CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn (ssn)

1.40
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh16,14240,43216,44911,60125,33526,06211,83738,534201,168679,764768,798571,397583,313725,268830,369
2. Các khoản giảm trừ doanh thu5,825535
3. Doanh thu thuần (1)-(2)16,14240,43216,44911,60125,33526,06211,83738,534201,168679,764768,798571,397577,488724,733830,369
4. Giá vốn hàng bán10,96431,1828,4866,2315,8104,0509,44927,389185,536648,510732,251530,337531,021685,457804,475
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,1779,2507,9625,37019,52522,0112,38811,14515,63231,25436,54741,06046,46739,27625,895
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,8688,4759,17634,76241,07680,75112,4983,0431,0451,6685,31917,8978,33013,4662,288
7. Chi phí tài chính-1,113418-1,2252,3301,6162,212-4,4901,37915,51225,75728,06726,77535,71627,7179,456
-Trong đó: Chi phí lãi vay1023074786271932191,58378714,79924,61919,01311,78613,5939,8108,541
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng41940384036487073252,7354,8753,7891,509
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,61811,94113,91120,61930,343-3,38219,62024,43353,50430,90015,37926,84346,97415,08915,086
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,5405,3664,45217,18328,223103,893-283-12,027-52,988-24,441-1,9052,605-32,7696,1472,132
12. Thu nhập khác2,458218,5483,74213,19939,885115,1961,10728,7263,6062,025662659
13. Chi phí khác1,3227,5334,02116,0605,31015,6851,22626,45364,832294196181476136651
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,322-5,075-4,000-16,0603,238-11,94311,97313,43250,36481228,5303,4251,5495278
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2182924521,12331,46191,95011,6901,406-2,624-23,62926,6256,030-31,2206,6742,140
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1522344284667,0928,4229,5519401,7331,296
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1522344284667,0928,4229,5519401,7331,296
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)66582465724,36983,52811,6901,406-12,175-23,62925,6846,030-31,2204,941844
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)66582465724,36983,52811,6901,406-12,175-23,62925,6846,030-31,2204,941844

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn794,911789,5501,100,229341,7371,085,2501,069,325441,568106,206136,004178,638233,084199,106130,752211,052254,529
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4466138731,51486337,6476361,11053,0857,5087,73612,17117,14538,4248,976
1. Tiền4466138731,51486337,6476361,1103,0862,9583,8866,51112,94532,4248,976
2. Các khoản tương đương tiền49,9994,5503,8505,6604,2006,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn300,44184,00014,000
1. Chứng khoán kinh doanh84,00014,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn300,441
III. Các khoản phải thu ngắn hạn790,130782,6671,099,220339,5381,083,6631,030,327139,60318,17262,591141,946174,908159,98761,549158,229156,411
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng16,30811,1819,36410,09121,82630,7014,0325,11519,336111,144152,116177,10460,055119,815135,088
2. Trả trước cho người bán3,8153,8144,5663,0933,000310,0492,31339,55439,53240,55747,2637,53120,31610,44516,851
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn237,067238,006242,767277,20093,500
6. Phải thu ngắn hạn khác795,576793,311870,947106,858830,556421,34245,3735,12911,9785,2981297322,23027,9694,473
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-25,569-25,639-22,724-18,509-14,486-8,965-5,614-31,627-8,254-15,053-24,600-25,379-21,053
IV. Tổng hàng tồn kho2,9234,45112,98025,33239,04819,33750,67311,40279,124
1. Hàng tồn kho2,9234,45112,98025,33239,04819,33756,62513,30279,124
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-5,953-1,900
V. Tài sản ngắn hạn khác1,4131,8191366857241,3518882,9253,3473,85311,3927,6101,3842,99710,018
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2211552641502001221
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6329371366857241,351711304825,2265,21217834,210
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước7818831778964270455410
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,8063,0623,2155,6321,7937732,2025,788
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn289,057296,89155,965788,55459,16254,25831,39426,21031,585130,877122,81776,36367,96443,95447,840
I. Các khoản phải thu dài hạn235,000235,000731,0008,90720,12320,00911,20743,46026,2576,5517,765
1. Phải thu dài hạn của khách hàng42,92242,92242,92244,48944,48945,09058,05157,93962,42469,27225,5807,2318,955
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn235,000235,000
5. Phải thu dài hạn khác39,68639,68639,686770,68623,46423,46440,030476476487677345328
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-82,609-82,609-82,609-84,175-67,953-59,646-77,958-38,406-51,694-26,299-1,026-1,518
II. Tài sản cố định4,7236,1517,5799,03710,5262,5883,2534,37418,03756,37365,51974,53564,91726,12227,552
1. Tài sản cố định hữu hình4,7236,1517,5799,03710,5262,5883,2534,37417,96139,97348,73757,27147,41113,76314,941
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình7516,40016,78217,26517,50612,35912,612
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn28,30628,30628,22228,22028,22022,5117,14351423837333,180469
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn28,30628,30628,22228,22028,22022,5112,017
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang5,126
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,0888,37498398398370787392692630,92630,9521,1911,4321,6575,257
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh30,00030,000407407
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn4,84712,3474,8474,8474,8474,8474,8475,1675,1675,1675,1675,1675,1674,8104,850
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,759-3,974-3,864-3,864-3,864-4,140-3,975-4,242-4,242-4,242-4,215-3,976-3,735-3,560
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác18,93919,06019,18219,31419,43319,54533881,4169656368816,4456,797
1. Chi phí trả trước dài hạn18,93919,06019,18219,31419,43319,5453271,416556368816,4456,797
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác361
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,083,9681,086,4411,156,1941,130,2911,144,4111,123,583472,962132,416167,588309,515355,901275,469198,715255,006302,370
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả632,196634,735704,546678,666662,001665,54198,42969,572105,357235,410256,019203,411132,553153,896204,442
I. Nợ ngắn hạn632,196633,868702,448673,945656,757665,26098,14769,291105,076235,128246,505185,919107,226126,886199,462
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn651,3571,4301,4951,5253,00024,38951,585220,163221,801173,85496,124112,355176,514
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn8,37731,8354,3383,1644,2762,9173,7211,4471,4424,1669,6459571,3952,69610,041
4. Người mua trả tiền trước23,71726,52369,15152,28086,67296,52715059312,6765,9885,2437024,5422,526
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,5901,4343,6383,4638,20010,3498,1978,66810,3121,1045,7621,0851,4091,6003,084
6. Phải trả người lao động173649085375451683552566398624611,1201,6982,4612,275
7. Chi phí phải trả ngắn hạn8,2496,09115,30015,00213,25513,1341,0209,7036,7311,0529569468011,2701,248
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn112682
11. Phải trả ngắn hạn khác589,912566,565607,684597,323542,285542,18681,72424,79134,3585,1272,1592,7044,6191,9243,774
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi-21-21-21-21-21-2661047937
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn8662,0974,7215,2442812812812812819,51417,49125,32727,0104,980
1. Phải trả người bán dài hạn305213
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,3806603131303895
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn8662,0973,3414,5842812812812812819,36517,28724,85626,0203,386
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm117205439382487
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu451,773451,706451,649451,625482,411458,041374,53362,84462,23174,10599,88272,05866,162101,11097,927
I. Vốn chủ sở hữu451,773451,706451,649451,625482,411458,041374,53362,84462,23174,10599,88272,05866,162101,11096,844
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu396,000396,000396,000396,000396,000396,000396,00096,00096,00096,00096,00096,00096,00096,00096,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái51185
8. Quỹ đầu tư phát triển93193193193193193193146646646633133133184
9. Quỹ dự phòng tài chính46646646633133133184
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu844
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối54,84154,77554,71754,69385,47961,110-22,398-34,088-34,701-22,8263,219-24,656-30,6864,941
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác1,083
1. Nguồn kinh phí1,083
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,083,9681,086,4411,156,1941,130,2911,144,4111,123,583472,962132,416167,588309,515355,901275,469198,715255,006302,370
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |