CTCP Sơn Đồng Nai (sdn)

30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh27,31329,75029,63029,39927,61134,92835,28034,39238,23735,81721,63738,88034,14247,02936,01336,43937,83646,43838,32337,098
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,2251,4261,2951,5931,5412,3293,6414,0544,0572,2351,6103,8913,4883,2862,5283,5304,1034,3642,8753,554
3. Doanh thu thuần (1)-(2)26,08928,32428,33527,80626,07032,59931,63930,33834,18033,58220,02834,98830,65443,74333,48532,91033,73342,07435,44833,543
4. Giá vốn hàng bán18,81620,69521,44619,87817,99421,78523,21421,68324,46523,57814,94924,74221,06029,72123,60524,72925,30530,37825,88125,101
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,2727,6296,8897,9288,07610,8148,4258,6559,71510,0045,07910,2469,59414,0229,8808,1818,42811,6969,5678,442
6. Doanh thu hoạt động tài chính210,2131911328,4335468470393458422264339149164
7. Chi phí tài chính7871,4241,0951,2281,0451,4461,1818766891,0933786376841,1477069077791,276887834
-Trong đó: Chi phí lãi vay27029333637038635329911450108681986109
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,2392,4398731,9371,4832,9273,2452,4302,792-2,1042,0104,3112,6313,6385,4243,2522,0286,3825,2922,339
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,8773,0093,0762,6063,1992,8833,0173,4333,5672,7202,5053,3743,9383,5642,7842,6723,2972,9122,3783,450
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,37010,9701,8642,1672,3523,5609,4151,9712,7358,7652251,9582,3986,0959671,4152,6631,2751,0111,883
12. Thu nhập khác8041,4348091,239832886439723449704402799562756661858376998442647
13. Chi phí khác-82724973675920620142296296241261588388
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)8042,26156050372680439522407408402503562515661596376410442260
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,17513,2312,4242,6712,4244,2409,8542,4923,1429,1726272,4612,9606,6101,6282,0113,0391,6861,4532,143
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4352,9314855204859341,9714596942161252901,417-1563262411,496490241178
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-22353-8385739230-825657119-888-11950278
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4352,7094855734858511,971545694955125520592501326360608370291457
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,74010,5221,9392,0981,9393,3897,8831,9482,4488,2175021,9412,3686,1091,3021,6512,4311,3151,1621,686
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,74010,5221,9392,0981,9393,3897,8831,9482,4488,2175021,9412,3686,1091,3021,6512,4311,3151,1621,686

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn51,84248,20758,67859,45960,84554,245105,24285,74369,77462,48367,17767,07060,54461,24155,94653,35060,38750,90752,96151,470
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,9464,2094,2213,7712,2625,2596,33821,20915,06412,96710,1556,8086,43511,0882,4143,1473,3152,8723,1583,254
1. Tiền2,9464,2094,2213,7712,2625,2596,3388,2096,0643,9676,1552,8082,4355,0882,4143,1473,3152,8723,1583,254
2. Các khoản tương đương tiền13,0009,0009,0004,0004,0004,0006,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,4502,4502,4502,0004,0002,0002,000
1. Chứng khoán kinh doanh2,4502,4502,450
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,0004,0002,0002,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn26,10721,73328,75627,35424,55820,05671,05437,63028,49027,03231,87936,52032,84832,04134,70431,30534,54527,45731,21430,458
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng27,47923,09629,20427,71124,79419,93025,23824,52228,30227,14832,34135,81532,91832,33134,62831,66032,83327,65631,73930,450
2. Trả trước cho người bán53558513318845,66413,2853711912361,2141611522414392,29247846505
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác7678101,6451,7061,7801,9952,1741,8461,8391,7151,3831,5721,8501,6391,9471,3161,5891,4921,7141,787
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,192-2,172-2,148-2,148-2,148-2,057-2,023-2,023-2,023-2,023-2,082-2,082-2,082-2,082-2,111-2,111-2,169-2,169-2,284-2,284
IV. Tổng hàng tồn kho22,78821,54823,02224,19328,19124,69027,85126,90426,22022,33224,97523,73921,26117,98818,82818,84620,52716,56616,53715,645
1. Hàng tồn kho22,86421,62423,10124,27928,27724,92428,10227,24026,55622,66825,31124,07521,59718,32419,16419,18220,86316,90216,87315,981
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-76-76-78-86-86-234-251-336-336-336-336-336-336-336-336-336-336-336-336-336
V. Tài sản ngắn hạn khác7162291,6913,3834,2401511673123521252114
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7162291,6913,3834,240
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1511673123521252114
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn55,49656,95248,32048,66448,83651,5726,6609,0739,5059,88511,07110,49211,18310,84512,02112,31112,48912,19912,71013,386
I. Các khoản phải thu dài hạn7507507508507507507501,0109209201,1631,1331,1331,1331,1331,0671,0681,0681,0721,055
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác7507507508507507507501,0109209201,1631,1331,1331,1331,1331,0671,0681,0681,0721,055
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,2461,4711,6011,8452,0352,3212,6413,0433,4803,8604,0643,5153,9764,4634,9815,3375,3945,9926,6187,262
1. Tài sản cố định hữu hình1,2461,4711,6011,8452,0352,3212,6413,0433,4803,8604,0643,5153,9764,4634,9815,3375,3945,9926,6187,262
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn8198198198198193,2693,2695,0195,0195,0195,0195,0195,0195,0195,0195,0195,0195,0195,0195,019
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn8198198198198193,2693,2695,0195,0195,0195,0195,0195,0195,0195,0195,0195,0195,0195,0195,019
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác52,68053,91145,14945,14945,23245,23285858258251,0552308888881,00711950
1. Chi phí trả trước dài hạn52,45853,68945,14945,14945,14945,149
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại223223838385858258251,0552308888881,00711950
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN107,337105,158106,998108,122109,681105,817111,90394,81579,27972,36878,24877,56271,72772,08667,96765,66172,87663,10665,67164,857
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả42,80940,85249,92948,89452,52049,42955,77343,22929,64023,96235,45635,27128,03729,55029,24428,24034,52525,97228,63928,987
I. Nợ ngắn hạn42,12240,16449,24148,20651,78348,69255,05642,51128,92223,24534,73834,55427,32028,88228,57627,57333,85725,30427,97128,269
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn14,92412,04716,66916,11818,44917,91119,67113,4004,3905,8972,2895,647
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn18,66718,84620,59121,89424,44920,14119,81416,97618,53212,99015,09015,71213,85413,1838,8177,91414,21812,88811,7599,535
4. Người mua trả tiền trước2213931286716511331536503065142128313222894
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7716103263774035762,2357591,0645524778807187877718331,356468681795
6. Phải trả người lao động1,9052,3123,2342,4632,0003,1004,7493,6823,2525,2045,1345,0372,8975,4814,8523,5822,9503,6513,3142,650
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,7275375,7044,2082,8631,8716,7515,2523,48137312,48111,3628,0156,48112,4849,0837,5265,5018,2757,135
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác52626023341,0351,0341,1361,0341,3091,349
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,1065,6732,6873,1173,5534,9281,8242,4102,5274,0281,4461,5321,7482,7744897057431,5333351,155
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn688688688688738738718718718718718718718668668668668668668718
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác688688688688738738718718718718718718718668668668668668668718
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu64,52864,30657,06959,22957,16156,38856,12951,58649,63948,40542,79242,29043,68942,53638,72337,42138,35137,13437,03235,870
I. Vốn chủ sở hữu64,52864,30657,06959,22957,16156,38856,12951,58649,63948,40542,79242,29043,68942,53638,72337,42138,35137,13437,03235,870
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu30,36430,36430,36415,18215,18215,18215,18215,18215,18215,18215,18215,18215,18215,18215,18215,18215,18215,18215,18215,182
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển6,5886,5884,11719,29919,29919,29116,94116,94116,94116,94114,98614,98614,98614,98613,26213,26213,26213,26212,30512,305
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,5181,5181,5181,5181,5181,5181,5181,5181,5181,5181,5181,5181,5181,5181,5181,5181,5181,5181,5181,518
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối26,05825,83621,06923,22921,16120,39722,48817,94515,99814,76411,10510,60412,00310,8498,7617,4588,3887,1718,0276,865
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN107,337105,158106,998108,122109,681105,817111,90394,81579,27972,36878,24877,56271,72772,08667,96765,66172,87663,10665,67164,857
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |