CTCP Xi măng Thái Bình (tbx)

22.30
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh18,24119,85218,08420,49857,68466,46977,24968,78475,61666,11773,10682,40182,84785,23075,219
2. Các khoản giảm trừ doanh thu8422,021
3. Doanh thu thuần (1)-(2)18,24119,85218,08420,49857,68466,46976,40766,76375,61666,11773,10682,40182,84785,23075,219
4. Giá vốn hàng bán14,68815,51914,13818,11151,75158,94967,67257,03363,71058,32766,27473,69970,35373,03962,448
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,5534,3323,9462,3875,9337,5208,7359,72911,9077,7906,8328,70112,49512,19112,770
6. Doanh thu hoạt động tài chính110264212145112920503944
7. Chi phí tài chính131951,6371,9772,0312,3722,3102,2202,0081,9261,7981,7581,694
-Trong đó: Chi phí lãi vay1591,6371,9772,0312,3722,3102,2202,0081,9261,7981,7581,694
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2159654324334185253255414149001,043
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,8454,0033,8644,3555,0254,0805,4235,9576,8535,2355,3374,3873,8943,4163,647
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-29233069-2,154-6807109959682,327-188-8291,8666,4396,1576,431
12. Thu nhập khác4050481015067331706061,002963225118338
13. Chi phí khác733410801511207551620656101027
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)33174491-30-84-87-75-346400947963215107311
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-259347112-2,063-7106279088921,9812121172,8296,6546,2646,742
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành15320117846892294951,1641,4961,126
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)15320117846892294951,1641,4961,126
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-259347112-2,063-7104737077141,513121882,3345,4894,7695,617
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-259347112-2,063-7104737077141,513121882,3345,4894,7695,617

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn14,51919,46018,32719,63334,46551,34149,24843,50543,02833,33333,07922,86624,17920,47320,879
I. Tiền và các khoản tương đương tiền22058138306,108221565,359367913361,4511,8575,0791,756
1. Tiền22058138306,108221565,359367913361,4511,8575,0791,756
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,200
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn6,5587,4634,3244,5497,69038,62633,70718,00031,22716,09218,7434,1645,0313,7495,298
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng3,8864,6694,2144,7635,30034,43831,68514,41025,98416,23118,8644,2784,9473,6774,867
2. Trả trước cho người bán1191,21722223,3225,2796025230186460
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn20
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,8741,898431862,6904,5102,3445902428933783
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-321-321-321-321-321-321-321-321-278-207-156-117-166-152-112
IV. Tổng hàng tồn kho7,71211,41613,96015,05418,46712,60315,15318,8919,90916,31612,56517,25017,13311,64513,723
1. Hàng tồn kho7,71211,41613,96015,05418,46712,60315,15318,89110,13016,31612,56517,25017,13311,64513,723
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-221
V. Tài sản ngắn hạn khác296902331,2551,5268341,435158102
1. Chi phí trả trước ngắn hạn12331,2551,5263501,206
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ90143
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước295158
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác48487102
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn9,5176,4106,6157,64610,34011,53214,25417,85922,10926,50029,01829,79822,39216,37116,805
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,8903,6745,5627,5199,16511,36514,23717,67222,05824,92928,88229,18814,58816,37116,805
1. Tài sản cố định hữu hình1,8903,6745,5627,5199,16511,36514,23717,67222,05824,92928,87829,18014,57516,35516,784
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình48121620
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn7,6052,585781991,119671181,4536107,804
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang7,6052,585781991,11967118
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác22151272285699177051118136
1. Chi phí trả trước dài hạn22151272285699177051118136
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN24,03525,87024,94227,28044,80462,87363,50361,36565,13759,83362,09752,66446,57136,84437,684
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả3,9195,4954,9147,36422,82639,47240,57439,14343,63039,99842,29531,03925,05516,35319,833
I. Nợ ngắn hạn3,9195,4954,9147,36422,82639,47240,57439,14340,23035,65538,77627,88823,08915,57918,552
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,85211,69724,79924,99924,99125,92520,89319,11915,31114,0887,60713,422
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,7982,9502,2091,9608,3609,7027,5186,7807,4529,70910,6773,0311,6491,714780
4. Người mua trả tiền trước3252072221
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước17030260531581,3982,7201,9392,1361,2177182,6881,8199631,241
6. Phải trả người lao động6518806847441,2089921,6712,0041,5231,2152,4832,1181,8171,9691,743
7. Chi phí phải trả ngắn hạn44444011613566168133245176241385191122
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác4314655104614661,1311,2091,2311,4551,2084,0031,7831,1441,062254
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn4001,2741,019408
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi8268538679169529831,0151,0471,0881,2361,5322,5472,1731,9201,095
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,4004,3443,5183,1521,9667741,280
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,4004,3333,5183,1521,8107001,280
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm15674
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn11
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu20,11620,37520,02819,91621,97823,40222,92822,22121,50719,83519,80221,62421,51620,49117,852
I. Vốn chủ sở hữu20,11620,37520,02819,91621,97823,40222,92822,22121,50719,83519,80221,62421,51620,49117,852
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu15,10315,10315,10315,10315,10315,10315,10315,10315,10315,10315,10315,10315,10315,10310,114
2. Thặng dư vốn cổ phần440
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,1261,1261,1261,1261,1261,1261,1261,1261,1261,1261,1269134143442,215
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển3,4863,4863,4863,4863,4863,4863,4863,4863,4862,2122,2122,1061,8571,6181,365
9. Quỹ dự phòng tài chính1,2741,2741,167918680427
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối4016613142012,2643,6873,2142,5071,793121882,3343,2242,7463,290
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN24,03525,87024,94227,28044,80462,87363,50361,36565,13759,83362,09752,66446,57136,84437,684
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |