CTCP SCI (s99)

12.80
0.20
(1.59%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,622,7151,787,2376,451,4451,608,6211,299,765802,810580,890293,418124,707114,246140,100122,011108,67292,864125,891
2. Các khoản giảm trừ doanh thu721,9281808622,3771001,205
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,622,7151,787,2376,451,4451,608,5491,299,765802,810580,890293,418124,707112,317139,920121,149106,29492,764124,686
4. Giá vốn hàng bán1,437,0361,601,5706,122,2551,045,8331,134,949677,947533,120251,160118,75280,900103,81392,06179,37752,97980,886
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)185,678185,668329,189562,716164,816124,86347,77042,2595,95531,41736,10729,08826,91739,78543,800
6. Doanh thu hoạt động tài chính59,29449,861100,14744,13723,75643,46717,42074,88872,6548,4148672,8831,5525982,587
7. Chi phí tài chính142,473105,109147,088184,46696,98444,37137,71145,47447,5794,2682,0758,12819,1614,7424,295
-Trong đó: Chi phí lãi vay113,46769,03299,78498,49882,51532,59132,53424,1025,1231,5383,7287,0579,3534,2454,295
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1,602-1,009
9. Chi phí bán hàng8
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp12,21685,48171,475106,17150,88143,66939,92955,17616,46915,13323,16614,49213,64013,74111,867
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)91,88543,931210,774316,21640,70780,289-12,45016,49714,55320,42911,7339,350-4,33221,90030,226
12. Thu nhập khác39,21738,6931,3402,1821,4721,7211,6972,17030,69024,2704977014,8991,104255
13. Chi phí khác7,5013,8574262,5343,3301,5101,6273,9629,08017,0868,7857,408726308
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)31,71634,836914-352-1,85821171-1,79121,6107,185-8,288-6,7074,8921,078-53
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)123,60178,767211,688315,86438,84980,500-12,38014,70536,16327,6143,4452,64356022,97730,172
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành26,45423,97832,26654,19413,6329,73514,6633,0104,7966,2021,0584972394757,543
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-10,610-9,59210,0179,157-1,7006,330-8,480-1,8322,9292,406
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)15,84414,38642,28363,35111,93216,0666,1831,1787,7256,2021,0584972392,8827,543
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)107,75764,381169,405252,51326,91764,434-18,56313,52828,43821,4112,3862,14632120,09622,629
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát15,34615,60864,15677,3754,48918,331-3,980-1,709182
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)92,41248,772105,249175,13722,42946,103-14,58315,23628,25621,4112,3862,14632120,09622,629

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,825,5631,559,5601,932,1472,678,8121,039,437942,470746,853609,516640,034163,931132,800140,124142,748133,696103,561104,99167,87837,35745,128
I. Tiền và các khoản tương đương tiền325,522210,709375,473231,495109,10097,29356,83263,66132,71815,00724,6539,74510,3992,80710,53111,2196,4025,7653,393
1. Tiền93,522130,856219,473219,49575,60080,29356,83250,66132,71815,00724,6539,74510,3992,80710,53111,2196,4025,7653,393
2. Các khoản tương đương tiền232,00079,853156,00012,00033,50017,00013,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn73,15423,57513,011348,961255,00435,80883,986174,682197,27322,2442,2224,2744,07813,4677,41023,28914,3502,550105
1. Chứng khoán kinh doanh65,19318,7848,64711,357267,31447,86489,09440,913205,81722,6186,0939,79712,02313,4677,41023,28914,3502,550105
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-7,017-911-1,086-1,775-12,560-12,307-5,359-6,481-8,794-374-3,871-5,523-7,945
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn14,9785,7035,450339,380250250250140,250250
III. Các khoản phải thu ngắn hạn782,469829,455750,3041,726,298380,298473,675352,670190,996272,89880,15456,61551,81232,40144,36450,63733,55328,87310,36215,652
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng604,375696,772553,7211,122,232277,169330,150264,262129,911169,64974,44052,48544,74528,53736,47938,53928,81427,2959,46215,255
2. Trả trước cho người bán118,426148,480171,792540,93260,22376,73057,44033,42412,7194,4441,7342,3032,8523,0233,6443,225918834109
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng4,3934,077
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn4,00031,00014,0002,000
6. Phải thu ngắn hạn khác69,45669,51794,667129,95377,01966,87540,68451,49795,7547,8064,6497161,0734,9228,4891,54969966287
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-13,787-85,315-69,876-66,819-34,113-31,079-23,717-23,835-7,224-6,536-6,645-29-60-60-35-35-38
IV. Tổng hàng tồn kho470,278334,326649,324345,216265,889304,793210,322168,841131,02822,80027,50749,60867,61851,69627,08129,67511,17715,18223,079
1. Hàng tồn kho470,278334,326649,324345,216265,889304,793210,322168,862131,04922,80027,50749,60867,61851,69627,08129,67511,17715,18223,079
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-21-21
V. Tài sản ngắn hạn khác174,139161,494144,03426,84229,14630,90143,04411,3366,11723,72621,80324,68628,25121,3627,9037,2567,0763,4992,900
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5543421126205655141,34973381429832842894439281917
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ172,098161,098140,83726,12727,71930,34141,59910,4215,3032,6623,9152,7101,7072,2099061,7011,2511,488892
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,487543,085958624796183421,2461,7431,982
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác20,76617,51820,30224,70716,7316,9975,5555,7971,9921,990
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,199,2182,151,5331,508,1971,333,9541,094,3981,155,086837,643365,155213,08248,03465,27972,43281,26278,59639,76630,77817,73615,83018,334
I. Các khoản phải thu dài hạn4,6805,9125,7015,0462,5493683684,5792,613
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác4,6805,9125,7015,0462,5493683684,5792,613
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,966,841753,406839,155944,196907,350170,200168,467149,68796,51736,22040,90517,55123,74227,64714,37517,95411,58712,37417,803
1. Tài sản cố định hữu hình1,936,553697,897785,580891,788879,848170,034168,370149,57796,39514,24618,91617,36523,50427,39114,17817,74511,36511,98816,987
2. Tài sản cố định thuê tài chính30,26655,47553,52952,34027,385151570
3. Tài sản cố định vô hình223447691181679710912221,97421,988186237256197209222234247
III. Bất động sản đầu tư4,52516,47713,80714,09914,390
- Nguyên giá4,98817,57614,55614,55614,556
- Giá trị hao mòn lũy kế-463-1,100-749-458-167
IV. Tài sản dở dang dài hạn21,6511,253,856530,651329,303101,395739,331449,842114,08027,3656,2325,82040,27542,23235,72624,77010,7246,1493,456530
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang21,6511,253,856530,651329,303101,395739,331449,842114,08027,365
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn116,397113,786120,79539,37076,070241,254207,55085,55080,5505505505505505506122,100
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh73,20270,59171,600
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn42,19542,19542,19530,55060,55060,55067,55085,55080,5505505505505505507595,785
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-147-3,685
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,0001,0007,0008,82015,520180,704140,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác89,65024,57411,89516,0387,0343,93411,41611,2606,0365071,5282496402839
1. Chi phí trả trước dài hạn84,73711,7683,6436,0014031,2162,3689,3816,0365071,5282496402839
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2,73910,6328,25210,0376,6312,7189,0481,879
3. Tài sản dài hạn khác2,1742,174
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,024,7813,711,0933,440,3444,012,7662,133,8352,097,5571,584,496974,671853,116211,965198,079212,556224,010212,292143,327135,76985,61453,18763,462
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,484,0652,273,6282,410,5822,949,5811,417,0991,406,708959,852474,595364,71755,59861,27475,32588,83376,11465,23383,31149,24942,45355,573
I. Nợ ngắn hạn1,268,7151,031,8511,464,7652,078,004743,558854,935616,380340,186253,20755,59861,27474,71485,46866,73060,47279,40444,28836,24945,806
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn324,906446,437551,240572,758370,246252,189286,494191,79499,46818,58229,42435,48138,90828,84231,19232,11219,99911,79717,095
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn288,898271,567563,860217,64882,646185,117165,62372,46042,5353,6795,09814,17019,0367,6996,95711,9795,91710,81418,945
4. Người mua trả tiền trước310,647191,571126,7031,034,23781,324249,17756,37231,90444,8873,5506,5555651,0826,3636,45922,5744,2291,35857
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước25,5106,5316,94333,7836,3528,94314,2135,81811,61011,7699,3067,9473,0142105,1061,4702,3181,439965
6. Phải trả người lao động32,80928,74252,46942,03521,01427,17032,34219,80216,7456,6445,1448,1497,4397,1025,3773,4423,9702,7101,496
7. Chi phí phải trả ngắn hạn175,18118,647105,55387,73211,5206,29141,30711,1963,3097,3951,6803,48310,85713,1212,5704,3693,6074,5673,354
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn207
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác86,73145,52633,72374,453167,246123,63818,0744,96333,0633,4433,0193,9082,8151,6552,3143,0243,1713,5023,655
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn6,80910,4845131,047901901
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi24,03322,83017,4654,8733,2102,4101,9552,2491,5892311101,4161,7384974351,0756331
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,215,3491,241,776945,817871,577673,541551,773343,472134,408111,5106113,3659,3844,7613,9074,9616,2049,767
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác575784,871577,55757575757
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,092,6741,030,087778,932779,690660,187550,050341,749131,375108,5246113,0115,8743,6893,6064,7706,0869,767
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả4,49713,22420,37416,4423,8781,6661,6662,9762,9292,406
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm354250256301191118
10. Dự phòng phải trả dài hạn118,121198,40961,63975,3881,350854816
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn569
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,540,7161,437,4661,029,7621,063,184716,736690,849624,644500,077488,398156,367136,805137,231135,177136,17878,09452,45836,36510,7347,889
I. Vốn chủ sở hữu1,540,7161,437,4661,029,7621,063,184716,736690,849624,644500,077488,398156,367136,805137,231135,177136,17878,09452,45836,36510,7347,889
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu939,974854,540524,267524,267428,293407,907388,491388,491370,000124,969124,969124,96999,99080,00044,47929,74015,0005,0005,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-1,407-1,407-1,441822982982982982982982982982982982606606606
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu18,44518,44518,44517,66512,7056,050
5. Cổ phiếu quỹ-260-260-260
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển11,43011,43011,43011,56811,56811,56810,2039,2268,1922,5234,2305,16915,16019,7509,8385,5296,0662,646630
9. Quỹ dự phòng tài chính3,5283,3963,2963,2962,2971,17475130814662
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu9
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối380,301376,854322,449243,30474,24079,52465,41942,69248,16624,3643,2272,81415,75033,14921,99716,09314,6463,2022,189
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát191,973177,603154,612265,558188,949184,818159,54858,68461,058
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,024,7813,711,0933,440,3444,012,7662,133,8352,097,5571,584,496974,671853,116211,965198,079212,556224,010212,292143,327135,76985,61453,18763,462
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |