Công ty Tài chính Cổ phần Tín Việt (tin)

11
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Thu nhập lãi thuần915,8461,315,0351,201,808696,110285,11863,59584,19092,27699,64990,71290,620124,695110,419125,166
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự1,335,9571,685,9621,534,667932,693420,42999,080104,969118,376122,205120,670120,918206,294381,239375,913
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-420,111-370,927-332,859-236,583-135,312-35,485-20,779-26,100-22,555-29,958-30,299-81,599-270,820-250,748
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ47,445-15,366-25,04696,24468,730-1,482-1,421-7275993,7962,71166510,0229,725
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ80,14544,04138,183160,70188,5984422611,4482,4245,2573,7622,61319,30613,929
Chi phí hoạt động dịch vụ-32,700-59,408-63,229-64,457-19,868-1,924-1,682-2,175-1,825-1,462-1,051-1,948-9,285-4,204
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối3-2,1346851,0901,275-1,522-4,438-5,845-4,869-2,727-988-8,132499588
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh1555,472-2,518-7,528-566-22-2919,607
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư-8,040-2,452-9,015-2,317-5903,040734-18,0491,0001,117-7,247
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác473,369119,3291,239-7,970-8,836-7,770-6,74210,672-3,1899,54914,3871,3643,84665
Thu nhập từ hoạt động khác536,967156,44127,2228,9075,8293,2989,98121,7528,11119,68215,1721,4053,9271,221
Chi phí hoạt động khác-63,598-37,112-25,982-16,877-14,665-11,069-16,723-11,080-11,299-10,133-785-40-82-1,156
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần26,4001,818
Chi phí hoạt động-578,045-631,954-484,057-376,741-241,413-127,140-60,795-40,924-37,617-34,899-37,934-44,459-44,334-34,311
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng850,733787,929683,096406,41696,755-45,44510,79455,45255,30748,38269,77375,25172,913112,657
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-828,674-712,364-633,336-373,803-82,328-6,9171,263-50,408-11,118-6,901-36,135-71,622-22,862-4,529
Tổng lợi nhuận trước thuế22,05875,56549,76032,61314,427-52,36212,0575,04344,18941,48133,6393,62950,051108,128
Chi phí thuế TNDN-5,429-12,191-12,864-2,644-1,266-9,891-9,423-8,700-1,153-12,615-26,759
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-5,429-12,191-12,864-2,644-1,266-9,891-9,423-8,700-1,153-12,615-26,759
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp16,63063,37436,89632,61314,427-52,3629,4123,77834,29832,05824,9382,47637,43681,370
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi16,63063,37436,89632,61314,427-52,3629,4123,77834,29832,05824,9382,47637,43681,370

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý9099745337437043293679
II. Tiền gửi tại NHNN78301252983514774532147709112,3402681,377
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác195,556
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác1,591,2441,064,999350,886341,301195,556410,976336,085136,172427,674483,012296,412343,140619,3251,572,556
1. Tiền Vàng gửi tại các TCTD khác1,591,2441,064,999350,886341,301410,976336,085155,741355,997397,723248,457271,522502,4371,464,431
2. Cho vay các TCTD khác71,67685,29099,593109,438117,770108,942
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác-19,569-51,637-37,821-882-817
V. Chứng khoán kinh doanh535,666287,141
1. Chứng khoán kinh doanh539,089287,141
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-3,423
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác1,128
VII. Cho vay khách hàng4,184,3094,138,2103,315,9482,920,7811,811,990454,176709,673835,202624,858645,349575,633597,151815,0031,002,547
1. Cho vay khách hàng4,621,3154,418,4383,548,2023,024,7381,860,113458,670715,620840,753637,402659,461597,645637,347827,1311,012,049
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng-437,006-280,228-232,255-103,956-48,123-4,494-5,947-5,550-12,544-14,111-22,012-40,197-12,128-9,502
VIII. Chứng khoán đầu tư459,091575,5781,248,3441,177,130710,682600,818600,357772,387546,481466,429430,587509,744663,405663,685
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán300,000360,0001,009,000925,231445,769151,147421,384427,878430,466392,575512,932667,192664,003
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn182,200262,200281,202281,202285,202617,379460,202363,200120,20040,20040,200-3,187
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư-23,109-46,622-41,857-29,302-20,288-16,561-10,991-12,197-1,597-4,237-2,188-3,787-319
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn3,2403,48012,3592,7604,2002,40012,2796,6006,5746,6006,60010,64618,14920,561
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác14,50914,50914,50914,50914,50914,50921,10921,10921,10921,10921,10921,10921,10921,109
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn-11,269-11,029-2,150-11,749-10,309-12,109-8,830-14,509-14,535-14,509-14,509-10,463-2,960-548
X. Tài sản cố định42,13151,68045,89345,07544,89148,26610,3832,7833,8732,8933,9063,8206,0286,698
1. Tài sản cố định hữu hình14,08715,97715,1259,6817,6607,3086,6272,7833,8732,8933,8903,7785,7036,169
- Nguyên giá41,87438,50132,88922,80817,52615,04013,06510,17410,0758,3608,2419,91010,1428,764
- Giá trị hao mòn lũy kế-27,787-22,524-17,763-13,127-9,866-7,732-6,438-7,390-6,202-5,467-4,351-6,132-4,439-2,594
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình28,04435,70330,76835,39437,23140,9583,7561642325528
- Nguyên giá80,86875,56760,27355,86149,86746,2955,356876876876876896896816
- Giá trị hao mòn lũy kế-52,824-39,864-29,505-20,468-12,637-5,336-1,599-876-876-876-860-853-570-287
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác569,580701,004700,196648,596477,715282,174267,498267,010258,062267,285233,40095,764137,752198,192
1. Các khoản phải thu78,95648,93353,48549,25342,87536,55044,11832,88115,12411,39517,57467,77094,936
2. Các khoản lãi phí phải thu73,862131,703165,355157,41494,05134,90545,78953,12649,50050,20955,83268,178
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4. Tài sản có khác417,806523,398483,512459,239343,580213,443180,572184,296196,217208,505174,08855,09863,064130,014
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác-1,044-3,031-2,157-17,310-2,791-2,723-2,981-3,293-2,779-2,824-14,093-27,104-20,249
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,849,6726,535,2536,209,5445,135,7403,440,9412,087,0831,937,1402,021,6831,868,1231,872,0131,547,0001,573,0372,260,0223,466,293
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác2,470,0001,274,0001,110,0001,367,937812,406585,965309,065225,500276,500113,000167,802275,988834,5481,856,466
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác1,600,000739,000830,000675,000450,000200,000103,06590,000184,00068,000146,766145,988535,3531,212,364
2. Vay các TCTD khác870,000535,000280,000692,937362,406385,965206,000135,50092,50045,00021,036130,000299,195644,102
III. Tiền gửi khách hàng472,087421,11870,86930,9004,1164,1004,1855,45013,600
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác3,2487,4473,8031,184823901502,136
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro93,962108,265134,763434,759843,2531,010,641815,015994,324622,208560,941647,826798,706
VI. Phát hành giấy tờ có giá2,814,5003,693,2003,871,4002,636,0001,422,100302,000
VII. Các khoản nợ khác220,849288,628278,880238,101146,57668,15330,22633,27933,82038,56643,62947,37931,16047,689
1. Các khoản lãi phí phải trả122,483201,123153,013126,66585,89511,8831,9821,9056081,4033,3185,64214,11817,921
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả14,948
3. Các khoản phải trả và công nợ khác98,36587,505125,867111,43560,68156,27028,24331,37433,21237,16239,35941,24916,31314,014
4. Dự phòng rủi ro khác952487729806
VIII. Vốn chủ sở hữu872,237858,307784,433754,537725,424692,106747,164739,366738,985724,939713,279688,340746,337747,696
1. Vốn của Tổ chức tín dụng701,372701,372687,872687,872687,872668,982650,659650,659650,659650,659650,659650,659650,659650,659
- Vốn điều lệ701,372701,372687,872687,872687,872668,982604,921604,921604,921604,921604,921604,921604,921604,921
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần45,73845,73845,73845,73845,73845,73845,73845,738
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD53,51044,00438,46933,57730,92730,92747,83847,27142,12737,31833,57733,20630,91027,166
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế117,355112,93158,09233,0876,624-7,80348,66641,43646,19936,96229,0424,47564,76869,871
6. Nguồn kinh phí Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU6,849,6726,535,2536,209,5445,135,7403,440,9412,087,0831,937,1402,021,6831,868,1231,872,0131,547,0001,573,0372,260,0223,466,293
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |