CTCP Thủy sản Số 4 (ts4)

1.20
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh83,22529,96387,878339,759201,0631,577,253714,480799,716760,835756,668713,203598,218649,071380,446290,826183,435158,644151,93185,942106,639
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,5011194654,9083,1018,7947,6342,1819,3624,3363587702,9125341032,062
3. Doanh thu thuần (1)-(2)81,72429,96387,878339,639200,5981,572,345711,379790,921753,201754,487703,841593,882649,071380,089290,056180,523158,111151,82783,880106,639
4. Giá vốn hàng bán644,97818,498110,125382,909136,8501,491,398594,008677,194615,823593,719564,149459,705515,280296,290248,828155,509138,520131,50872,52094,776
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-563,25411,465-22,247-43,27063,74780,947117,371113,727137,378160,767139,692134,177133,79183,79841,22725,01319,59120,31911,36011,862
6. Doanh thu hoạt động tài chính1711111,2793,2168,6206,3639,73415,6517,5551,5472,0791,8864,5671,7339972,302646149337222
7. Chi phí tài chính80218,95823,32456,55360,68157,58162,58066,63261,65742,67543,21143,63240,56313,7791,7513,825898347364168
-Trong đó: Chi phí lãi vay80218,95820,17756,30055,45051,41957,18458,26937,05134,42437,12842,40434,56811,6461,1953,056653251268168
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,5122,5637817,45316,27731,36639,66856,22065,40780,69871,18255,19549,60726,3436,8789,8898,45210,1346,1796,334
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,5153,0143,27526,1128,20516,57818,92712,75413,99118,99414,35217,96412,5526,6884,2194,1143,2892,6371,5581,352
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-569,912-12,958-48,347-130,172-12,796-18,2155,930-6,2293,87719,94613,02519,27335,63638,72229,3769,4877,5977,3513,5964,230
12. Thu nhập khác501721528,9345,96738,70929877110,6721,7122,246665451,9384409317031,9281364
13. Chi phí khác1422022123,0452,5346,8171,1091,1876,238638931103141187118651,5291647
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-93-30130-14,1113,43331,892-811-4154,4341,0741,315563-961,751429922638399-317
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-570,005-12,988-48,217-144,283-9,36413,6775,119-6,6448,31121,02014,34019,83535,54040,47329,80510,4098,2357,7503,5934,247
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành333,7836352,5734794,91810,30213,8232,9532023181,058483
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)333,7836352,5734794,91810,30213,8232,9532023181,058483
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-570,005-13,021-48,217-144,283-9,3649,8935,119-6,6447,67618,44713,86214,91825,23726,64926,85210,2087,9186,6923,1104,247
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-570,005-13,021-48,217-144,283-9,3649,8935,119-6,6447,67618,44713,86214,91825,23726,64926,85210,2087,9186,6923,1104,247

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn131,881741,996735,017767,285956,9141,791,294980,722958,011981,209768,524646,998572,545379,262255,563139,15791,62466,35466,24033,25834,856
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5033451792568326,7177299918,5874794611,7855,1382,47913,2073,4854,019856376395
1. Tiền5033451792568326,7177299917874794611,7855,1382,47913,2073,4854,01985637620
2. Các khoản tương đương tiền7,800375
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn70,000101,635142,874104,3007,8007,800
1. Chứng khoán kinh doanh7,8007,800
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn70,000101,635142,874104,300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn51,38752,72553,811153,275112,678922,894213,758178,690202,817136,94292,54281,17276,98549,18469,81663,81138,85846,32623,41030,756
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng62,02362,30863,602162,83591,257874,815180,517100,600153,83876,42069,59359,98070,14246,45029,02227,87335,18837,66419,89330,634
2. Trả trước cho người bán1589647131,37014,93241,73526,41839,88736,40952,83715,64623,1619,5505,17037,92835,8604,0207,9972,885
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác4,1144,3614,4534,6076,5386,3946,87338,25212,7607,6867,3031,530293654,8671,5786491,165632122
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-14,908-14,908-14,958-15,537-49-49-49-49-190-3,500-3,000-2,500-2,000-1,500-1,000-500
IV. Tổng hàng tồn kho70,956678,962670,926604,145829,985778,336644,489618,209650,896614,432538,449479,207284,834195,46353,94420,37521,02015,5368,1423,509
1. Hàng tồn kho70,956678,962674,763604,145829,985778,336644,489618,209650,896614,432538,449479,207284,834196,11453,94420,37521,02015,5368,1423,509
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-3,837-652
V. Tài sản ngắn hạn khác9,0359,96410,1029,61113,41913,34720,11017,24714,6098,8717,74510,38112,3058,4372,1913,9532,4573,5221,331196
1. Chi phí trả trước ngắn hạn621,2091,1524,3211,4087642,1823,8552,2185378641,016840725
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ8,9329,8389,8909,39812,55912,76318,38915,3389,8256,7025,9627,1446,6525,3356041,7281,0242,332128
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước212212860522512757464465697206344345369372136137605
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1031272973228491,45453968198928121267
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn164,413166,575180,514200,497216,593233,564313,458331,932309,788306,675339,540343,145327,966293,715227,589153,03177,70527,46412,5958,163
I. Các khoản phải thu dài hạn10034,40834,40834,28134,23033,3803,822
1. Phải thu dài hạn của khách hàng3,822
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác10034,40834,40834,28134,23033,380
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định148,979151,141165,080170,341207,166214,782218,870221,866216,525225,342242,523268,877247,267235,64429,81231,76032,84224,8557,3177,072
1. Tài sản cố định hữu hình138,350140,512154,179159,204195,793198,861205,029212,370207,027215,833233,005244,514232,381216,75529,81231,76032,84224,8557,3177,072
2. Tài sản cố định thuê tài chính4,3264,355
3. Tài sản cố định vô hình10,62910,62910,90111,13711,37311,5959,4869,4969,4989,5089,51924,36314,88618,889
III. Bất động sản đầu tư15,43415,43415,43415,43431,63515,434
- Nguyên giá15,43415,43415,43415,43431,63515,434
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,3104,32111,96220,4378,2517,6991,73516,49659,52951,924196,662119,72443,1367801,280
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4,3104,32111,96220,4378,251
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn68205
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh205
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn68
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác14,7225,11714,46150,89255,22150,60439,35345,61724,39221,1706,1461,1151,5461,6591,828176887
1. Chi phí trả trước dài hạn14,7225,11714,46150,89255,22150,60439,25345,51724,29221,0706,1461,1151,5461,6591,828176887
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác100100100100
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN296,294908,571915,532967,7831,173,5072,024,8581,294,1801,289,9431,290,9971,075,198986,537915,690707,228549,277366,746244,655144,06093,70345,85343,019
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả810,385853,147851,272855,884913,2551,755,2421,023,6021,035,5751,012,314789,860701,242668,663464,480306,928193,95886,76931,23540,04724,09719,964
I. Nợ ngắn hạn767,841764,373761,981763,846805,4631,713,552984,115992,675997,839770,296661,398613,622408,637181,45451,37139,09922,44131,66524,09719,964
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn491,752491,611504,686506,068582,686730,089809,421786,282802,413584,577459,129472,636297,057113,78137,38629,15010,1297,0316,1905,261
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả14,589
3. Phải trả người bán ngắn hạn155,306155,667158,444175,694182,985952,896155,704170,300146,111137,540132,88199,82672,75916,8247,3092,38811,53421,60915,879
4. Người mua trả tiền trước13,1329,3079,5309,35415,46111,8882,2234,3163,9265,7519,2701,7244,53628,6887057,044555
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước13,05413,20413,21113,23214,14516,80115,08625,89026,84627,27425,91227,91222,72414,4462,953146470113-42
6. Phải trả người lao động1,241412671,9434,7575,5026,4255,4724,9473,5501,8831,002777527573302336
7. Chi phí phải trả ngắn hạn93,30693,32674,33555,29418264959840325
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn35
11. Phải trả ngắn hạn khác1,2961,2581,7752,96710,7945,3443,0421,29713,8529,55830,3447,4219,3236,5142,3421724952,3811,24255
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi-6-3-652-3,733-3,491-168-1,461-1,428-1,611-1,246-1,313-682-324-432-394-402367-259
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn42,54488,77489,29292,038107,79241,69039,48642,90014,47519,56439,84455,04155,844125,474142,58747,6698,7938,381
1. Phải trả người bán dài hạn3,075
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn549
5. Phải trả dài hạn khác2,0003,5359467005,7005,7005,7005,7003,5003,5003,5192,0855020020
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn39,99585,23988,20191,122102,09235,99033,78637,2007,90016,06436,32652,95655,844125,474142,53747,4698,7938,361
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn144216
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-514,09155,42464,259111,899260,252269,616270,578254,368278,684285,338285,295247,027242,748242,349172,788157,886112,82553,65721,75623,055
I. Vốn chủ sở hữu-514,09155,42464,259111,899260,252269,616270,578254,368278,684285,338285,295247,027242,748242,349172,788157,886112,82553,65721,75623,055
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu161,606161,606161,606161,606161,606161,606161,606161,606161,606161,606161,606115,000115,000115,00084,70484,70454,48430,00015,00015,136
2. Thặng dư vốn cổ phần88,51288,51288,51288,51288,51288,51288,51288,51288,51288,51288,51288,69388,69388,76358,55858,55842,09711,956136
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-1,976-1,976-1,976-1,976-1,976-1,976-1,976-1,976-1,976-1,976-1,976-1,976-1,976-8-8-8-8
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái300-438-342
8. Quỹ đầu tư phát triển5,4885,4885,4885,4885,4885,4885,4885,4885,4885,4885,4885,4885,4885,4885,4885,4885,2885,1675,1673,897
9. Quỹ dự phòng tài chính4,4954,1453,6453,1452,8452,3452,0451,6951,3501,350450
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu5,5455,5455,5455,5455,5455,5455,1955,1954,845
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-773,266-203,751-194,916-147,2761,07710,44111,753-4,45720,20927,21327,52036,17732,09830,70022,0447,1009,2705,1841033,572
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN296,294908,571915,532967,7831,173,5072,024,8581,294,1801,289,9431,290,9971,075,198986,537915,690707,228549,277366,746244,655144,06093,70345,85343,019
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |