CTCP Tổng Công ty Công trình Đường sắt (rcc)

16.60
-0.80
(-4.60%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh839,968456,327564,485390,232359,255438,900563,238665,574856,6491,123,9981,105,086794,134643,660608,040
2. Các khoản giảm trừ doanh thu323649494949
3. Doanh thu thuần (1)-(2)839,968456,327564,485390,232359,255438,900563,238665,542856,6141,123,9501,105,037794,134643,611607,991
4. Giá vốn hàng bán734,894393,189483,340325,522293,711446,977480,127532,862667,699915,397911,547639,757511,016524,658
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)105,07463,13881,14564,71065,545-8,07783,111132,680188,915208,553193,490154,376132,59683,332
6. Doanh thu hoạt động tài chính9,34834,646100,971158,37020711,1213,8651,3811,7661,1821,9321,4809291,608
7. Chi phí tài chính26,87427,13848,82756,64523,39430,46224,80724,75626,43335,09626,20030,10530,11113,011
-Trong đó: Chi phí lãi vay25,64618,57026,49355,05223,39029,99724,71824,02024,60130,45823,78828,95927,12611,681
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,5921,4632,8822,6711,6192,5052,4852,3521,6342,3391,7632,8601,256
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp46,54946,74758,02276,39967,48781,34172,61695,226102,997123,700106,39870,57353,45038,048
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)38,40722,43672,38487,366-26,748-111,264-12,93211,72859,61748,60061,06252,32048,70833,881
12. Thu nhập khác9023,84784186726,5253,3931,95335,6901,9397,4472,73211,6194,45023,114
13. Chi phí khác5927133,8604,1196,2402,2503,3526,2502,6265,3192,0727,9491,690950
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3093,134-3,019-3,25320,2861,143-1,39929,441-6872,1286603,6702,76022,165
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)38,71625,57069,36584,113-6,462-110,120-14,33141,16858,93050,72861,72255,98951,46856,046
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8,3746,70410,60911,2142,7314812,7193,26218,48012,94517,70911,76213,45014,125
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại258-3,769-22,5893,170-31141,4888,836-5,425-69-2,219-2,774
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8,6332,936-11,97914,3842,4204854,20712,09813,05512,87615,4918,98813,45014,125
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)30,08422,63481,34469,729-8,883-110,606-18,53729,07045,87637,85246,23247,00138,01941,920
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát2,647-1,1539,563-4,987-8,148-23,974-4,4242,65012,6282
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)27,43623,78771,78174,716-735-86,631-14,11426,42133,24837,85046,23247,00138,01941,920

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,087,068745,366719,3551,017,459603,931563,429711,477762,400883,1091,018,9871,232,9591,110,0501,018,638539,197
I. Tiền và các khoản tương đương tiền324,71029,163156,227102,96516,03223,75620,82450,66171,61562,10224,77373,30740,33913,345
1. Tiền303,28325,581151,12028,3218,17921,97713,29445,09059,32743,05813,56364,15832,71913,345
2. Các khoản tương đương tiền21,4273,5825,10774,6437,8531,7807,5305,57012,28919,04511,2109,1497,620
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5003962482365,900200
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5003962482365,900200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn486,195519,722371,985413,743209,977167,598249,866332,359422,470478,534504,145194,029204,730147,828
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng412,749262,099297,383241,074198,883151,196205,748288,931373,213472,193475,609148,748156,199119,414
2. Trả trước cho người bán78,65655,56712,27519,70516,38416,50128,73534,26225,52515,25633,53555,16152,54536,619
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác10,298217,70783,715197,78623,24819,70921,11616,43940,73616,60013,0647,60513,6056,136
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-15,508-15,651-21,387-44,822-28,538-19,808-5,733-7,273-17,004-25,516-18,063-17,485-17,618-14,342
IV. Tổng hàng tồn kho245,918173,984169,905457,909354,607339,894410,674354,349366,357460,021690,105800,049725,410360,350
1. Hàng tồn kho256,553184,619187,827468,544354,607339,894410,674354,349366,357460,021690,105800,049725,410360,350
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-10,635-10,635-17,922-10,635
V. Tài sản ngắn hạn khác30,24622,49721,23842,84222,81631,78429,86524,79622,66718,3308,03742,66647,96017,674
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,4785375252,9091,9631,3641,3122,1771,1741,2471,1831,5923,5732,236
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ27,57120,85119,91739,82520,13229,68227,93319,93821,30314,1864,65532,42437,20910,552
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,1961,1097961087217396202,6811906492246,4823,8923,481
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,2491,9752,1673,2851,405
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn110,308113,251124,956169,230189,327309,874349,678329,040308,679316,227387,097344,307288,824246,153
I. Các khoản phải thu dài hạn2,1451,9181,8241,9793,9375,2192,6397,51513,8096
1. Phải thu dài hạn của khách hàng4040408451,128
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2,1451,9181,8241,9797,4208,7026,1229,18612,6816
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-3,523-3,523-3,523-2,515
II. Tài sản cố định84,35686,73697,998152,612165,907281,542304,140232,462210,513242,999261,399211,333188,607162,186
1. Tài sản cố định hữu hình80,52382,76093,878147,443160,528276,122298,534226,667204,530236,827260,155210,072187,514161,090
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3,8333,9774,1215,1685,3795,4205,6065,7955,9836,1721,2431,2611,0931,095
III. Bất động sản đầu tư3,0913,1873,2843,3813,4773,5743,6703,8984,1254,3534,5804,8074,9575,107
- Nguyên giá5,6865,6865,6865,6865,6865,6865,6865,6865,6865,6865,6865,6865,6865,686
- Giá trị hao mòn lũy kế-2,595-2,499-2,402-2,305-2,209-2,112-2,016-1,788-1,561-1,333-1,106-879-729-579
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,2024,5823545,1785,8015,25944,85721,9087,67811,50625,82228,78021,873
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn2,9542,9542,9542,9548,293
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,2024,5823542,2242,8472,30641,90313,6157,67811,50625,82228,78021,873
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,7607,98812,05510010010017,60023,98523,98527,36074,55171,27054,94247,011
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh17,50017,50017,50020,87568,06764,78654,84246,911
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn38,89038,89034,3901001001001006,4856,4856,4856,4856,485100100
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-32,130-30,902-22,335
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác12,7558,8399,79510,80510,72813,63816,36916,32434,33933,83835,06131,07411,5389,971
1. Chi phí trả trước dài hạn11,8427,6698,71510,39610,31913,54516,27114,73823,85328,30029,85228,24911,5069,971
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại9121,1711,07940994981,58610,4865,0614,9922,774
3. Tài sản dài hạn khác4094772175232
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,197,376858,617844,3111,186,689793,259873,3031,061,1551,091,4401,191,7891,335,2151,620,0561,454,3571,307,462785,350
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả789,489477,127482,924844,200514,426584,969657,690642,618695,717985,8621,282,2451,135,7111,018,467536,264
I. Nợ ngắn hạn779,814466,292464,426818,610508,911522,876602,855589,448665,171930,4371,193,2071,072,732957,216512,841
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn279,399258,127208,981425,095242,201253,176274,223266,663220,244249,708214,34393,663131,88688,589
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn157,62128,71647,337159,791129,958137,422166,482159,257179,925452,266552,93866,20780,363104,888
4. Người mua trả tiền trước272,564132,863169,353124,44625,95153,54979,71056,49083,642116,715303,773419,140280,348211,747
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước16,31510,86211,52133,33810,63910,21912,96819,97630,77924,01030,44121,69029,20525,574
6. Phải trả người lao động6,0194,6594,75314,62914,43312,34318,66125,85518,96717,97221,33719,21214,61914,508
7. Chi phí phải trả ngắn hạn38,93921,99610,0578,8973,4666,6242,5697,18016,2203,5686,57313,82016,8348,593
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn389,172355,75811,924
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn764764771
11. Phải trả ngắn hạn khác7,0967,33810,81951,34981,38348,10043,52235,66682,60916,53718,28017,38821,70710,738
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn13,54226,91543,55542,05428,88422,73927,235
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,0989688341,0656981,4444,7204,8195,8706,1063,4673,5563,7579,043
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn9,67410,83518,49925,5905,51562,09254,83553,17030,54655,42589,03862,97961,25123,423
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn8011,2262,0552,017
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1641642891,0071,1291,3403,0113,7634,7522,4912,2962,1852,0942,020
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,4062,0631,6161501,97340,38951,82449,40725,79452,93469,87860,79453,19917,980
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả3,67719,958
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm4,2523,423
10. Dự phòng phải trả dài hạn6862,7162,458
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn6,6187,3828,14520,36416,8641,706
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu407,888381,490361,387342,490278,833288,335403,465448,822496,072349,352337,811318,646288,995249,085
I. Vốn chủ sở hữu407,888381,490361,387342,490278,833288,335403,465448,822496,072349,352337,811318,646288,995249,085
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu320,647320,044154,574154,574154,574154,574154,574154,574154,574154,574140,525140,525140,525123,753
2. Thặng dư vốn cổ phần5,3335,49931,26625,76725,76725,76725,76725,76725,76725,76739,81639,81639,81639,816
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,2961,2961,2961,2961,2961,2961,2961,2961,2961,2961,2961,2961,296
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái1
8. Quỹ đầu tư phát triển137,681137,816137,816137,816137,775135,946134,407113,34195,32670,09756,80139,460
9. Quỹ dự phòng tài chính14,61614,61614,61614,61614,616
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu3,682
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối49,43423,4052,036-30,872-103,610-104,808-14,36525,78929,94136,81646,23252,00135,64431,440
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản296296
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát31,17731,24634,53553,90962,99073,69098,418105,450146,4052,942
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,197,376858,617844,3111,186,689793,259873,3031,061,1551,091,4401,191,7891,335,2151,620,0561,454,3571,307,462785,350
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |