CTCP SPI (spi)

2.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,4593,98716,150120,117115,23575,21191,80967,52872,6437,19912,37412,62512,24210,092293
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,4593,98716,150120,117115,23575,21191,80967,52872,6437,19912,37412,62512,24210,092293
4. Giá vốn hàng bán11,9633,83815,405119,339107,19881,43485,60350,50554,9866,02011,13210,75110,5947,994206
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-9,5031497457788,038-6,2226,20717,02317,6571,1791,2421,8741,6482,09887
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,8241,5051,5331,8942,3501,0971,8652,1301,0362,100251
7. Chi phí tài chính27,11265238129123,4444,1954,947168
-Trong đó: Chi phí lãi vay652381237123,9283,088168
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh63
9. Chi phí bán hàng56492682052877623977888171513411
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp10,4669,198-3,77917,5219,9661,46110,55311,46310,5072,47292093869973449
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-44,822-7,5535,405-15,497188-6,626-5,9403,4342,84356223476744095337
12. Thu nhập khác1052,2457710,609121124425
13. Chi phí khác61211,911886974391595325424
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)4-1163347710,521-576-315266-53-254-24
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-44,819-7,6695,739-15,497265-6,6264,5812,8582,52882823471518795313
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành531113,33290931816652125472382
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,004189815
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)531112,3281,0981,13316652125472382
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-44,819-7,6695,739-15,497212-6,7382,2531,7611,39566218258914071511
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-2,039-901,114329441
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-42,779-7,5795,739-15,497212-6,7381,1381,43295466218258914071511

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn167,199178,28848,348160,194247,713158,146124,890152,606140,20323,94018,57730,68718,39419,583160
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4192292931,9982,7721,8202,9582,70411,0971,0682131412028665
1. Tiền4192292931,9982,7721,8202,9582,70411,0971,0682131412028665
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn155,392155,26726,791129,479190,050134,81984,73084,96784,18510,6595,88315,2309,2799,165
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng13,41013,34926,33468,333132,98284,33455,83031,77818,4367,5405,2109,8897,2218,915
2. Trả trước cho người bán77,83450,1501729,5831,8301397012,60040,1323,05570580250
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn64,01791,16644,00039,00032,10022,30035,30020,000
6. Phải thu ngắn hạn khác48560228419,70618,48618,3166,6005,5315,616636035,3411,478
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-354-12,143-2,248-70-70-242
IV. Tổng hàng tồn kho11,15022,33821,24628,70954,77321,42137,18864,75144,83212,00412,18914,7598,2939,67974
1. Hàng tồn kho21,19222,33821,24628,70954,77328,60137,18864,75144,83212,00412,18914,7598,2939,67974
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-10,042-7,180
V. Tài sản ngắn hạn khác23845419811885141838920929255762165322
1. Chi phí trả trước ngắn hạn811895
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ13724581188514958620929255762165322
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước191919833
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn84,880119,358126,23863,52771,00478,57599,145112,105137,473105,3398,64310,95213,3212,2821,126
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định2865649351,36220,30037,3235,6188,18310,53412,8831,831964
1. Tài sản cố định hữu hình2865649351,36220,30037,3235,6188,18310,53412,8501,731797
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình33100167
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn28,90028,90028,90028,90028,90028,90028,90028,90028,90029,318418418418400161
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang28,90028,90028,90028,90028,90028,90028,90028,90028,900
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn43,08670,19770,19720,143
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh20,143
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn70,19770,19770,197
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-27,112
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác12,89420,26127,14134,34141,54148,74148,74156,21063,74970,403422051
1. Chi phí trả trước dài hạn12,89420,26127,14134,34141,54148,74148,74156,21063,69270,403422051
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại57
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại6,6947,501
TỔNG CỘNG TÀI SẢN252,079297,646174,587223,721318,717236,721224,035264,711277,676129,27927,22041,63931,71521,8651,286
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả133,620134,36917,14072,013151,51169,72750,22987,227101,95392564915,1915,85017,64075
I. Nợ ngắn hạn133,620134,36916,91671,789151,28769,50350,11978,52884,91092564915,1915,85017,64075
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn15,00030030017,56948,507
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn10,0859,79415,74945,704149,11368,34448,99324,0131,7818311,2973514,222
4. Người mua trả tiền trước122,165123,83510,3681,1881263014,62913,5143,3773,76490648
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3863723093603603308122,0984,1037014403131,0092719
6. Phải trả người lao động6991664537768796256133809518
7. Chi phí phải trả ngắn hạn43357019,70316,4648460
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác921718520617617666190232649622,146
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi15015015015015015015024724784667
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2242242242241108,69917,043
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác224224224224110110
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn5,48613,021
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,004871
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn2,1003,150
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu118,459163,278157,447151,708167,206166,994173,807177,484175,723128,35426,57126,44825,8654,2251,211
I. Vốn chủ sở hữu118,459163,278157,447151,708167,206166,994173,807177,484175,723128,35426,57126,44825,8654,2251,211
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu168,150168,150168,150168,150168,150168,150168,150168,150168,150126,15025,00025,00025,0003,5001,200
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển45145145145145145145145145116813214
9. Quỹ dự phòng tài chính84667
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-61,513-18,733-11,154-16,893-1,396-1,6085,2054,0722,6411,9521,3731,42786572511
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát11,37113,4104,8104,481
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN252,079297,646174,587223,721318,717236,721224,035264,711277,676129,27927,22041,63931,71521,8651,286
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |