Tổng Công ty cổ phần Đường sông Miền Nam (swc)

30.20
0.30
(1%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh824,073932,679734,784498,870345,784250,333182,514210,038216,048489,9281,023,606759,079766,375582,272328,662
2. Các khoản giảm trừ doanh thu853,443
3. Doanh thu thuần (1)-(2)824,073932,679734,784498,870345,784250,333182,429206,595216,048489,9281,023,606759,079766,375582,272328,662
4. Giá vốn hàng bán638,373721,972547,168344,952255,273180,082146,785179,606166,973468,429982,205732,168710,104546,402328,301
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)185,700210,707187,617153,91890,51170,25135,64426,98949,07621,50041,40026,91156,27135,871361
6. Doanh thu hoạt động tài chính68,46182,41766,53662,15262,07891,435616,63175,44317,57829,13143,58038,82328,37322,22327,927
7. Chi phí tài chính9,7829,4407,5909,23020,903-1,53825,1704,9814571,53920,18917,79630,25519,3056,087
-Trong đó: Chi phí lãi vay7,6997,5597,0938,8352,9881,4199361,0011,2134,90813,52017,50329,76119,3055,468
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh24,309-13,651-12,468-9,023-33,614-24,857-8,873-7,20724,14517,24178-5852,0388,30516,768
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp18,77220,91818,63720,05015,23416,19017,18020,57819,66619,53524,16323,52929,76821,86220,272
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)249,916249,115215,457177,76782,837122,176601,05269,66770,67546,79740,70723,82426,66025,23118,696
12. Thu nhập khác18,2831,5594,6162946077,91127,3931,1375,9242,0711,6849,70445,5643,124561
13. Chi phí khác1,0416953471093092,9783484,155237758234,0334,821983401
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)17,2428644,2691852994,93327,046-3,0185,6881,9958615,67140,7432,141160
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)267,157249,979219,726177,95283,135127,109628,09766,64976,36348,79341,56829,49567,40227,37318,857
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành40,16638,07535,18422,87517,54221,766119,3574,1509,3113,2844,3464,20116,0864,131642
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,452161-2485,972-3,555-1,741-570-696
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)38,71438,23534,93528,84613,98720,025118,7873,4539,3113,2844,3464,20116,0864,131642
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)228,444211,743184,791149,10669,148107,084509,31063,19667,05245,50837,22125,29451,31723,24118,215
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát2165662243575561,2355,1284184211871595608311,1791,389
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)228,227211,177184,567148,74968,592105,849504,18362,77866,63145,32237,06224,73450,48522,06316,825

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn625,551447,151352,286329,478470,720599,540802,347315,284275,982270,768490,182396,915415,176336,719574,174
I. Tiền và các khoản tương đương tiền394,457233,682189,269126,13875,02683,322146,40845,183168,408158,612249,929266,098241,95676,212283,363
1. Tiền49,45749,68240,26933,03850,02668,17243,29924,23740,78831,12637,74857,19241,23439,50737,663
2. Các khoản tương đương tiền345,000184,000149,00093,10025,00015,150103,10920,946127,620127,486212,181208,907200,72236,705245,700
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn66,92074,10074,80972,953298,686440,600591,444199,37558,38867,10052,5502,35010,030131,803136,003
1. Chứng khoán kinh doanh130,192130,193130,50067,10052,5502,35010,030131,803136,003
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-30,130-13,680-19,149
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn66,92074,10074,80972,953198,623324,087480,093199,37558,388
III. Các khoản phải thu ngắn hạn160,513132,70981,406125,06493,65767,80256,91356,76027,28527,218126,64984,48565,47073,93597,885
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng117,40695,88580,08992,44063,30459,97137,30741,11423,71120,126117,66078,63760,81053,50452,995
2. Trả trước cho người bán36,42242,86610,72640,78614,0802,9572,3506,4674,3382,2991,6204518708,80437,142
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác24,00511,2897,6848,13532,91620,75434,36525,64114,08419,35720,24518,36013,18019,75315,485
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-17,321-17,331-17,094-16,298-16,642-15,879-17,110-16,463-14,848-14,563-12,876-12,962-9,390-8,126-7,738
IV. Tổng hàng tồn kho1,6115,0471,3925,1453,2014,8806,86413,82421,54116,18759,16641,55795,98948,95950,208
1. Hàng tồn kho1,6115,0471,3925,1453,2014,8806,86413,82421,54116,18759,16641,55795,98948,95950,208
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,0501,6145,4101791502,9367171423601,6501,8882,4251,7315,8106,716
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,04978814715015015060142677430295487626
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ18263,921292,32565728235193445112
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,3424612935483661,211443
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,2941,5521,8681,1663,6665,534
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,320,6741,289,1841,180,0431,034,169676,294676,144561,737850,479847,700833,249821,114835,060849,398833,253768,535
I. Các khoản phải thu dài hạn7,0667,0267,04626262072626532,4221,6942,708
1. Phải thu dài hạn của khách hàng2,4221,6942,699
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác7,0667,0267,04626262072626539
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định703,153564,166458,513477,563365,234313,644203,737191,680196,110205,671218,321234,109249,695186,961186,734
1. Tài sản cố định hữu hình693,486558,441452,667471,595359,145308,442198,534186,478190,908200,469213,119228,906244,493181,759181,531
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình9,6675,7255,8465,9676,0895,2025,2025,2025,2025,2025,2025,2025,2025,2025,202
III. Bất động sản đầu tư1,7681,7681,7681,7681,768
- Nguyên giá1,7681,7681,7681,7681,768
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn72,799203,540182,04128338,56257,60032,73014,7724,0444,1074,0364,0365,61661,25517,015
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang72,799203,540182,04128338,56257,60032,73014,7724,044
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn533,511509,202527,437549,641260,095295,334319,323638,136641,808617,042590,820594,983589,826581,108559,078
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh532,698508,389522,040541,070249,794283,408308,265317,138644,529619,790592,821593,424588,267579,549557,359
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn813813813813813813813320,9978408131,5591,5591,5591,5591,719
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,561-3,561-3,561
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn4,5847,7579,48811,11310,244
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,1445,2505,0066,65612,3789,3585,9225,8655,6866,4296,168164704661,233
1. Chi phí trả trước dài hạn2,7245,2504,8786,6566,5267,0625,3675,8655,6866,3766,116124324291,189
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,4201285,8512,296554
3. Tài sản dài hạn khác535341383843
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,946,2251,736,3351,532,3281,363,6481,147,0141,275,6851,364,0831,165,7631,123,6821,104,0171,311,2951,231,9761,264,5741,169,9711,342,710
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả263,689264,494265,220275,659205,182199,106184,869157,920150,423174,096403,230337,846377,663323,900540,895
I. Nợ ngắn hạn172,809152,855121,448133,565102,136112,460112,45290,91190,567120,984341,214285,755328,058270,636486,900
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn13,09414,16015,77113,6987,1312,8331,47916,0574,9583,148147,695118,901178,713116,836100,859
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn56,90552,52034,48420,50023,46913,1296,6791,9602,8504,27129,19914,42118,03722,63624,769
4. Người mua trả tiền trước26,0626747535,2046136974,5592,28312,4864,9553,3801,3992,3217,51214,729
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước15,2896,6888,9168,1775,2889,47813,1103,4389,6282,9876,8902,96113,7002,9974,148
6. Phải trả người lao động18,85615,2819,92316,7808,4259,6817,5332,9807878,25318,30914,15911,95910,60322,759
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,86917,7861,0283,4514663,11693170416410,6285,7586,1677,04810,1299,119
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn95095075013,2622,016
11. Phải trả ngắn hạn khác34,78339,56045,78950,62254,46071,16775,88160,30449,73170,948113,176111,66376,53274,532291,529
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn165185579896872,3971,1113,6894,2673,164
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,8365,2374,0341,8702692,1732,2232,1979,27615,79414,41114,97316,05821,12515,825
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn90,880111,639143,772142,094103,04686,64672,41867,00959,85753,11262,01652,09149,60553,26453,995
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác13,99818,34623,13024,91220,06719,84013,1917,5702,9421,2091,1771,2911,0401,1661,153
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn73,39889,892117,184114,80380,31163,76355,54055,58756,91451,02250,31350,59748,16550,77250,333
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả3312116
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm77366255670
10. Dự phòng phải trả dài hạn3,4843,3683,4582,2592,6683,0433,6873,8368817127341,0721,839
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn10,519
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,682,5361,471,8411,267,1081,087,988941,8321,076,5791,179,2141,007,843973,259929,921908,065894,130886,910846,072801,814
I. Vốn chủ sở hữu1,682,5361,471,8411,267,1081,087,988941,8321,076,5791,179,2141,007,843973,259929,921908,065894,130886,910846,072801,814
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu671,000671,000671,000671,000671,000671,000671,000671,000671,000671,000671,000671,000671,000671,000671,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu530530530530530530530530531531531531527
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái456-13
8. Quỹ đầu tư phát triển18,11418,11418,11417,97517,97538,06438,06438,28238,24525,99525,99526,0931,1851,078310
9. Quỹ dự phòng tài chính12,2088,4656,0323,4361,394221
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu49,56649,56649,56649,56649,56649,56649,56649,56649,56649,56649,56649,56649,56649,56636,260
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối940,140726,312521,870342,690196,539309,974408,417241,816210,185167,127149,011137,036156,683118,94189,930
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát3,1856,3196,0286,2276,2227,44411,6366,6493,7313,4943,4973,8724,0574,1064,094
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,946,2251,736,3351,532,3281,363,6481,147,0141,275,6851,364,0831,165,7631,123,6821,104,0171,311,2951,231,9761,264,5741,169,9711,342,710
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |