CTCP Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre (tbt)

3.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh10,3498,75468,838154,634192,988179,719160,266161,165150,86395,69659,16853,549
2. Các khoản giảm trừ doanh thu46108
3. Doanh thu thuần (1)-(2)10,3498,75468,792154,525192,988179,719160,266161,165150,86395,69659,16853,549
4. Giá vốn hàng bán9,17821,38457,138139,344161,743139,836131,929145,522143,16088,63655,00250,879
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,171-12,63011,65315,18231,24539,88228,33715,6437,7047,0604,1662,671
6. Doanh thu hoạt động tài chính33911544741,3041,8921,8802971022318
7. Chi phí tài chính11,52312,42511,54512,61317,82721,55914,9444,4781,0083,5136,4974,451
-Trong đó: Chi phí lãi vay7,86912,42511,5459,32515,00821,43014,9444,4789993,5136,4974,451
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1301,02775
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,13223,0048,5187,54316,20714,63810,8486,2594,7283,9443,6253,141
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-18,451-48,051-8,399-5,051-3,3424,9154,4366,7862,265-294-5,933-4,903
12. Thu nhập khác954995017961,2269066621,1847288,9235,487
13. Chi phí khác13,8359049133441,6149701,0111,2262642,88874
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-13,739409452-13452-388-64-349-424646,0355,413
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-32,190-47,641-7,947-5,063-2,8904,5274,3726,4372,223170102509
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành9213224375627727509
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại549-1,023-51-22
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)558213-799324605727509
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-32,748-47,662-7,950-4,264-3,2143,9223,6455,9282,223170102509
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-7310
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-32,748-47,662-7,950-4,264-3,2073,9193,6355,9282,223170102509

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn209,966231,123277,334230,645247,849262,386184,606138,467108,90491,606114,812138,053
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1791,8031,035571,72114,0171,1342,61825,6804,6013,6282,019
1. Tiền1791,8031,035571,72114,0171,1342,61825,6804,6013,6282,019
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5198,0008,00014,0437,500
1. Chứng khoán kinh doanh8,0008,00014,0437,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn519
III. Các khoản phải thu ngắn hạn48,56463,53490,95269,91047,45154,80566,92164,69029,22510,25439,31366,439
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng24,69628,29658,47223,35522,87221,43937,90844,16819,6825,34336,94765,032
2. Trả trước cho người bán11,0964,6973,03515,9957,07913,65610,90314,5387,968832996378
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác41,23349,15730,92431,96718,64020,72318,3636,1361,6284,0791,3711,029
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-28,460-18,616-1,478-1,407-1,140-1,013-253-153-54
IV. Tổng hàng tồn kho160,174165,701185,246156,310189,917179,237101,84552,93244,82676,00568,96769,278
1. Hàng tồn kho165,443170,971185,246156,310189,917179,237101,84552,93244,82676,00568,96769,278
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-5,269-5,269
V. Tài sản ngắn hạn khác530841024,3678,7596,3266,7054,1841,6737462,904317
1. Chi phí trả trước ngắn hạn200127123
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ52681981648181
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước334167683
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác4,1878,4026,0366,7054,0611,6737462,904317
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,79323,27327,33231,48271,11872,22959,34922,35213,1097,8854,9256,500
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,13821,45325,45229,51856,84157,51448,06815,81612,5287,8504,5524,751
1. Tài sản cố định hữu hình1,13813,42117,24520,99034,86541,29239,23415,81612,5287,7214,2824,340
2. Tài sản cố định thuê tài chính129270411
3. Tài sản cố định vô hình8,0328,2078,52821,97616,2228,834
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn7807807807804,8234,5611,8092,521576193531,718
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang780780780
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,7384,0055488
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh4,7384,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn55488
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8751,0411,1011,1846,0206,04446111131223
1. Chi phí trả trước dài hạn818771615,9476,02246111131223
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại8671,0231,0231,0237322
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại3,4344,1104,273
TỔNG CỘNG TÀI SẢN212,759254,396304,666262,126318,967334,615243,955160,818122,01399,491119,737144,553
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả288,881297,258299,865249,375302,958314,249224,653142,624107,71687,416102,909127,479
I. Nợ ngắn hạn287,340296,856299,464238,392286,794293,450212,133142,166107,71686,177102,777117,097
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn80,74194,17083,71068,34886,60596,62588,33163,7095,14412,10242,69254,027
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn53,36946,58366,28024,90259,64449,75651,01517,57014,36413,62216,51119,883
4. Người mua trả tiền trước110,268112,279116,811121,675113,580110,05649,02628,35370,98437,87510,5736,805
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,2494,7124,3182,6934,4673,3633,0095,0475,1492,7103,8083,893
6. Phải trả người lao động2,3672,6802,4067151,9351,9331,1855,2693,1382,0362,3644,532
7. Chi phí phải trả ngắn hạn22,77117,5505,9896,8525,29511,2373,75411,6601,7791,3321,557318
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,417
11. Phải trả ngắn hạn khác14,31818,20920,69113,94616,72721,18316,61011,0027,42016,57025,27327,630
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi-743-743-743-739-1,459-703-797-443-263-70-18
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,54040140110,98316,16320,79812,5204581,23913210,382
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác4014014014012,0921,9291,5981,230
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn10,58114,07118,86910,92245811510,346
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,139
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm91737
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-76,122-42,8614,80112,75116,00920,36619,30218,19414,29712,07516,82817,074
I. Vốn chủ sở hữu-76,122-42,8614,80112,75116,00920,36619,30218,19414,29712,07516,82817,074
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu16,56516,56516,56516,56516,56516,56516,56516,56516,56516,56516,56516,565
2. Thặng dư vốn cổ phần15
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1515
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-36
8. Quỹ đầu tư phát triển415415415315315143143143143143143
9. Quỹ dự phòng tài chính100100181818181818
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-93,102-59,857-12,194-4,244-1,0283,5772,5151,504-2,429-4,651102509
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát576361
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN212,759254,396304,666262,126318,967334,615243,955160,818122,01399,491119,737144,553
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |