CTCP Dịch vụ Vận tải Sài Gòn (sts)

37
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh39,09749,64165,67937,92242,43035,59951,28082,11573,02660,25756,82850,94475,98188,09565,69997,276
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)39,09749,64165,67937,92242,43035,59951,28082,11573,02660,25756,82850,94475,98188,09565,69997,27642,637
4. Giá vốn hàng bán26,98328,52636,70621,37922,67521,27240,63172,73643,23743,76137,83638,76061,39568,84848,38066,50334,409
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)12,11321,11628,97316,54319,75514,32710,6499,37929,78916,49518,99312,18414,58619,24717,31930,7738,228
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,3645,9832,5922,6282,8672,5012,1221,6974092101721684639668681,300164
7. Chi phí tài chính74752,099362365701085653711,360908637
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,0009496144172325480
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,9872,7953,3373,2262,7952,5571,5385,7796,40913,16617,07212,10024,4229,4027,2659,2774,698
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)15,49023,55828,22315,94619,82714,2719,1345,26123,5532,9701,985252-9,93710,4409,56221,8893,057
12. Thu nhập khác18,47527510628950141,3614182,41645551723422020626
13. Chi phí khác5,1715116256211191236911369125334109
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)13,304-5275-1133-21-6929924182,405863922311869826
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)28,79423,55328,49815,93519,86014,2509,0655,26324,5453,3874,390337-9,54510,6709,74821,9863,083
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,7694,7125,7782,2833,9972,8541,8131,0845,316312,6448573,323
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại4577451,10084-2,386-245
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5,7694,7125,7782,2833,9972,8541,8131,0845,7737451,13184-2,3862,6448573,078
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)23,02518,84122,72013,65215,86311,3957,2524,17918,7722,6423,258253-7,1598,0268,89118,9083,083
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)23,02518,84122,72013,65215,86311,3957,2524,17918,7722,6423,258253-7,1598,0268,89118,9083,083

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn174,470156,231143,594113,014104,04083,78370,80773,53543,02717,75840,67643,67558,65466,42136,587
I. Tiền và các khoản tương đương tiền149,024131,57934,06193,88349,61931,83523,19017,89324,8803,77415,4193,0172,5704,19911,300
1. Tiền146,024128,57929,06166,88322,6194,8354,1905,8932,8803,7746,4193,0172,5704,1997,800
2. Các khoản tương đương tiền3,0003,0005,00027,00027,00027,00019,00012,00022,0009,0003,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn12,00012,00010,0002,0002,0002,00026,00028,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn12,00012,00010,0002,0002,0002,00026,00028,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn12,35812,16899,12414,95351,36549,45519,75323,54414,00011,76922,53636,73848,41353,47620,178
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng41,83941,37342,43547,88247,48848,04650,27257,84811,77547,36350,75256,57563,12546,10918,660
2. Trả trước cho người bán1,7582,5761,6421,6501,4149631,6085346706431,0098724016,517935
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn87,00034,00034,000
6. Phải thu ngắn hạn khác7,6766,9956,7904,1687,1295,1126,7394,2171,5551,9352,0091,5261,3081,349582
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-38,916-38,776-38,743-38,747-38,666-38,666-38,866-39,055-38,172-31,234-22,234-16,421-500
IV. Tổng hàng tồn kho1344254091,8401,0154571,4302,8293,8601,2522,0262,0535,1844,9392,865
1. Hàng tồn kho3974254091,8401,0154571,4302,8293,8601,2522,0262,0535,1844,9392,865
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-263
V. Tài sản ngắn hạn khác9545933840364331,2692879636961,8672,4873,8082,244
1. Chi phí trả trước ngắn hạn53220484168
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5925325
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước95433840364331,2692876095146294364544
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác3551281,2361,7783,2792,008
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn24,67520,07415,08516,92618,91821,26524,33428,51930,78533,81410,75611,32116,21821,41826,806
I. Các khoản phải thu dài hạn55555510101,389
1. Phải thu dài hạn của khách hàng39,239
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc462
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác5555551010894
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-39,206
II. Tài sản cố định24,67013,33115,07316,91518,90721,25424,31824,43529,39633,2429,2738,07212,99917,45321,635
1. Tài sản cố định hữu hình14,2392,6124,0675,6217,3269,38512,16216,08620,86924,6419,2738,07212,99917,45321,635
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình10,43210,71911,00611,29411,58111,86812,1568,3498,5278,601
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,73777774,073154
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang6,73777774,073
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,4721,472
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,4721,472
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác75721,4833,2503,2192,4933,544
1. Chi phí trả trước dài hạn71152819488331,0251,831
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại4571,2022,3022,386245
3. Tài sản dài hạn khác1,4681,468
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN199,145176,305158,679129,941122,958105,04995,141102,05373,81251,57251,43254,99774,87387,84063,392
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả24,86025,04526,26020,24226,91124,86526,35240,51716,45412,98715,48922,31242,44141,35321,763
I. Nợ ngắn hạn24,26024,56526,26020,00226,67124,62526,11240,27714,48112,98715,42922,25238,17437,48516,714
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4,5444,5084,2814,2074,1711,4002,800
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn33470237521913779164,1028533665488,63621,29012,3474,981
4. Người mua trả tiền trước2391571221271841137591241,902124112112484651264
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước14,91914,90317,85515,07120,95620,84119,70519,1652,37211248691112,494773
6. Phải trả người lao động1,0841,0243,0171,5132,5291,1412,71610,1354,3063,8863,1132,0254,0873,1563,750
7. Chi phí phải trả ngắn hạn7,5227,4964,7822,9362,7342,2662,7792,0443244,1633,7323,1304,93615,7071,191
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn160
11. Phải trả ngắn hạn khác1621211091361311851381622161563,4693,4515,7003481,543
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6581,5661,3821,412
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn6004802402402402402401,97360604,2673,8685,049
1. Phải trả người bán dài hạn16
2. Chi phí phải trả dài hạn1,605
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác6004802402402402402403526060606060
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,2073,7864,988
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm211
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu174,285151,260132,419109,69996,04780,18468,78861,53657,35738,58535,94332,68532,43246,48741,630
I. Vốn chủ sở hữu174,285151,260132,419109,69996,04780,18468,78861,53657,35738,58535,94332,68532,43246,48741,630
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu27,68227,68227,68227,68227,68227,68227,68227,68227,68227,68227,68227,68227,68227,68220,822
2. Thặng dư vốn cổ phần3,7393,7393,7393,7393,7393,7393,7393,7393,7393,7393,7393,7393,7393,7395,166
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-515-515-515-515-515-515-515-515-515-515-515-515-515-515-515
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển8,2548,2548,2548,2548,2548,2548,2548,2548,2541,0811,0811,0811,0813202,979
9. Quỹ dự phòng tài chính7,1737,1737,1737,1737,1736,284
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối135,125112,10093,25870,53956,88641,02329,62822,37618,197-576-3,217-6,476-6,7298,0886,894
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN199,145176,305158,679129,941122,958105,04995,141102,05373,81251,57251,43254,99774,87387,84063,392
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |