CTCP Nước Thủ Dầu Một (tdm)

48.50
0.05
(0.10%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh106,203191,743106,846132,961101,024125,784122,961125,102105,070113,22897,825113,19892,773106,284100,33396,19082,83592,66488,60989,662
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)106,203191,743106,846132,961101,024125,784122,961125,102105,070113,22897,825113,19892,773106,284100,33396,19082,83592,66488,60989,662
4. Giá vốn hàng bán57,324121,89057,46658,54853,85458,52759,51457,78054,16357,30651,05752,50448,80649,89046,00142,72142,92848,99044,04443,450
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)48,88069,85349,38074,41347,17067,25763,44767,32250,90755,92246,76860,69443,96756,39454,33253,46939,90743,67444,56446,212
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,9818,09619,4472,17594,17321,9305241,273295101,2979441686,82710,9885046,4322,48461,2669,980748
7. Chi phí tài chính4,85926,2334,80111,8915,53510,1904,70912,9904,68517,1987,0728,0867,72810,0528,8477,2627,10511,6668,4808,620
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,9325,4524,6496,2543,3796,1943,6227,2184,3676,8246,4538,7247,0419,3408,8417,2607,10311,6638,52112,272
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,1984,1412,9033,3203,8752,3482,2632,2083,4582,22212,5932,2672,8212,0872,0231,9352,9411,3551,4461,412
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)41,80447,57561,12461,378131,93476,64956,99953,39743,059137,79927,19650,757120,24555,24443,96750,70432,34591,91944,61836,928
12. Thu nhập khác6719773858511024546610017299148148148148147190194189
13. Chi phí khác12612622463232713666776430059
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)66197-188598310824040298168-2921351438272147126-106130
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)41,87047,77260,93661,437132,01776,75757,23953,79943,156137,96727,19550,848120,37955,38744,04950,77632,49192,04544,51237,058
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,3534,2784,3176,2233,8942,8412,8312,6912,1971,3351,3002,5481,7132,1542,2863,4201,9581,8761,7582,064
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,3534,2784,3176,2233,8942,8412,8312,6912,1971,3351,3002,5481,7132,1542,2863,4201,9581,8761,7582,064
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)37,51743,49456,61955,214128,12373,91554,40851,10840,959136,63225,89548,301118,66653,23241,76347,35630,53390,16942,75434,993
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)37,51743,49456,61955,214128,12373,91554,40851,10840,959136,63225,89548,301118,66653,23241,76347,35630,53390,16942,75434,993

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn959,132505,344492,138457,474643,200296,607248,228276,133454,600245,24597,55697,339255,325202,057449,476378,836422,156542,930477,095554,076
I. Tiền và các khoản tương đương tiền511,934110,00975,17586,961268,08933,52074,807110,748303,47186,10827,70264,02717,10952,891181,38190,215129,736262,654304,417419,280
1. Tiền315,93423,7345,1586,961124,08918,5204,8075,748248,47131,10822,70239,02717,10932,891120,38140,21544,73662,6547,417402,280
2. Các khoản tương đương tiền196,00086,27570,01880,000144,00015,00070,000105,00055,00055,0005,00025,00020,00061,00050,00085,000200,000297,00017,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn40,00034,00028,00020,000128,526128,52660,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn40,00034,00028,00020,000128,526128,52660,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn355,181351,183321,097281,344290,564195,255161,337151,78997,327100,70042,4017,334210,837118,796235,862125,810132,710191,161153,00994,549
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng78,13872,15441,01614,3024414,2234520377,65119,51415,00228,08625,15319,09831,22331,52331,297100
2. Trả trước cho người bán81,29581,42083,15775,41148,67133,30615,9566,3288,2724,6586,3425,82723,6853,5175,3595,7629,35929,967117,13491,765
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn5,0005,0005,000
6. Phải thu ngắn hạn khác190,747192,609191,923191,632241,849147,727145,336145,44189,01888,39116,5451,507172,15187,193205,349100,95092,128129,6714,5782,683
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho85,5802,05660,50860,08260,64160,5642,0074,35940,32540,8837,5897,3957,4697,4167,5657,0254,0894,9285,16125,648
1. Hàng tồn kho85,5802,05660,50860,08260,64160,5642,0074,35940,32540,8837,5897,3957,4697,4167,5657,0254,0894,9285,16125,648
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác6,4372,0961,3581,0863,9057,26810,0769,23713,47717,55419,86418,58219,91022,95424,66927,26027,09624,18714,50814,600
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,4312,0961,3581,0864135775993102416516807341225108501,21917515817956
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,6043,2766,6919,4578,83612,86216,90219,18417,84819,12622,22823,60225,82526,70423,81314,11314,544
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4032162191375663216216216216216216
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,073,8882,098,1232,043,1042,043,1302,080,0872,107,8232,132,3272,151,5372,129,5552,160,3522,179,7552,202,7742,182,7292,177,8391,840,8171,891,5051,842,1441,807,0231,702,6311,679,997
I. Các khoản phải thu dài hạn50,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn50,000
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định613,298649,691615,120651,512688,097724,551752,958789,216820,453856,632735,067766,226796,602827,819639,867664,765689,185714,343733,666758,658
1. Tài sản cố định hữu hình564,842600,840565,875601,872638,062674,122702,135737,998768,841804,625682,666713,430743,412774,233585,887610,391634,416659,180678,109702,705
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình48,45648,85149,24549,64050,03450,42950,82351,21851,61252,00752,40252,79653,19153,58553,98054,37454,76955,16355,55855,952
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn62,91959,98265,14956,90955,87752,82246,03843,1726,1485,681151,180142,348119,380119,268320,356311,832287,067227,861104,58656,384
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang62,91959,98265,14956,90955,87752,82246,03843,1726,1485,681151,180142,348119,380119,268320,356311,832287,067227,861104,58656,384
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,396,7761,387,4381,361,4671,333,1521,334,1701,328,1701,332,0611,318,0611,301,7491,296,7491,292,1121,292,1121,263,5621,227,373877,752861,969861,969861,969861,753861,753
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,241,3341,231,9961,187,1081,158,7931,155,1931,149,1931,149,1931,135,1931,115,1931,110,1931,095,1931,095,1931,066,6431,066,643717,022701,239701,239701,239701,239701,239
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn196,918196,918196,918196,918196,918196,918196,918196,918196,918196,918196,918196,918196,918160,730160,730160,730160,730160,730160,514160,514
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-41,476-41,476-22,560-22,560-17,942-17,942-14,051-14,051-10,363-10,363
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8941,0121,3691,5571,9432,2791,2701,0891,2061,2901,3962,0883,1853,3792,8432,9403,9242,8502,6253,202
1. Chi phí trả trước dài hạn8941,0121,3691,5571,9432,2791,2701,0891,2061,2901,3962,0883,1853,3792,8432,9403,9242,8502,6253,202
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,033,0202,603,4672,535,2432,500,6042,723,2862,404,4292,380,5552,427,6702,584,1562,405,5972,277,3102,300,1132,438,0542,379,8962,290,2932,270,3412,264,3002,349,9532,179,7262,234,073
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả681,696566,831402,101424,081701,977363,612413,653515,177722,770558,007446,352495,049681,291724,501568,129654,440695,756773,801607,714704,816
I. Nợ ngắn hạn450,390514,512335,530343,257588,148249,783250,262351,786509,874345,111203,593252,290388,708424,842220,601257,805212,285292,806149,712286,275
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn180,022214,861225,771230,240342,247142,251133,208194,911205,105153,805128,964174,071186,502223,574143,017173,390119,129158,296107,178205,273
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn13,89052,4425,8576,75012,79513,8795,2413,1893,5334,0096,1699,9586,39718,59613,83514,47914,0125,1524,39927,963
4. Người mua trả tiền trước16,76059,61790,12810,000
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,3927,6236,4047,6134,9612,8593,8772,9063,2091,5782,3122,7892,7192,3972,4963,6244,8752,0571,9432,261
6. Phải trả người lao động1132
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,7313,4151,3351,8551,4434,7044,6644,1391,2167421,142669771,2572,2187,2295,1765,6241,2212,205
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác140,242140,179158147130,127108192545120,037120,06729241120,026120,056309,89787,6033,083
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn158158301
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi108,95695,83496,00496,35096,57685,98286,32186,47886,64564,91064,97765,16572,08758,82959,00659,08359,19634,07434,97135,490
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn231,30652,31966,57180,824113,829113,829163,391163,391212,896212,896242,759242,759292,583299,659347,528396,635483,471480,996458,002418,541
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn231,30652,31966,57180,824113,829113,829163,391163,391212,896212,896242,759242,759292,583299,659347,528396,635483,471480,996458,002418,541
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,351,3232,036,6362,133,1422,076,5232,021,3092,040,8171,966,9021,912,4941,861,3851,847,5901,830,9581,805,0631,756,7631,655,3961,722,1631,615,9001,568,5441,576,1521,572,0121,529,257
I. Vốn chủ sở hữu2,351,3232,036,6362,133,1422,076,5232,021,3092,040,8171,966,9021,912,4941,861,3851,847,5901,830,9581,805,0631,756,7631,655,3961,722,1631,615,9001,568,5441,576,1521,572,0121,529,257
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,100,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,000957,000957,000957,000957,000957,000
2. Thặng dư vốn cổ phần597,646397,799397,799397,799397,799397,799397,799397,799397,799397,799397,799397,799397,799397,874397,874376,374376,374376,374376,374376,374
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển447,343376,480376,480376,480376,480321,383321,383321,383321,383239,228239,228239,228239,228204,636204,636204,636204,63672,77872,77872,778
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối206,335262,356358,862302,243247,029321,635247,720193,312142,204210,563193,931168,036119,73652,885119,65377,89030,533169,999165,859123,105
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,033,0202,603,4672,535,2432,500,6042,723,2862,404,4292,380,5552,427,6702,584,1562,405,5972,277,3102,300,1132,438,0542,379,8962,290,2932,270,3412,264,3002,349,9532,179,7262,234,073
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |