CTCP Sứ Viglacera Thanh Trì (tva)

11.20
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh162,555216,609196,941215,764231,437
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,397346
3. Doanh thu thuần (1)-(2)162,555215,212196,941215,764231,091
4. Giá vốn hàng bán151,970191,305180,113187,823195,321
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)10,58423,90716,82927,94035,770
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,2421,6961,5182,1572,251
7. Chi phí tài chính4,3632,5252,1702,6512,551
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,3592,5092,1322,6452,549
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,8202,3512,7665,3173,248
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,30213,2359,4617,2047,317
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-6597,4923,94914,92624,904
12. Thu nhập khác805791369167195
13. Chi phí khác1591132391
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)805632256144104
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1458,1244,20515,06925,008
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành691,6577693,0185,220
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)691,6577693,0185,220
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)776,4683,43612,05119,788
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)776,4683,43612,05119,788

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn128,309133,567114,167106,285110,29994,00051,97948,06437,92655,777
I. Tiền và các khoản tương đương tiền9773,0995,7666,0559,1357,3771,7521,8931,6391,099
1. Tiền9773,0992,4832,2095,2901,9511,7521,8931,6391,099
2. Các khoản tương đương tiền3,2833,8463,8455,426
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn39,52337,83534,33633,01830,96733,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn39,52337,83534,33633,01830,96733,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn32,70133,08525,56725,47932,58919,30716,3772,1261,96417,408
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng36,85737,40630,48927,84935,73928,21326,18818,21020,02929,304
2. Trả trước cho người bán11,40611,25310,70010,0449,1794,3064,3511,2591,4542,539
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,3821,4241,4244,6524,7354,6503,7586921,0841,298
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-16,943-16,997-17,046-17,065-17,065-17,863-17,920-18,035-20,603-15,733
IV. Tổng hàng tồn kho53,63057,37946,26038,69234,27231,08631,39742,07134,07737,125
1. Hàng tồn kho59,85463,71052,76444,18937,50534,33634,66242,07135,56537,125
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-6,225-6,330-6,503-5,497-3,233-3,250-3,265-1,488
V. Tài sản ngắn hạn khác1,4792,1682,2383,0413,3363,2302,4541,974246145
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,3332,0142,0272,8953,1903,0852,3081,829
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ145154145
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước211145145145145246145
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn42,07945,25741,30239,36643,90448,28944,95048,63251,38454,808
I. Các khoản phải thu dài hạn3,8283,6463,55945303030
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3,8283,6463,55945303030
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định36,79439,74736,45838,69243,09646,16444,43447,10645,65148,826
1. Tài sản cố định hữu hình36,51139,41935,82437,80442,41845,27743,32547,05545,56148,826
2. Tài sản cố định thuê tài chính2833296338886788871,096
3. Tài sản cố định vô hình125190
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3953953956283751,2693051,522962
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3953953956283751,2693051,522962
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,0621,4698914038261811,5264,2105,020
1. Chi phí trả trước dài hạn1,0621,4698914038261811,5264,2105,020
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN170,389178,823155,469145,651154,203142,28996,92996,69689,310110,585
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả78,43782,17763,56148,84757,57646,56761,15465,99561,94188,189
I. Nợ ngắn hạn75,44079,50362,98947,23454,81542,44259,26565,93857,88488,132
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn48,51340,67931,19527,99636,45722,56331,77034,17541,03647,143
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn17,00520,91418,21210,78311,7438,1617,3188,46110,56212,740
4. Người mua trả tiền trước454545454521045252255355
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7804251,5463,4113,4124,91912,9923,67578024,301
6. Phải trả người lao động5,82014,6829,1751,1831,6332,8912,8663,9663,0071,397
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,0838651,5892535282023381,451675800
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,0619925792,2139531,2601,4191,5091,4481,307
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,0002,40012,000
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,1339026481,3504423711744912388
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,9982,6745721,6142,7614,1251,889574,05757
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác55565656565656575757
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,9432,6185161,5582,7054,0691,8334,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu91,95196,64691,90896,80396,62795,72235,77530,70127,36922,397
I. Vốn chủ sở hữu91,95196,64691,90896,80396,62795,72235,77530,70127,36922,397
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu63,00063,00063,00063,00063,00060,00015,00015,00015,00015,000
2. Thặng dư vốn cổ phần3,0903,0903,0903,0903,0901,2711,4191,4191,4191,419
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu67676767676767676767
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển15,37815,37815,37814,1738,236781300300300300
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối10,41715,11210,37416,47422,23433,60318,98913,91510,5835,611
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN170,389178,823155,469145,651154,203142,28996,92996,69689,310110,585
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |