CTCP Giáo dục G Sài Gòn (ssf)

20.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,2754,0854,9896,7916,528
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)4,2754,0854,9896,7916,528
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,2754,0854,9896,7916,528
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính615486324324324
-Trong đó: Chi phí lãi vay615486324324324
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp14,6586,6206,0166,1745,970
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-10,997-3,021-1,351293234
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác312287103358
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-312-287-103-358
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-10,997-3,333-1,637190-124
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-10,997-3,333-1,637190-124
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-10,997-3,333-1,637190-124

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,7513,3672,8475,1852,3022,0502,07520,26835,78937,10432,74339,67456,71556,41656,90754,27355,854
I. Tiền và các khoản tương đương tiền262197441283009418213,9997631,7851,47210,87825,92538,66129,60534,42042,686
1. Tiền262197441283009418213,9997631,7851,47210,17825,52516,61111,264
2. Các khoản tương đương tiền70040022,05018,341
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn700700
1. Chứng khoán kinh doanh700
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn700
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,8772,5522,1844,4391,3841,3361,2705,00828,02823,49320,69516,21412,3136,56017,5809,2415,994
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng9,4459,1798,16410,4197,2237,1747,1086,45027,48423,41520,65516,21412,2996,34517,5007,1875,873
2. Trả trước cho người bán14214214250662821580
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3943353353353353353353334785140142,054122
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-6,961-6,961-6,315-6,315-6,315-6,315-6,315-1,825
IV. Tổng hàng tồn kho6666663862,7276,2877,3248,54112,9066,3985,6666,1433,536
1. Hàng tồn kho6666666263,3726,2877,3248,54112,9066,3985,666
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-239-645
V. Tài sản ngắn hạn khác6126126136126126156178753,5714,8393,2534,0415,5724,7974,0564,4683,638
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6123554
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ16122022,9583,7432,3073,2574,8464,2373,627
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước61261261261261261961261936654353535
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác477579731691525394
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn40801201662731412864909301,2171,8012,4852,7743,492
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định40801201602241412864908471,2171,8012,4852,7743,492
1. Tài sản cố định hữu hình40801201602241412864908471,2171,8012,4852,7743,492
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác74882
1. Chi phí trả trước dài hạn748
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại82
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,7513,3672,8475,2252,3822,1702,24120,54135,93037,39033,23340,60457,93258,21759,39257,04759,346
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả50,48539,10435,25035,99133,33833,00232,27036,88840,66633,46416,73815,07633,04633,63635,77933,74337,381
I. Nợ ngắn hạn50,48539,10418,18018,92116,26815,93215,20036,88838,54732,29116,73813,93431,90432,59734,29132,14634,858
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn6,5305,0003,0003,0003,0003,0003,0009,2006,9966,9952,129
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn7,3077,3077,4537,3087,3077,3287,5178,44214,10811,8255,9536,4318,6237,2615,8496,5347,297
4. Người mua trả tiền trước38384022,4504842,8414,8366,7302,807161
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước14,2294,9003,4764,7722,1802,3271,84084,9772,318641893286048027111
6. Phải trả người lao động24302938424356843,0395,7543,9964,70514,80214,63216,45919,57423,626
7. Chi phí phải trả ngắn hạn16398
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác22,38421,8564,2113,7933,6923,1862,77318,6659,2865,3451,9681,6673,3372,8033,0181,8072,902
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi111111111111122342542362291,3692,2051,7561,153862
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn17,07017,07017,07017,07017,0702,1181,1731,1421,1421,0381,4881,5982,522
1. Phải trả người bán dài hạn1,142
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác17,07017,07017,07017,07017,0702,1181,1731,1421,0389841,0331,479
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm5045651,043
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-46,734-35,737-32,404-30,766-30,956-30,832-30,028-16,347-4,7363,92716,49525,52724,88524,58123,61323,30321,965
I. Vốn chủ sở hữu-46,734-35,737-32,404-30,766-30,956-30,832-30,028-16,347-4,7363,92716,49525,52724,88524,58123,61323,30321,965
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu32,00032,00032,00032,00032,00032,00032,00032,00016,00016,00016,00016,00016,00016,00016,00016,00016,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-715-715-715-715-715-715-715-715-715-715-715-715-715-715-715
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-1,015-1,476-153
8. Quỹ đầu tư phát triển8,1248,1248,1248,1248,1248,1248,1248,1248,1246,8816,8812,5512,4252,0741,314934734
9. Quỹ dự phòng tài chính1,2431,2431,2471,1841,008765575455
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-86,143-75,145-71,812-70,175-70,365-70,241-69,437-55,756-28,144-19,482-6,9146,4457,0077,6906,4035,7954,777
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,7513,3672,8475,2252,3822,1702,24120,54135,93037,39033,23340,60457,93258,21759,39257,04759,346
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |