Tổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP (tck)

3.90
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh294,895302,889372,698367,971393,789394,703447,130475,5451,089,2121,620,2821,085,846
2. Các khoản giảm trừ doanh thu115361,20434352,3981,9552761,368
3. Doanh thu thuần (1)-(2)294,895302,887372,683367,935392,586394,668447,095473,1471,087,2571,620,0061,084,478
4. Giá vốn hàng bán256,648246,476322,603309,151326,409334,723403,223387,715962,1261,275,787937,713
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)38,24756,41250,07958,78466,17759,94543,87285,432125,131344,219146,765
6. Doanh thu hoạt động tài chính4778639171,0651,6001,6272,75924,68832,13821,89317,437
7. Chi phí tài chính15,07313,79413,55812,72816,00515,68117,22012,84433,71135,27636,064
-Trong đó: Chi phí lãi vay15,04913,76712,96512,58015,79414,07612,95513,88618,72934,85530,360
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh10039187-163240588748434806-5211,457
9. Chi phí bán hàng2,6873,3233,3214,4334,4104,9923,8345,9058,99212,8519,083
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp39,57240,47831,68446,015124,794182,72762,78263,13795,649107,20887,867
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-18,508-2812,620-3,490-77,193-141,241-36,45828,66619,723210,25632,645
12. Thu nhập khác4,7392,9493,9082,3873,2942,3937,20527,11654,8206,13012,399
13. Chi phí khác7,0425,5367,7198,43712,3557,3988,32919,59829,90452,31922,284
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2,303-2,587-3,811-6,051-9,061-5,006-1,1247,51724,916-46,189-9,885
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-20,811-2,868-1,191-9,541-86,254-146,247-37,58336,18344,639164,06822,760
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,3377278309321,6101,3802637,40813,60465,0139,133
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại2205,76610,1071,517
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,3377278309321,6101,3802637,62819,37075,12010,650
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-23,148-3,595-2,021-10,473-87,864-147,627-37,84528,55625,26988,94812,110
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-9,105249-372-856-67-600-589-625-6,230-35,2202,678
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-14,043-3,844-1,649-9,617-87,797-147,027-37,25729,18031,499124,1689,432

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn687,744709,431761,273720,663778,347896,0971,003,8591,038,6501,580,5101,717,7001,757,836
I. Tiền và các khoản tương đương tiền16,51112,70428,18122,82823,54329,82358,67332,91652,31468,283100,851
1. Tiền14,06212,70428,18121,07821,31218,99246,89226,41648,15256,92193,833
2. Các khoản tương đương tiền2,4491,7502,23110,83111,7816,5004,16211,3627,018
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,3384,5565,9454,4314,7491,5401,05613,11831,39531,233
1. Chứng khoán kinh doanh1,05631,39531,233
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,3384,5565,9454,4314,7491,54013,118
III. Các khoản phải thu ngắn hạn252,211259,452269,318273,383292,503402,682491,783559,882692,391757,222654,658
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng239,453245,361249,588251,662269,538311,294308,055355,923530,243677,124398,699
2. Trả trước cho người bán20,32716,97418,44430,35825,25723,34921,20729,45613,77447,611117,403
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn450450500500500500500500
6. Phải thu ngắn hạn khác195,678198,627202,467197,396204,948205,684180,164195,263178,290101,554195,009
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-203,698-201,961-201,681-206,533-207,740-138,145-18,142-21,261-29,914-69,066-56,453
IV. Tổng hàng tồn kho408,014424,770450,615412,600451,601449,731444,439434,399815,259734,513832,582
1. Hàng tồn kho408,550425,305451,150412,600451,601449,731444,545435,196815,476735,364833,408
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-535-535-535-106-797-217-850-826
V. Tài sản ngắn hạn khác11,00810,1688,6045,9086,2699,1127,42410,3987,429126,286138,513
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3312501001631903173374492,872445286
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ8,1097,0005,9373,1983,1575,5324,0063,5754,3821,5531,097
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,5672,9182,5662,5472,9213,2643,0806,3731756581,003
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác123,630136,127
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn224,922206,522210,743222,659231,477243,424259,678280,130352,100611,332788,070
I. Các khoản phải thu dài hạn1,1701,0181,10478918,60410,389154,671
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,1701,0181,10478918,60410,389154,671
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định156,193160,682167,887177,112189,092197,377212,887223,892267,252511,304540,338
1. Tài sản cố định hữu hình133,197137,636144,793153,789165,540173,592188,915197,797238,689214,509185,836
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình22,99623,04523,09423,32323,55123,78623,97226,09528,563296,795354,502
III. Bất động sản đầu tư5015316507709151,1241,3321,541
- Nguyên giá1,7441,7441,7441,7441,7441,7441,7441,744
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,243-1,213-1,093-974-829-620-411-202
IV. Tài sản dở dang dài hạn30,1447,4323,6418,9165,1295,0431,47510,19821,86820,72411,288
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn2,7932,7932,7938,0384,79510,037
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang27,3524,6398498783355,0431,47510,19811,83120,72411,288
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn33,25933,31533,39533,46533,62834,14535,08832,87932,48345,81453,922
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh12,69712,77412,85512,96113,12413,60613,39121,41920,90221,89122,412
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn21,69821,69821,69821,69821,69821,69821,69811,46014,09324,02931,615
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,135-1,157-1,157-1,194-1,194-1,158-2,511-106-106
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,6543,5454,0652,3962,7144,7296,8058,50917,86823,10027,818
1. Chi phí trả trước dài hạn3,6543,5454,0652,3962,7144,7296,8058,50916,15322,76021,615
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2202206,037
3. Tài sản dài hạn khác1,495121166
VII. Lợi thế thương mại1,0062,0133,0194,02534
TỔNG CỘNG TÀI SẢN912,666915,954972,016943,3221,009,8241,139,5211,263,5381,318,7801,932,6102,329,0312,545,906
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,010,211990,2811,042,6181,000,4431,056,3771,098,0731,074,6211,074,7571,757,1962,310,4072,438,920
I. Nợ ngắn hạn990,435986,8831,038,604992,6831,046,4081,085,7781,063,2801,061,7231,514,2782,030,9631,689,004
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn179,438183,758192,427160,635176,737193,500192,523169,996277,350313,593304,142
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn137,383110,409133,764119,539124,589124,147146,931158,920335,336411,675320,841
4. Người mua trả tiền trước165,906170,807176,682162,521178,289202,357202,315184,286120,743115,172275,950
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước104,828114,553127,456139,218146,464153,529149,681165,176243,924302,180164,293
6. Phải trả người lao động11,1249,84513,91714,97815,58022,38114,75616,69834,93560,37264,530
7. Chi phí phải trả ngắn hạn196,083200,242200,088209,602210,957202,783199,413182,706217,272182,46289,481
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,6312,5171,9852,2191,1285807991,0416,205
11. Phải trả ngắn hạn khác193,123193,796191,338182,780191,468185,325155,698177,594274,348641,995468,729
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn5395755858068127997994,9004,4913,7801,510
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi379381363386384376364407-326-266-471
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn19,7773,3984,0147,7609,96912,29511,34013,034242,918279,444749,916
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác12,08661414141413010,63812,537118,102
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn5,9801,4801,9684,6336,6738,6697,7147,555109,678127,268395,440
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả3683683683733733735,76610,9814,039
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn506
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1,3421,4891,6362,7132,8813,2123,5975,478116,836128,153232,335
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-97,545-74,327-70,602-57,121-46,55341,448188,917244,024175,41518,624106,986
I. Vốn chủ sở hữu-100,422-77,204-73,478-59,998-49,43038,572186,040241,147172,53415,688101,319
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu238,500238,500238,500238,500238,500238,500238,500238,500101,321101,649121,218
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-19-19
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-7,239-7,239-7,239-7,239-7,239-7,239109,0932,6222,622
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển8,3108,2447,9507,8097,6597,4467,3197,0378,6246,8246,599
9. Quỹ dự phòng tài chính1,8931,894
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu150150150150150150150150535149181
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-353,839-339,694-335,786-323,213-313,558-224,987-101,530-47,089-118,981-174,037-123,207
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản64646464646464646,9736464
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp10,94610,94610,94610,94610,9469,9459,9459,94525,42425,4241,903
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát2,68511,82411,93612,98514,04814,69331,59232,54039,56451,11990,045
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác2,8772,8772,8772,8772,8772,8772,8772,8772,8812,9375,667
1. Nguồn kinh phí2,8772,8772,8772,8772,8772,8772,8772,8772,8812,9375,524
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định143
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN912,666915,954972,016943,3221,009,8241,139,5211,263,5381,318,7801,932,6102,329,0312,545,906
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |