Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Thủy Lợi 4 (tl4)

5.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5,69317,66432,78816,44110,33412,22748,99116,92139,26159,95772,591142,994159,80090,05867,409201,20965,93770,2159,545149,557
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)5,69317,66432,78816,44110,33412,22748,99116,92139,26159,95772,591142,994159,80090,05867,409201,20965,93770,2159,545149,557
4. Giá vốn hàng bán3,94537,90930,63915,9827,0124,84140,62213,63233,91054,69366,706136,646153,76384,03262,168183,19670,38464,3278,610138,355
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,748-20,2452,1494603,3237,3868,3683,2885,3515,2645,8866,3496,0376,0265,24018,014-4,4475,88893511,203
6. Doanh thu hoạt động tài chính59111450242,404422182690591931,0567651,1261,0551,3161,2231,52813,6791,5463,7871,661
7. Chi phí tài chính1,2412,0752,2923,9303,9923,9274,3823,4073,7742,9902,8843,0042,9963,3383,1914,6463,2424,2033,2395,519
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,2412,0752,2923,9303,9923,9274,3823,4073,7742,9902,8843,0212,9963,3213,1914,7063,1574,1313,2395,369
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-3,486822
9. Chi phí bán hàng34713244130218
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,38940,6924,10728,3912,9153,6653,9853,1622,0083,4893,3664,7063,4453,7433,1397,4083,6983,9013,0534,738
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-291-62,899-3,74710,542-3,162-23345-2,689-337-160401-2356512601337,475-1,219-710-1,6013,211
12. Thu nhập khác2,2061,6594,0675,04472035186308631716,2341,9385527504,5122,0089861,77110
13. Chi phí khác3321315625671142711,7561,31334638865311
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,2061,3274,0545,0436643261929-14361704,4796255497044,1232,0029811,768-1
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,915-61,57130715,586-2,498302364-2,660-3382765714,2431,27680983811,5987842711673,210
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-3,4974542,94797523193721091742,0302821781722,970489
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-3,4974542,94797523193721091742,0302821781722,970489
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,915-58,074-14712,639-2,595-221171-2,660-4101683972,2149946316668,6287842711672,721
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-79-126-108-140-124-120-256-134-118-99-145-270-1,986
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,994-57,948-3912,779-2,471-101427-2,526-2922665432,48499463166610,6147842711672,721

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn130,951163,291230,648306,887323,371334,805394,655380,871392,921404,805453,917467,246470,492546,742578,998530,156519,256617,753616,286609,034
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,32511,07431,7213,84640,60436,74630,03098,100101,51883,74654,961150,089149,043134,210186,497149,463129,082118,604153,091149,662
1. Tiền2,32511,07431,7213,84640,60436,74630,03098,100101,51883,74654,961150,089149,043134,210186,497149,463129,082114,104148,591145,162
2. Các khoản tương đương tiền4,5004,5004,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn37320,00040070,6006002,5002,500103,0003,0004,5004,5004,5004,5004,658
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn37320,00040070,6006002,5002,500103,0003,0004,5004,5004,5004,5004,658
III. Các khoản phải thu ngắn hạn97,859101,157113,939194,870167,180180,397171,154175,296167,260206,192183,745197,508207,875292,314273,184248,865254,268362,682270,319269,595
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng58,02560,57162,65980,60385,03992,17897,601106,905102,974118,467106,448117,948125,203200,554178,134158,201153,070237,397124,958130,569
2. Trả trước cho người bán52,04752,10951,95650,43257,61158,81058,93056,75054,35054,63657,02159,29961,35462,62070,31469,92678,56594,138115,566113,224
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác57,89659,29834,04998,56134,83139,71224,92521,94220,23743,38923,49823,48324,54032,36227,95823,96025,85634,36930,19826,205
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-70,109-70,821-34,725-34,725-10,302-10,302-10,302-10,302-10,302-10,302-3,222-3,222-3,222-3,222-3,222-3,222-3,222-3,222-403-403
IV. Tổng hàng tồn kho14,36514,36569,52892,49098,33399,201100,05084,99296,19589,25694,22997,06892,09897,372105,959116,501118,980125,365176,284172,976
1. Hàng tồn kho14,36514,36569,52892,49098,33399,201100,05084,99296,19589,25694,22997,06892,09897,372105,959116,501118,980125,365176,284172,976
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác16,03016,69615,46015,68117,25518,06122,82121,88325,44823,11117,98219,58216,97718,3468,85710,82612,26811,10316,59216,801
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2793912,8572,6222,6682,7826,2355,1397,1116,2575,7266,1544,4755,5693,8554,3845,9174,9133,2744,611
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7,8838,4788,7879,15210,34611,02311,87011,50112,91811,4717,5198,5967,6237,5984,9056,3056,0816,15812,86611,728
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước7,8687,8273,8153,9064,2424,2564,7155,2435,4195,3834,7374,8324,8785,1789713726931453462
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn437,427440,233440,406508,798533,882536,304536,912539,113541,006533,962528,674530,752520,471507,926487,948484,513480,618481,289481,528490,565
I. Các khoản phải thu dài hạn2,8552,8552,85568,83568,83568,83568,83568,83570,79370,79370,79370,79370,79370,79370,79370,79370,79370,79370,79370,793
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn1,4401,4401,44067,42067,42067,42067,42067,42069,37869,37869,37869,37869,37869,37869,37869,37869,37869,37869,37869,378
5. Phải thu dài hạn khác1,4151,4151,4151,4151,4151,4151,4151,4151,4151,4151,4151,4151,4151,4151,4151,4151,4151,4151,4151,415
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định168,985169,454169,924170,776171,715172,398406,217408,462408,736401,181397,045339,009339,978341,467340,996343,303344,941346,460347,561349,140
1. Tài sản cố định hữu hình37,92138,39138,86039,71340,65241,335167,154169,399169,673162,117157,98199,946100,915102,404101,932104,240105,878107,396108,498110,076
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình131,063131,063131,063131,063131,063131,063239,063239,063239,063239,063239,063239,063239,063239,063239,063239,063239,063239,063239,063239,063
III. Bất động sản đầu tư223,770225,330226,890228,449230,012231,574
- Nguyên giá248,639248,639248,639248,639248,639248,639
- Giá trị hao mòn lũy kế-24,869-23,309-21,749-20,190-18,628-17,065
IV. Tài sản dở dang dài hạn22,24622,80220,94720,94721,43521,43519,68319,67519,27319,76717,99878,18266,97353,70933,30127,72122,48521,77720,33119,590
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang22,24622,80220,94720,94721,43521,43519,68319,67519,27319,76717,99878,18266,97353,70933,30127,72122,48521,77720,33119,590
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn14,21714,44014,44014,44036,53536,53536,53536,53536,53536,53536,53536,53536,53536,53536,53536,53536,53536,53536,53545,206
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh8,670
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn15,42015,64315,64315,64337,73837,73837,73837,73837,73837,73837,73837,73837,73837,73837,73837,73837,73837,73837,73837,738
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,203-1,203-1,203-1,203-1,203-1,203-1,203-1,203-1,203-1,203-1,203-1,203-1,203-1,203-1,203-1,203-1,203-1,203
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn-1,203-1,203
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,3545,3515,3515,3505,3495,5255,6415,6055,6685,6856,3026,2326,1915,4206,3236,1605,8635,7246,3085,835
1. Chi phí trả trước dài hạn5,3545,3515,3515,3505,3495,5255,6415,6055,6685,6856,3026,2326,1915,4206,3236,1605,8635,7246,3085,835
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN568,378603,525671,054815,685857,254871,109931,567919,984933,927938,767982,591997,998990,9631,054,6681,066,9461,014,669999,8741,099,0431,097,8141,099,598
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả390,382427,444436,899510,823565,031576,291636,594624,791636,735638,729662,015677,012669,610733,646735,617684,274668,404768,185764,923767,490
I. Nợ ngắn hạn135,150145,355138,736189,126240,791246,474286,144272,821268,251365,348362,669376,778400,320467,289438,494379,541356,626466,828386,396385,326
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn8,27029222,94867,22564,51790,36279,24873,31151,02863,25758,13996,015114,46781,00385,76774,834130,699109,04597,373
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn77,49477,63180,47799,523101,197108,269118,535110,732106,146131,587118,886131,956130,543162,018146,411126,903119,569165,720103,883114,012
4. Người mua trả tiền trước7,5387,0578,31619,09218,99919,83622,74515,71119,733106,558100,780105,91497,54095,83496,55896,87596,70096,75799,18195,178
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4205213,0359577809901,0808281,7869437566931,2241,1341,5071,4593,4211,4031,355
6. Phải trả người lao động5325431,2303537622,1551,3851,9012,1525,1284,9854,9704,5716,5845,0233,4922,2765,4244,8645,707
7. Chi phí phải trả ngắn hạn12,26513,8588,3118,5388,3818,6279,33821,04523,23026,12630,32132,36028,11438,70750,60323,45721,53524,54722,91324,490
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác35,18235,17335,33538,09036,95237,43237,71937,49337,52137,80836,95637,55342,72951,90835,41335,58635,28140,05641,970
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn30,537
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,1382,4044,2555,1805,3385,3585,3855,3585,6155,6905,7265,2905,7275,8546,1284,6684,9795,0515,241
14. Quỹ bình ổn giá5,101
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn255,232282,088298,163321,697324,240329,817350,450351,970368,484273,382299,346300,234269,290266,357297,123304,733311,777301,357378,527382,165
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác219,063219,063226,890242,923245,467251,044257,178258,698272,988187,856188,694190,183166,967178,699208,384218,674223,678213,479284,504298,966
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn35,19662,05270,30177,80177,80177,80192,29992,29994,52384,55396,05295,45287,72473,05867,91563,14359,57959,35765,50354,678
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả973973973973973973973973973973973973973973973973973973973973
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn13,62713,62713,62713,62719,85221,94327,54727,54727,54727,547
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu177,996176,081234,155304,862292,223294,818294,973295,194297,192300,037320,576320,986321,352321,022331,329330,395331,470330,858332,891332,108
I. Vốn chủ sở hữu177,996176,081234,155304,862292,223294,818294,973295,194297,192300,037320,576320,986321,352321,022331,329330,395331,470330,858332,891332,108
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu160,083160,083160,083160,083160,083160,083160,083160,083160,083160,083160,083160,083160,083160,083160,083160,083160,083160,083160,083160,083
2. Thặng dư vốn cổ phần-13,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-13,500-13,500-13,500-13,500-13,500-13,500-13,500-13,500-13,500-13,500-13,500-13,500-13,500-13,500-13,500-13,500-13,500-13,500-13,500
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển46,34946,34946,34946,34946,34946,34946,34946,34945,38945,38945,38945,38942,08542,08542,08542,085
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu11,34011,34011,34011,34011,34011,34011,34011,34011,08711,08711,08711,08710,21810,21810,21810,218
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối23,91421,92079,86879,9079,43811,90911,97912,08011,76014,38034,64234,93436,38935,88045,88744,92450,14649,50749,35848,574
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp78,841
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát7,4997,5777,70478,37278,51278,63678,72181,15981,38481,66181,77981,90482,08282,38282,41282,43882,46584,64784,647
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN568,378603,525671,054815,685857,254871,109931,567919,984933,927938,767982,591997,998990,9631,054,6681,066,9461,014,669999,8741,099,0431,097,8141,099,598
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |