CTCP Vận chuyển Sài Gòn Tourist (stt)

1.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh36,84431,72015,71424,59935,29930,94630,07849,98858,04679,28276,97883,08276,03090,92580,98584,21769,702
2. Các khoản giảm trừ doanh thu152614
3. Doanh thu thuần (1)-(2)36,84431,72015,71424,59935,29930,94630,07849,97258,04679,28276,97883,08276,03090,89980,98584,20469,702
4. Giá vốn hàng bán30,73427,01615,81522,70733,01028,25232,65352,54158,36377,44071,72378,13067,98874,42863,55973,16159,654
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,1114,705-1011,8922,2892,694-2,574-2,569-3181,8425,2554,9528,04316,47117,42611,04310,048
6. Doanh thu hoạt động tài chính51417681844582651745001,5412,4532,3222,2112,846198
7. Chi phí tài chính105337540843995780182548761,1871,5791,8702,9136143411,889
-Trong đó: Chi phí lãi vay54266540768995771142428031,1711,5511,8462,8426141,668
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1572012021,1831,027415478575614371
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,8704,4918,8264,46515,2136,2319,7949,09920,05411,21222,17132,02211,6249,56513,6156,4508,062
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-911109-9,265-3,108-13,750-4,665-13,166-12,410-21,388-10,486-18,080-27,682-3,6125,9445,4077,098296
12. Thu nhập khác34832071138747545,7867,4242,87812,7941,33810,57710,29412,64847,0877,3525,955
13. Chi phí khác484941,1945303075712,4892621,6111,1489184,9252,1755,55542,596799730
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)300-491-988-418567697-6,7037,1621,26711,6464205,6528,1187,0924,4926,5535,224
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-610-381-10,253-3,526-13,183-3,968-19,869-5,248-20,1211,160-17,660-22,0304,50713,0379,89913,6515,520
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2031038072841,3023,3802,0091,365556
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại122-475105-304
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2031038072122-3911,4073,0752,0091,365556
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-814-381-10,253-3,629-13,263-4,040-19,869-5,248-20,1211,160-17,782-21,6393,1009,9617,89012,2864,964
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-814-381-10,253-3,629-13,263-4,040-19,869-5,248-20,1211,160-17,782-21,6393,1009,9617,89012,2864,964

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn7,1948,7666,3107,9428,97011,89813,53922,62923,78533,44323,92145,70949,43062,96857,87230,96035,944
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,0329421664841,4672,3841,7589,6834,4893,6691,5109,78315,98421,99923,4275,50915,026
1. Tiền1,0329421664841,4672,3841,7581,8809893,6691,5109,28315,98421,9994,0275,50915,026
2. Các khoản tương đương tiền7,8023,50050019,400
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn476126150150150500
1. Chứng khoán kinh doanh500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn476126150150150
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,6416,5305,6636,6156,3238,13410,63910,24917,09927,39518,36930,22625,99035,00429,90720,70017,527
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng14,40016,32415,51215,88515,85114,19413,71414,76723,89327,45116,86318,68911,90714,91413,4223,89513,870
2. Trả trước cho người bán7831,0339229667591,4481,3941,3531,4551,7113,4873,1125,1694,1623,0052,1142,333
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác42,81142,72642,59436,02633,80226,51727,40124,41521,62220,69021,26320,2159,19315,92813,48114,6911,324
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-53,353-53,553-53,364-46,262-44,089-34,025-31,870-30,286-29,872-22,457-23,244-11,789-280
IV. Tổng hàng tồn kho3847282955103953353343663775169291,0921,071632912
1. Hàng tồn kho64745556782322245595585906016111,0241,0921,071632912
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-27-27-27-27-23-129-129-224-224-224-224-95-95
V. Tài sản ngắn hạn khác1,0081,1224538149751,1278972,3621,8632,0143,6645,1846,5284,8743,4673,6192,479
1. Chi phí trả trước ngắn hạn7259582924046196935211,4711,5454949434552,9812,6118081,4651,095
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ11924919519413765245454545464453816496
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1641641611611612402402402732403231611882519
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,2352,3534,5223,3132,1942,1022,138888
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn12,87813,60619,49221,17723,75628,02829,92822,69226,52444,47951,74056,64870,21670,41082,60973,47063,036
I. Các khoản phải thu dài hạn3323623624144721,4962,1292,8073,307
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn5,7965,7965,7965,7965,7965,7965,7965,7965,796
5. Phải thu dài hạn khác3323623624144721,4962,1292,8073,307
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-5,796-5,796-5,796-5,796-5,796-5,796-5,796-5,796-5,796
II. Tài sản cố định3,1463,2289,83611,85914,51317,64018,63218,79215,67538,22743,31548,46958,04565,09672,91869,56359,749
1. Tài sản cố định hữu hình3,1463,2289,83611,81914,43317,50918,44518,54815,67524,47729,56534,71944,29551,34659,16869,56359,749
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình408013118824413,75013,75013,75013,75013,75013,750
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn8,5458,5458,5458,5458,5458,5458,545308786212212212212
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang8,5458,5458,5458,5458,5458,5458,545
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn80808080808080804,692803,0805,2578,0532,2577,2372,737580
1. Đầu tư vào công ty con500
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh802,657500
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn808080808080804,6925,8768,87611,0538,0532,2576,7378080
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-5,796-5,796-5,796
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7761,3926692791462675421,0132,8515,8644,5592,7103,9072,8452,2421,1702,707
1. Chi phí trả trước dài hạn7761,3926692791462675421,0131,2811,6183157511,5007394408681,406
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,5701,5701,571675199304
3. Tài sản dài hạn khác2,6762,6721,2852,2071,8011,8013011,301
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN20,07222,37225,80229,11832,72539,92643,46745,32250,30977,92275,661102,358119,647133,378140,481104,43098,980
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả48,39149,87752,92545,98945,96741,32040,82118,62616,79624,28823,18732,89826,07132,61749,21049,02650,194
I. Nợ ngắn hạn47,68348,91952,08444,06841,40134,00530,83715,41212,38316,09014,54924,41415,25415,57317,64347,24648,613
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,7533,2822,5022,5952,4912835008872,4922,0007,0004,820
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,0362,8412,6402,4582,7052,5007115,30881243066196150186531621,268
4. Người mua trả tiền trước8648578571,7128773,1851121171417475684,4841,0141,6122,023881883
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước21,92221,83522,64015,45613,6124,8807,4681,4241,6942,5908211,3361,5273,3331,4831,242322
6. Phải trả người lao động1,5881,0928565521,4791,7661,5511,8201,9722,0341,9661,4261,3001,9431,402831,630
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1682473584002192328831,1245861,5132,7683,3162,0661,5221,85091
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2,4313,5833,4822,6973,2392,272979872
11. Phải trả ngắn hạn khác18,67418,46418,49717,51016,77016,57617,5235,5216,8228,2756,87711,2649,1964,9763,83345,03739,598
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi-159
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn7089588411,9214,5667,3159,9843,2154,4138,1988,6388,48410,81717,04531,5671,7801,581
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn2951101424146421,2941,608
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác6799078411,1051,1161,0921,0211,1911,3451,6902,0861,4441,7032,6972,3081,7801,581
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn8063,3085,8098,3216,5086,5086,5089,00014,25829,258
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn7301,4604453211389
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-28,319-27,505-27,123-16,871-13,242-1,3942,64626,69533,51353,63452,47469,46093,576100,76191,27155,40448,786
I. Vốn chủ sở hữu-28,319-27,505-27,123-16,871-13,242-1,3942,64626,69533,51353,63452,47469,46093,576100,76191,27155,40448,786
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu80,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00040,00040,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-40
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,0522,0522,0522,0522,0522,0523,1182,562
9. Quỹ dự phòng tài chính261
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-108,319-107,505-107,123-96,871-93,242-81,394-77,354-53,305-46,487-28,418-29,578-12,59311,52418,7099,25912,2865,964
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN20,07222,37225,80229,11832,72539,92643,46745,32250,30977,92275,661102,358119,647133,378140,481104,43098,980
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |