CTCP Sông Đà 1 (sd1)

0.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2019Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,32331,36440,33958,952126,768219,471269,558240,868249,263
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,3898443451,182463178
3. Doanh thu thuần (1)-(2)-6631,36440,33958,108126,423218,289269,558240,405249,085
4. Giá vốn hàng bán2,38929,62864,13361,199159,243182,716244,816248,477215,480
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-2,4551,736-23,795-3,091-32,81935,57324,742-8,07233,605
6. Doanh thu hoạt động tài chính33811,1301,3859,1143,0715,80541,1725,615
7. Chi phí tài chính2,1833,8228,3119,92816,01612,8339,3869,18915,551
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,1833,7927,9649,1497,8438,9717,7258,93414,916
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng19
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,46310,6199,9048,49312,93825,31916,78716,97017,429
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-8,097-12,323-40,900-20,127-52,6594914,3746,9416,240
12. Thu nhập khác8,7536411,38823,5304,36319,62716,7252,618420
13. Chi phí khác1,2263229,43341,7511,03611,5494,3722,3411,525
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)7,528-2571,955-18,2213,3278,07812,353277-1,105
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-570-12,581-38,945-38,348-49,3328,56916,7277,2185,135
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,7502481,4874,0141,6492,506
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,7502481,4874,0141,6492,506
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-570-12,581-38,945-42,098-49,5807,08212,7145,5692,629
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-6,417-6,926-15,60122768
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-570-12,581-32,528-35,173-33,9796,85512,6455,5692,629

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2019Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn65,480178,478183,940207,314268,902321,796587,012339,542210,290201,934
I. Tiền và các khoản tương đương tiền339361,2021381,3611,3736,9451,9552,83326,086
1. Tiền339361,2021381,3611,3736,9451,9552,83326,086
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,1703,4595,1772,09812,33226,439170600
1. Chứng khoán kinh doanh6,1703,7785,6662,66612,66626,600600600
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-319-489-568-334-161-430
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn33,12789,79991,77384,149136,656127,605161,86282,29082,62377,742
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng49,89068,70264,54876,288130,388121,158150,34456,28454,28760,553
2. Trả trước cho người bán37,10511,50326,4806,4745,8316,18210,21522,5823,4726,156
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn7179737
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn49,1954,275
6. Phải thu ngắn hạn khác34,61620,9948,4837,6645,5324,8522,9134,18325,42610,296
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-137,678-15,674-7,737-6,276-5,094-4,587-1,609-830-640
IV. Tổng hàng tồn kho29,86288,21968,689105,271112,456172,438337,820222,742103,96483,624
1. Hàng tồn kho29,86288,21968,689115,044112,456172,438337,820222,742109,10983,624
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-9,773-5,145
V. Tài sản ngắn hạn khác2,15142416,10414,29613,25118,28368,0526,11520,70013,882
1. Chi phí trả trước ngắn hạn382872,6642331341,857976935664426
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,1131372071,0046305,7866,9202,7057,4318,467
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác13,23413,05912,48610,63960,1572,47512,6054,989
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn75416,37619,75732,97743,56858,06144,06144,417151,140102,912
I. Các khoản phải thu dài hạn38
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác38
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định25010,29311,92523,54731,24733,17429,40726,47333,53240,198
1. Tài sản cố định hữu hình25010,29311,92523,54731,24733,17429,40726,47333,53240,198
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,8031,8034669,88526,344
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,803
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,6005,6305,6303,63011,37312,03416,74044,92435,703
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh9,1409,1406,225
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3,6303,6305,6305,6303,63014,99712,0347,60035,78429,478
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,630-30-3,624
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5036423983,8008,69113,4682,6201,2042,799668
1. Chi phí trả trước dài hạn5036423603,7628,69113,4682,6201,2042,799668
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác3838
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN66,234194,854203,696240,291312,470379,858631,073383,959361,430304,847
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả156,695231,646227,908220,752275,292287,971539,966353,522336,562280,859
I. Nợ ngắn hạn156,695213,235209,507216,902269,462281,734536,657346,253332,872261,778
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn23,69326,93427,19433,26436,71142,43428,57615,60435,29154,312
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn16,23247,46841,75244,33547,54551,40673,73432,83060,56847,479
4. Người mua trả tiền trước4,8035,23812,11214,45362,15876,253100,09731,66039,52479,167
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước23,74719,26119,06611,9015,4735793,05110,22420,9131,925
6. Phải trả người lao động1,6935,8735,4066,4474,4053,1383,4632,5343,6473,063
7. Chi phí phải trả ngắn hạn46,05058,22156,56157,12673,27263,671288,029182,764104,9035,749
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn29,182
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng1,818
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,055
11. Phải trả ngắn hạn khác39,47550,22447,26348,92039,13944,10939,81772,10266,92240,902
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi-5317153456759143-110-1,465-715
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn18,41118,4013,8505,8306,2383,3087,2693,69019,081
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác89
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn18,41118,4013,8505,8306,1202,7797,1783,59918,822
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm91919191170
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn27439
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-90,461-36,793-24,21219,53937,17891,88691,10830,43724,86823,987
I. Vốn chủ sở hữu-90,461-36,793-24,21219,53937,17891,88691,10830,43724,86823,987
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu63,41150,00050,00050,00050,00050,00050,00015,00015,00015,000
2. Thặng dư vốn cổ phần20,75420,75420,75420,7548,9878,9878,987
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển4,6674,7514,7344,7344,7293,7631,863749749
9. Quỹ dự phòng tài chính172,9182,9131,947688131131
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-158,539-73,787-61,206-47,527-33,9796,85511,9705,569
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát-17,757-17,757-11,340-7,2388,5675,832
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN66,234194,854203,696240,291312,470379,858631,073383,959361,430304,847
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |