CTCP Trường Sơn 532 (ts3)

6.70
0.80
(13.56%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh72,551108,560144,812161,422154,375183,103215,126175,611222,217
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1401181,0802082,0651,292
3. Doanh thu thuần (1)-(2)72,551108,560144,672161,304154,375182,023214,918173,546220,925
4. Giá vốn hàng bán56,42595,064133,968144,994136,315168,246192,283155,151196,447
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)16,12613,49610,70416,31118,06013,77722,63518,39524,478
6. Doanh thu hoạt động tài chính22028597271264317
7. Chi phí tài chính2,6314,1032,4542,9383,7643,6676,9386,8116,685
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,6314,1032,4542,9383,7643,6676,9386,8116,685
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp13,3389,5189,52710,6889,8668,61913,49714,71812,920
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)159-105-9922,6954,5021,5612,226-3,0914,890
12. Thu nhập khác2568062,861132221,4471,9406,571969
13. Chi phí khác1342111,2718079191,2801,9655,152835
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1235951,590-675-897167-251,418134
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2824905982,0203,6051,7292,201-1,6735,023
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1764265363697787594401971,105
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1764265363697787594401971,105
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)10664631,6512,8279691,761-1,8703,918
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)10664631,6512,8279691,761-1,8703,918

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn236,158231,710250,664229,373180,993180,182167,739204,710197,635
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,70967514,39019,7085,28530,0594,5807,5284,291
1. Tiền6,70967514,39019,7085,28527,3234,5807,5284,291
2. Các khoản tương đương tiền2,736
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,000
1. Chứng khoán kinh doanh3,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn72,29768,357105,974117,97285,74480,84788,84897,893102,513
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng40,42132,50574,85780,91764,36868,80279,91584,19885,092
2. Trả trước cho người bán27,44923,32917,28922,3198,2548,2844,7989,45314,947
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác9,65712,97114,32615,90913,1223,7614,1354,2412,474
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-5,229-448-498-1,173
IV. Tổng hàng tồn kho152,629156,475128,13190,18788,55567,47071,30996,79283,279
1. Hàng tồn kho152,629156,475128,13190,18788,55567,47071,30996,79283,279
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác4,5236,2032,1691,5061,4101,8053,0022,4984,552
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6353,9512,1691,5061,4101,8053,0022,4983,380
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ55537
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3,3342,252
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,134
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn37,60043,55353,24739,69746,15963,66370,91523,19417,018
I. Các khoản phải thu dài hạn14,16121,68724,97812,96811,26527,62218,917
1. Phải thu dài hạn của khách hàng13,66121,18724,47812,31810,66314,95011,534
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác50050050065060212,6727,383
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định16,92721,57627,05525,32426,59626,55525,73613,80316,442
1. Tài sản cố định hữu hình16,92721,57627,05525,32426,59626,55525,73613,80316,442
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,0607,8658,75525,6559,11664
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn7,6078,498
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,06025825825,6559,11664
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,5122901,214345433730607275513
1. Chi phí trả trước dài hạn6,5122901,214345433730607275513
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN273,758275,263303,911269,070227,152243,844238,654227,904214,653
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả233,966235,513263,819229,040184,743204,126207,401199,129183,891
I. Nợ ngắn hạn84,642108,618121,188112,48685,392132,534165,078197,195181,122
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn48,56360,74099,36066,86341,23356,61983,94882,18263,854
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn28,72126,94513,85130,54127,73845,71653,48152,44155,627
4. Người mua trả tiền trước2609,54626943893,26840,87329,494
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2014612,2823,7655,66710,5849,4726,1479,199
6. Phải trả người lao động1,9104,7612,5143,3684,3163,5246,1326,23811,607
7. Chi phí phải trả ngắn hạn9149
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn4,0663,611
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác4,9326,0753,1817,6765,49415,9528,2865,2495,985
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi552484911,745
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn149,324126,896142,631116,55499,35171,59242,3231,9332,769
1. Phải trả người bán dài hạn69,03932,15437,3977,19315,9029,0037,022
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác76,85376,992101,826109,27082,44961,73813,963
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,43217,7503,4089199985121,3371,9332,769
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu39,79239,74940,09240,03042,40939,71931,25328,77530,762
I. Vốn chủ sở hữu39,79239,74940,09240,03042,31539,48830,86428,30730,177
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu38,51938,51938,51938,51938,51938,51928,64228,58228,582
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển4183553553552,2221,5951,595
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối8558761,2181,1563,796969-1,870
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác94231390468585
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định94231390468585
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN273,758275,263303,911269,070227,152243,844238,654227,904214,653
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |