,639
I. Tiền và các khoản tương đương tiền237,56379,922104,32755,67394,688141,24729,09433,12152,65363,97331,67548,45616,30415,68216,032
1. Tiền68,06338,92259,32745,67314,68849,94724,09415,12113,6536,17322,44912,45611,80415,68216,032
2. Các khoản tương đương tiền169,50041,00045,00010,00080,00091,3005,00018,00039,00057,8009,22536,0004,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn138,500308,000352,000221,000145,000177,82769,00013,00017,20015,70015,70010,00040,38158,545
1. Chứng khoán kinh doanh58,545
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn138,500308,000352,000221,000145,000177,82769,00013,00017,20015,70015,70010,00040,381
III. Các khoản phải thu ngắn hạn161,518168,876278,895182,366157,898163,215142,27583,56887,86575,95072,43451,16736,04734,27236,256
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng151,230148,428225,501169,088150,255127,96390,22482,89755,06367,54260,60848,65334,86133,08728,159
2. Trả trước cho người bán10,37718,22751,81415,0127,7904,23153,2043,86434,5083,1094,5038127277851,771
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn8,6313592,588
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác5,3617,1124,1173,67333,1041,5941,0481,0098,8048,8382,003460423,739
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-5,449-4,891-7,052-5,850-3,820-2,084-2,747-4,241-2,715-3,505-1,515-301
IV. Tổng hàng tồn kho21,04924,59320,76519,08611,4588,8007,5156,4376,1996,3193,4385,1783,2852,4641,888
1. Hàng tồn kho21,04924,59320,76519,08611,4588,8007,5156,4376,1996,3193,4385,1783,2852,4641,888
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác43,78321,96939,7063,0606,6302,0861,1864289331,1102424743,2645822,917
1. Chi phí trả trước ngắn hạn13,9145,66734,9213,0606,6302,0861,186428933848
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ17,95916,3018812,7484482,698
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước11,9103,90538
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ219
5. Tài sản ngắn hạn khác262204474515134
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn664,727481,553258,220265,663278,441330,740224,684361,448375,073311,630345,490149,068165,665129,957121,077
I. Các khoản phải thu dài hạn7,3487,3487,44810110110166168269
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác7,3487,3487,44810110110166168269
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định533,092187,260203,710210,761244,414295,005186,523224,528235,852282,701320,571129,543140,876105,037116,286
1. Tài sản cố định hữu hình531,791185,105200,708208,975243,841294,432185,169222,268232,570279,560319,518127,847138,370103,850114,704
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,3002,1553,0021,7865735731,3542,2603,2823,1411,0531,6962,5061,1871,484
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn79,939250,59210,84516,3771,4011,1232,0651,15810,7131,1784,1513305,5955,72698
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn10,845
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang79,939250,59216,3771,4011,1232,0651,15810,7131,1784,1513305,5955,72698
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn31,29028,67327,20527,07627,07627,07627,076127,076128,07627,07619,46819,18919,18919,1894,789
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh13,29010,6737,6087,6087,6087,6087,608
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn18,00018,00019,59719,46819,46819,46819,468127,076128,07627,07619,46819,18919,18919,1894,789
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác13,0577,6809,01211,3485,4097,4368,9548,5181626751,2995552
1. Chi phí trả trước dài hạn13,0577,6809,01211,3485,4097,4368,9548,5181626681,297
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác725552
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,267,1411,084,9131,053,913746,849694,116646,088582,581554,001535,724476,182468,978270,042234,565223,339236,716
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả437,183308,046210,672128,853104,69886,22951,66148,42344,31434,37262,27270,19036,86434,49059,332
I. Nợ ngắn hạn221,959308,046210,672128,853104,69886,22951,66148,42344,31434,37262,27270,19035,71033,91159,167
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn148,803196,843139,69031,00226,05734,01013,41510,0047,0683,8007,47415,4107,3844,99112,168
4. Người mua trả tiền trước4,0171,7632,5912,8292,8611,4715,8692,6861,5531,2121,096800699484242
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước11,3787,78120,49619,37515,7777,1108,4676,1496,2272,4003,9802,4391,049806657
6. Phải trả người lao động47,54127,72836,71138,90228,95017,65614,87715,19518,2809,06114,00133,36618,32418,67511,811
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,6013,0704,68327,18724,42324,0075,63911,2576,15810,83713,1527903,6753,1551,896
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn2,406
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,3711,3953,1662,129687727031,2734,86318,7772,07030963121,997
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn53,671
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6,24615,7954,0946,3914,5001,9082,6222,4283,7562,1983,79315,3164,2705,16910,396
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn215,2251,154579165
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn215,225
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1,154579165
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu829,958776,866843,241617,996589,418559,859530,920505,578491,410441,810406,706199,852197,701188,848177,383
I. Vốn chủ sở hữu829,958776,866843,241617,996589,418559,859530,920505,578491,410441,810406,706199,852197,701188,848177,383
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu404,100404,100404,100404,100404,100404,100404,100404,100404,100404,100404,100141,473141,473139,878139,878
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-22332
8. Quỹ đầu tư phát triển288,534275,393109,95786,51265,85158,57953,2354,5254,52546,54233,32729,55129,551
9. Quỹ dự phòng tài chính11,8378,9007,7077,707
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối137,32497,374329,185127,385119,46897,18073,58696,95482,78637,7112,60614,00111,935216
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,267,1411,084,9131,053,913746,849694,116646,088582,581554,001535,724476,182468,978270,042234,565223,339236,716
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |