CTCP Thaiholdings (thd)

35.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,887,0104,139,1238,479,6061,860,746760,463111,252
2. Các khoản giảm trừ doanh thu16,77426,483237,07540,129
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,870,2364,112,6408,242,5321,820,617760,463111,252
4. Giá vốn hàng bán1,838,4023,812,6447,752,6051,650,442677,082103,753
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)31,834299,996489,927170,17583,3817,499
6. Doanh thu hoạt động tài chính298,163570,9181,082,882303212,103
7. Chi phí tài chính41,350180,196419,4693,42414,3063,021
-Trong đó: Chi phí lãi vay36,052105,812364,87511,4342,7473,020
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh21,1375,174-11,70520
9. Chi phí bán hàng1,6201,6187,4471,687416
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp248,515281,962291,07723,4068,4535,717
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)59,650412,311843,109141,98160,20810,864
12. Thu nhập khác275,60812,034779,4271,206,056
13. Chi phí khác8,7079,630189,09371,460104166
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)266,9012,405590,3341,134,595-104-166
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)326,551414,7151,433,4441,276,57660,10410,698
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành119,631186,788242,870132,57012,5583,109
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-17,585-73,23934,03150,513
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)102,046113,549276,901183,08312,5583,109
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)224,505301,1671,156,5431,093,49347,5467,589
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát48,00257,225209,430182,334
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)176,503243,942947,113911,15947,5467,589

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,660,4382,252,2302,458,0233,064,288180,283179,484
I. Tiền và các khoản tương đương tiền91,05379,204271,58929,69310,30710,686
1. Tiền82,96777,204271,58929,69330710,686
2. Các khoản tương đương tiền8,0872,00010,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn45,0896,1026,10374,500
1. Chứng khoán kinh doanh23
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn45,0896,1006,10074,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,420,9382,091,6782,012,4152,779,903169,953168,797
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng292,1811,691,1011,873,8001,793,185169,82817,274
2. Trả trước cho người bán70,07510,06462,57150,90020972,890
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,039,00078,820
6. Phải thu ngắn hạn khác27,464404,26381,272864,981878,727
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-7,782-13,750-5,228-7,984-93-93
IV. Tổng hàng tồn kho77,64143,17295,543119,029
1. Hàng tồn kho77,64143,17295,543119,029
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác25,71632,07672,37261,16323
1. Chi phí trả trước ngắn hạn7,14713,3654001,23823
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ18,00618,39771,64759,789
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước562314326137
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn5,095,2886,022,7658,113,9837,386,167670,21827,270
I. Các khoản phải thu dài hạn711,937737,751655,55055,000500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác711,937737,751655,55055,000500
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định28,65832,3431,009,8771,070,3053,5754,033
1. Tài sản cố định hữu hình20,43124,1111,001,6401,062,0423,5754,033
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình8,2278,2328,2378,263
III. Bất động sản đầu tư105,495105,495105,495105,495
- Nguyên giá105,495105,495105,495105,495
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn239,616242,912258,565338,415
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang239,616242,912258,565338,415
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,279,9901,788,968839,821238,611637,524
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,259,9901,258,968558,87030,830
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn266,430213,614649,083
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-5,479-5,833-11,558
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20,000530,00020,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,352,6121,525,9023,339,9713,449,73728,61923,237
1. Chi phí trả trước dài hạn1,352,6121,525,9023,339,9713,449,73728,61923,237
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại1,376,9791,589,3941,904,7032,128,604
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,755,7268,274,99510,572,00610,450,455850,501206,754
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả584,0922,335,8564,245,0288,105,480246,30752,173
I. Nợ ngắn hạn293,5021,981,2122,962,6735,329,269194,52851,673
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn885,3111,663,7201,105,51517,90034,400
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn66,753630,808631,046594,622129,8988,754
4. Người mua trả tiền trước76,605202,031257,322113,86322,5004,318
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước115,295162,300208,107418,40015,5314,090
6. Phải trả người lao động6,7405,4359,7869,48353965
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5,8777,66141,43653,6562645
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn8,74683,597148,31315,4927,750
11. Phải trả ngắn hạn khác12,3374,0692,9433,018,2373841
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,149
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn290,590354,6441,282,3562,776,21251,779500
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác9,12614,18717,8317,8185,779500
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn632,4752,056,69346,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả281,465300,322496,376462,183
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn40,134135,673249,517
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu6,171,6335,939,1396,326,9772,344,975604,193154,581
I. Vốn chủ sở hữu6,171,6335,939,1396,326,9772,344,975604,193154,581
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,850,0003,500,0003,500,000539,000539,000136,934
2. Thặng dư vốn cổ phần-248-248-248
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển11,489
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,357,0411,536,8121,834,039976,35265,19317,647
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát953,353902,575993,187829,623
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN6,755,7268,274,99510,572,00610,450,455850,501206,754
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |