CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Hà Nội (sph)

10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh112,124344,331151,910133,063236,506
2. Các khoản giảm trừ doanh thu122
3. Doanh thu thuần (1)-(2)112,124344,209151,910133,063236,506
4. Giá vốn hàng bán94,898315,216132,25995,308192,889
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)17,22628,99319,65137,75543,618
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,1692,1484,77933,3504,864
7. Chi phí tài chính114300106111293
-Trong đó: Chi phí lãi vay95465287
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng10,00913,3096,7686,4467,902
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp31,75825,14821,71831,97324,638
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-21,487-7,616-4,16332,57515,648
12. Thu nhập khác3,8762,7322796041,625
13. Chi phí khác65896866741
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3,2182,723-408598884
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-18,268-4,893-4,57033,17316,533
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8344,7012,405
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại740
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8344,7013,145
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-19,102-4,893-4,57028,47113,388
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-19,102-4,893-4,57028,47113,388

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn120,358140,507141,837173,397156,605184,884177,780170,852224,740243,859194,355231,193172,821129,817113,092
I. Tiền và các khoản tương đương tiền24,28017,1189,83719,22830,42911,5859,4551,17087230,74249,053132,79781,91446,89380,490
1. Tiền8,28016,8181,6879,2121,9459,7851,3861,1708721,15349,053132,79781,91446,89380,490
2. Các khoản tương đương tiền16,0003008,15010,01628,4841,8008,06929,588
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn41,63611,28158,560117,62068,468107,83692,20250,58632,97539,0283,8081,5772,6123,3014,723
1. Chứng khoán kinh doanh2,2572,2572,2572,25711,95811,95811,95811,95811,95847,00811,9589,7009,7009,7009,700
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-7,371-7,545-7,980-8,150-8,123-7,088-6,400-4,977
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn39,3799,02456,302115,36356,51095,87880,24545,99928,563
III. Các khoản phải thu ngắn hạn43,02085,46527,69925,50039,73815,06215,14933,535134,094117,76088,05788,16480,44972,40220,333
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng47,80479,05914,49023,04038,59110,64013,65529,697125,594126,52183,57266,36863,56858,2476,613
2. Trả trước cho người bán5,3276,32712,9431,6471,4821,2091,2501,2171,2311,2275,76212,4584,1291,2581,317
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác18,77114,78014,96715,51314,36617,91414,94415,22217,6523156713,99614,00614,13313,785
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-28,882-14,700-14,700-14,700-14,700-14,700-14,700-12,600-10,382-10,303-1,345-4,659-1,255-1,236-1,382
IV. Tổng hàng tồn kho10,50326,01743,76210,67217,85647,31356,42979,93352,98634,01330,7035,0347,1015,5006,760
1. Hàng tồn kho10,50326,01743,76211,03618,38250,53061,70488,03763,00639,61633,7195,4567,3105,5066,853
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-364-527-3,217-5,274-8,104-10,021-5,603-3,016-421-210-6-94
V. Tài sản ngắn hạn khác9196261,9793781153,0874,5455,6283,81222,31622,7343,6207461,720787
1. Chi phí trả trước ngắn hạn476124423483511414904838
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5142681,61629522,6754,4555,5023,7825,1716,0821,908771,689574
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3582983645970655512161612071199
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác17,03916,6031,46766831113
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn9,79310,28311,16311,7538,5119,1689,89510,98111,71412,27310,2089,10810,96911,35414,001
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định3,3623,7444,5255,0891,7211,8442,6943,9874,1814,3234,8356,0827,7498,82711,308
1. Tài sản cố định hữu hình3,0123,3944,1754,7391,3711,4942,3443,6373,8313,9734,3665,7327,3998,46710,881
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình350350350350350350350350350350470350350361428
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn7328313989
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang73
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,2572,2572,2572,257
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,2572,2572,2572,257
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,4316,5396,6386,6646,7187,3247,2016,9947,5337,9505,372485823269346
1. Chi phí trả trước dài hạn3213923826431818562275995161,159485823269346
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại6,3996,3996,3996,3996,3997,1397,1396,7197,4347,4344,214
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN130,151150,791153,000185,150165,116194,052187,675181,833236,454256,132204,563240,301183,790141,170127,092
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả43,61945,15742,47455,85346,99072,31360,86168,528124,850145,26894,123120,65466,86222,30014,977
I. Nợ ngắn hạn43,61945,15742,47455,85346,99072,31360,86168,528124,850144,17093,334119,62365,29621,27413,781
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn17,5003,00011,57350,30385,44521,13281,67444,0491,3911,400
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,1713,3968102,3023,5022,6311,0921,57217,2611,81514,3268,9444683,3042,387
4. Người mua trả tiền trước4,2234,2234,2234,2214,2184,2174,3584,3574,2164,2164,3675,6095,0884,7554,208
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước10,77110,77211,27415,75813,98415,37116,89316,15814,85817,55720,7377,8457015,7812,956
6. Phải trả người lao động1,7381,8822,0084,8231,6604,4908,9036,1448,2656,0874,3682,8893,4042,8431,540
7. Chi phí phải trả ngắn hạn19,12419,13419,18919,25319,28422,89322,82122,79922,86422,93415,2847,5159,716128182
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn14914814038115638693864827
11. Phải trả ngắn hạn khác4,3605,4484,0668,4303,9674,3122,5334,8526,1796,02512,8835,0321,3232,795983
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi841557641,0282612605672087790236115548277126
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,0987891,0311,5651,0271,196
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn521
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm394387281
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1,0987891,0311,172640393
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu86,531105,634110,527129,297118,126121,738126,814113,305111,605110,864110,440119,647116,928118,870112,116
I. Vốn chủ sở hữu86,531105,634110,527129,297118,126121,738126,814113,305111,605110,864110,440119,647116,928118,870112,116
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái79337
8. Quỹ đầu tư phát triển8,4048,4048,4048,4048,4048,4046,4045,9045,9043,8533,8533,3342,8281,8251,480
9. Quỹ dự phòng tài chính2,0522,0521,5331,027525360
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-21,873-2,7712,12220,8939,72113,33420,4107,4015,7004,9604,53514,78013,07316,4409,938
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN130,151150,791153,000185,150165,116194,052187,675181,833236,454256,132204,563240,301183,790141,170127,092
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |