CTCP Đô thị và Môi trường Đắk Lắk (udl)

12.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn115,647124,957102,114104,02080,222104,230114,206
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,1126,56510,84528,96255,71464,61055,010
1. Tiền6,1126,56510,84514,96225,71433,61017,510
2. Các khoản tương đương tiền14,00030,00031,00037,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn46,00035,95237,15236,000500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn46,00035,95237,15236,000500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn59,49078,92751,91536,35322,92238,37956,936
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng54,11676,12148,98732,20020,39131,40232,251
2. Trả trước cho người bán1,5524228487264433,66622,037
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,9772,5382,2353,5822,2423,4422,658
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-155-155-155-155-155-131-10
IV. Tổng hàng tồn kho3,8653,2962,0152,5711,4071,1981,391
1. Hàng tồn kho3,8653,2962,0152,5711,4071,1981,391
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác17921718713317942367
1. Chi phí trả trước ngắn hạn133179
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ38187
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước17917942367
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn340,899412,995815,864884,303957,863983,896666,085
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định114,715128,799129,096144,980148,230165,075142,944
1. Tài sản cố định hữu hình114,715128,778129,008144,980148,230165,075142,944
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2288
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn222,131283,353686,311738,264808,480818,242522,470
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang222,131283,353686,311738,264808,480818,242522,470
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,152
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,152
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9018424571,0591,152579671
1. Chi phí trả trước dài hạn9018424571,0591,152579671
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN456,546537,951917,978988,3221,038,0841,088,126780,291
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả59,77974,31366,41279,66687,433154,33147,528
I. Nợ ngắn hạn59,75874,31366,41279,66687,433154,33147,528
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn11,24014,997
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn5,09411,3955,6765,53325,66575,8804,451
4. Người mua trả tiền trước1,9332,4072,9793,7172,2122,2602,405
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,4392,8272,3461,8089191,7381,196
6. Phải trả người lao động22,62224,71320,91119,1656,96720,75719,268
7. Chi phí phải trả ngắn hạn356170100100187
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác6,67810,15626,17640,62740,50933,359172
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7,3957,6478,2248,71510,97420,33720,036
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn21
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác21
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu396,767463,639851,566908,657950,651933,794732,763
I. Vốn chủ sở hữu95,92494,40984,19877,87069,58883,45482,960
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu66,20066,20066,20066,20066,20075,81476,702
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển4,285985985202887
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối25,43927,22417,01311,4683,3886,7526,259
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác300,843369,229767,369830,786881,063850,341649,802
1. Nguồn kinh phí222,352283,893685,642743,248787,450751,078544,832
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định78,49085,33781,72787,53893,61399,263104,970
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN456,546537,951917,978988,3221,038,0841,088,126780,291
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |