CTCP Nước giải khát Sanna Khánh Hòa (skn)

7.90
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh92,81593,27561,80888,669133,942
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1426
3. Doanh thu thuần (1)-(2)92,81593,26161,80888,669133,916
4. Giá vốn hàng bán62,17865,08439,62057,93092,550
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)30,63728,17722,18830,73941,366
6. Doanh thu hoạt động tài chính835223525918
7. Chi phí tài chính1935
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng14,31513,5059,31113,33219,673
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp13,81612,01611,27714,64716,927
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,3222,8431,6522,8204,783
12. Thu nhập khác1719112285
13. Chi phí khác22113
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-518-22285
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,3172,8611,6502,8414,868
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành734591243416997
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-38
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)696591243416997
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,6212,2701,4072,4263,872
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,6212,2701,4072,4263,872

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn55,79551,12247,80942,60537,24532,88723,63413,147
I. Tiền và các khoản tương đương tiền29,60023,79717,7119,0508,6536,7185771
1. Tiền29,60023,79717,7119,0507,6536,7185771
2. Các khoản tương đương tiền1,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn18,42118,71922,19224,74321,37120,33812,2826,301
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,1911,8284,2796,9545,92813,08911,2415,898
2. Trả trước cho người bán562001354136323
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn15,407
6. Phải thu ngắn hạn khác16,18016,78417,84517,7487,2491,04179
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-5-94-67
IV. Tổng hàng tồn kho7,6168,4947,6438,4136,9975,6369,8756,749
1. Hàng tồn kho7,6168,4947,6438,4136,9975,6369,8756,749
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác15811226239922319690196
1. Chi phí trả trước ngắn hạn152112307422218881496
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6131087
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước61711618
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn9,84812,71516,31721,37226,47533,21339,46416,433
I. Các khoản phải thu dài hạn8686868686
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác8686868686
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định2,1983,8155,8829,18412,50816,51821,99116,396
1. Tài sản cố định hữu hình2,1983,8155,8829,18412,50816,51821,99116,396
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn6672011,023405
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang6672011,023405
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,8978,61310,34912,10213,88115,67217,06837
1. Chi phí trả trước dài hạn6,8598,61310,34912,10213,88115,67217,06837
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại38
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN65,64363,83764,12663,97763,72066,10063,09829,580
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả10,7459,65111,02710,25112,41915,41912,5447,156
I. Nợ ngắn hạn10,7459,65111,02710,25112,41915,41912,5447,156
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn4,2184,82810,0188,8147,26510,8859,7983,137
4. Người mua trả tiền trước51,048
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1601245432387403712
6. Phải trả người lao động5,3643,1629011,2121,2201,0691,200
7. Chi phí phải trả ngắn hạn848364712420732429236
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác8675248842,7462,4681,038807
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6352453333301,300
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu54,89954,18553,09953,72651,30050,68150,55322,424
I. Vốn chủ sở hữu54,89954,18553,09953,72651,30050,68150,55322,424
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu50,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00021,151
2. Thặng dư vốn cổ phần27272727272727
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,2511,8881,6621,2741,2746541,273
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối2,6212,2711,4112,426527
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN65,64363,83764,12663,97763,72066,10063,09829,580
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |