CTCP Sông Đà 25 (sdj)

3.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh8,66038,47727,58933,87790,429151,529155,868107,076124,154109,111168,680271,432205,698216,215207,425275,852191,200
2. Các khoản giảm trừ doanh thu123
3. Doanh thu thuần (1)-(2)8,53838,47727,58933,87790,429151,529155,868107,076124,154109,111168,680271,432205,698216,215207,425275,852191,200
4. Giá vốn hàng bán7,51935,13224,96028,63580,735138,506147,84795,491109,72098,097162,877247,417184,368196,241183,575251,171178,703
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,0193,3452,6295,2429,69413,0238,02111,58514,43411,0145,80324,01521,33019,97323,85024,68112,497
6. Doanh thu hoạt động tài chính121174282966531604632454,927448297148
7. Chi phí tài chính6772,3983,1703,2394,0434,3383,4503,5035,4686,0859,72512,3348,2866,0208,1956,8073,221
-Trong đó: Chi phí lãi vay6772,4423,1703,2394,0434,3383,4463,4905,4615,4239,55312,2358,2356,0208,1956,807
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3501,5781,1308638847447981,1578558751,137695802480378660341
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5771,0456,5442,7754,5413,8616,7986,1705,5655,8752,13430,14110,4889,37711,1637,6325,9334,290
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-577-1,052-7,174-4,445-3,4009131,146-2,3691,3882,3021,973-35,0399613,1117,2378,09411,5794,793
12. Thu nhập khác7653,8138939741,6891,7676,9033171,6791,1243,5441,0404,0111,5645731,2733,020
13. Chi phí khác3877,1782042692,5697902,1281,2233,2652,81919,8358612,1811,7855841,8482,940
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)378-3,365689705-8799774,775-906-1,586-1,696-16,2911791,830-221-11-57580
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-577-674-10,540-3,756-2,695342,1232,406482716278-51,3301,1404,9407,0168,08311,0034,873
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành198896386471,4021,115
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-349
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)198892896471,4021,115
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-577-674-10,540-3,756-2,695152,1231,517482716278-51,3308514,2935,6156,96811,0034,873
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-577-674-10,540-3,756-2,695152,1231,517482716278-51,3308514,2935,6156,96811,0034,873

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn19,53520,54122,96043,09056,15370,948106,155110,186116,242174,906200,802182,046280,734286,615238,074258,226233,600183,458
I. Tiền và các khoản tương đương tiền587011996043,1249955691,3547543,8863742,6262,1031,4426,4525,29643,33615,507
1. Tiền587011996043,1249955691,3547543,8863742,6262,1031,4426,4525,29643,33615,507
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn19,35619,84020,31933,64243,53549,67666,95745,14242,94477,001111,43284,60999,698106,75484,83588,32270,692102,676
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng24,60626,60637,12245,76555,22460,85076,38553,89153,46488,612121,95199,18292,88396,26777,99279,58362,68297,808
2. Trả trước cho người bán9,3191811,0521,1331041,0841,9331,9323,6516,6913,1706,1127,6921,829
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác10,8343965379721,30611,90312,65613,05911,56213,90715,4495,1164,6414,5793,5619153,038
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-16,084-16,084-17,199-12,661-12,661-12,661-22,383-22,538-23,682-24,258-26,360-31,954-1,952-845-906-934-597
IV. Tổng hàng tồn kho2,4428,8449,49420,25338,49163,69072,54491,30085,13590,822174,107176,085142,343160,094116,24362,807
1. Hàng tồn kho2,4518,9099,89420,25338,49163,69072,54491,30085,13590,822174,107176,085142,343160,094116,24362,807
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-10-65-399
V. Tài sản ngắn hạn khác121241382,7193,8623,9894,8252,3344,4444,5143,3282,468
1. Chi phí trả trước ngắn hạn75179482
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ162413847318137
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1042185017
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,6443,6803,5064,3512,3164,3074,5142,4782,451
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn5,5295,58825,48730,16231,30224,74422,49327,88426,50228,84830,76822,93323,84927,49032,62219,27419,10816,587
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định5,4585,45822,74823,38225,82817,83321,27425,76823,49326,86828,89522,01321,79724,98927,23111,55512,92512,130
1. Tài sản cố định hữu hình2,8642,86422,74823,38225,82817,83321,27425,76823,49326,86828,89522,01321,79724,98927,23111,55512,92512,130
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2,5942,594
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,4031,7193,6924381,7335491,37788012839733
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,4031,7193,6924381,733
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4242833939393939435664393394384703,2321,017717
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1901901901901901901901901901901901904904904703,2321,017717
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-147-147-107-151-151-151-151-151-147-133-126-150-150-52
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác29882,6574,3383,7153,1807422,0761,2341,3764321,7122,0514,0833,7545,1663,740
1. Chi phí trả trước dài hạn29882,6574,3383,7153,1807422,0761,2341,3764321,3632,0513,2983,7545,1663,740
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại349
3. Tài sản dài hạn khác785
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN25,06426,12948,44773,25387,45595,692128,648138,070142,744203,754231,570204,979304,582314,104270,696277,500252,707200,045
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả15,24015,72853,54467,80978,25583,797116,743131,329137,454199,120227,653201,340241,464248,177214,691242,090220,673176,788
I. Nợ ngắn hạn15,24015,72853,42266,18775,13383,797116,743129,140135,660196,168223,949201,003239,623244,846211,204241,211213,501171,920
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn23,96429,85432,16538,98254,48831,46430,45039,89141,00147,67579,19278,33260,37882,45583,79149,427
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn7,2497,43515,01717,49322,34024,86438,81749,81952,09184,58797,30592,750105,72285,83160,70472,73280,46288,852
4. Người mua trả tiền trước36161,02110727,07027,08627,38432,79220,03133,85061,16778,18272,75741,59715,225
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước312,65011,2809,9928,0907,2881,5752,3563,5725,8364,7962,6423,3845,5083,624943,062
6. Phải trả người lao động37411,0221,0741,3543,1675,1464,8613,0655,70411,2436,8038,0899,8622,8235,1883,9282,914
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5,5605,5605,560554941,255252131170581041,04510,302
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn200120
11. Phải trả ngắn hạn khác2,3952,6614,7116,4868,5117,4599,64114,09920,61235,03135,77128,9259,8465,7132,9013,7872,5102,139
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn115115
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4622415238753545075
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1221,6223,1222,1891,7942,9523,7043371,8413,3313,4868797,1724,868
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1221,6222,1891,7752,8253,4755072,1803,0297807,1723,120
7. Trái phiếu chuyển đổi3,122
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm883592457991,747
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn19127229337451559
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu9,82410,401-5,0965,4439,20011,89511,9056,7415,2904,6333,9173,63963,11965,92756,00535,40932,03423,257
I. Vốn chủ sở hữu9,82410,401-5,0965,4439,20011,89511,9056,7415,2904,6333,9173,63963,11965,92756,00535,40932,03423,257
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu12,12212,12243,43743,43743,43743,43743,43743,43743,43743,43743,43743,43743,43743,43736,76818,38418,38418,384
2. Thặng dư vốn cổ phần8338332,9842,9842,9842,9842,9842,9842,9842,9842,9842,9842,9842,984
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển5,0715,07118,17318,17318,17318,17318,17315,13215,13212,77412,77412,77412,77412,36411,1499,8184,9801,365
9. Quỹ dự phòng tài chính2,3582,3582,3582,3582,1731,9061,321526
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-8,202-7,625-69,690-59,151-55,394-52,699-52,689-54,813-56,263-56,920-57,636-57,9141,5654,9706,1825,8878,1433,509
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN25,06426,12948,44773,25387,45595,692128,648138,070142,744203,754231,570204,979304,582314,104270,696277,500252,707200,045
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |