CTCP Vận tải và Dịch vụ Hàng hải (trs)

40
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,019,335737,007525,260588,804754,363
2. Các khoản giảm trừ doanh thu7,0424,1395,2961,9234,795
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,012,292732,868519,964586,882749,568
4. Giá vốn hàng bán879,175613,890415,198487,587630,341
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)133,117118,978104,76699,294119,226
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,5832,2302,5971,4371,805
7. Chi phí tài chính7,0446,3492,0292,5123,209
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,9298851,8577581,004
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng42,21738,96037,91527,14236,432
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp59,09151,07648,35550,60547,309
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)28,34824,82319,06420,47134,081
12. Thu nhập khác6,8304,7173931,446563
13. Chi phí khác43132733282248
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)6,4004,38961624515
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)34,74729,21219,12521,09534,596
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7,0366,2973,8264,8656,927
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7,0366,2973,8264,8656,927
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)27,71222,91615,30016,23027,669
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)27,71222,91615,30016,23027,669

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn213,386249,114237,011236,030312,797286,507231,625208,581159,594159,207246,195
I. Tiền và các khoản tương đương tiền23,36151,19827,65027,68715,67322,25435,26335,03920,60433,48521,297
1. Tiền22,61150,47727,00419,56015,07021,75424,75334,53916,10423,98520,767
2. Các khoản tương đương tiền7507226458,12760350010,5095004,5009,500530
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn306306360360345345345345234641212
1. Chứng khoán kinh doanh1,0061,0061,0061,0061,0061,0061,0061,0061,006
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-700-700-700-700-700-700-700-700-772-365-794
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5353393939391,0061,006
III. Các khoản phải thu ngắn hạn141,924159,734160,309170,689241,524217,964138,882132,642103,48292,495189,670
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng99,851102,858108,598106,629150,928159,62188,399108,00671,99772,273158,072
2. Trả trước cho người bán6,85611,70110,13622,39511,6636,64910,48710,28915,5089,86818,428
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác35,29845,23241,57541,66578,99051,73339,99614,39416,02310,56814,006
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-81-57-57-40-46-46-215-836
IV. Tổng hàng tồn kho34,25333,67037,92922,90245,33041,69153,42839,01434,07126,72531,133
1. Hàng tồn kho34,25333,67037,92922,90245,33041,69153,42839,01434,07126,72531,133
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác13,5424,20510,76514,3939,9254,2533,7091,5421,2025,8613,883
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,0191,8822,2971,9771,5091,3671,4931,3921,033310230
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ11,4901,4347,71211,9608,2721,3661,29815016922
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước338897564561441,520917100
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác5,4293,653
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn181,423181,108183,692163,054121,649115,225109,62393,17853,95150,04033,520
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định171,811113,859119,679120,319105,056108,540102,03386,47153,95138,17718,429
1. Tài sản cố định hữu hình101,63442,58147,30046,84030,50432,92534,10128,48231,12427,41812,164
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình70,17771,27872,37973,47974,55275,61567,93257,98922,82710,7596,265
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn58,93855,67731,9846,7851,7816,70711,80014,956
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang58,93855,67731,9846,7851,7816,707
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con3,091
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,091
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9,6128,3118,33610,7519,8086,6855,81063135
1. Chi phí trả trước dài hạn9,6128,3118,33610,7519,8086,6855,81036108
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác2727
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN394,809430,222420,703399,084434,445401,732341,249301,759213,544209,247279,714
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả160,917217,237230,633224,314266,803255,664210,754179,871102,904109,270202,565
I. Nợ ngắn hạn156,388198,978199,430202,491266,803250,664200,034163,484102,904109,270202,565
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn81115,05811,33716,7451,9406,72210,1643,3335,8614,5758,586
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn121,969140,808143,424119,349186,216191,270121,91498,74966,74767,942155,336
4. Người mua trả tiền trước16,40022,72021,72939,72753,14425,57850,78642,7604,72116,7509,953
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,2844,2661,0752,2441,9774,1641,0012,1943,3691,53611,412
6. Phải trả người lao động3,0842,7693,0682,3222,1101,8171,6331,4521,4241,345963
7. Chi phí phải trả ngắn hạn9129297
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác8,94210,07215,10117,10216,41414,7636,9585,67312,07711,80012,926
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,8973,1943,4044,9045,0026,3517,5779,3228,7045,3233,389
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,52918,25831,20421,8245,00010,72016,387
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,52918,25831,20421,8245,00010,72016,387
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu233,893212,985190,070174,770167,643146,068130,495121,889110,64199,97777,149
I. Vốn chủ sở hữu233,893212,985190,070174,770167,643146,068130,495121,889110,64199,97777,149
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu54,55645,48439,56839,56830,46524,39523,23623,23622,13022,13014,753
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-121-121-121-121-121-94-57-13
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển13,78613,78613,78613,78613,78613,78613,78613,78611,5986,7295,179
9. Quỹ dự phòng tài chính1,9391,164
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối165,671153,836136,837121,537123,513107,98093,52984,87976,91369,18056,053
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN394,809430,222420,703399,084434,445401,732341,249301,759213,544209,247279,714
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |