CTCP Khảo sát và Xây dựng -USCO (usc)

9.10
-1.20
(-11.65%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh101,660151,173140,899228,386224,332
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)101,660151,173140,899228,386224,332
4. Giá vốn hàng bán89,131130,554124,076208,812200,083
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)12,52920,61816,82319,57424,249
6. Doanh thu hoạt động tài chính451441363419
7. Chi phí tài chính30243624377139
-Trong đó: Chi phí lãi vay30243624377139
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,52217,07613,68116,22719,227
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,1573,1112,9403,6345,302
12. Thu nhập khác5,5293,6245692,3186,772
13. Chi phí khác5,6083,9847632,8547,073
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-79-360-194-536-301
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,0782,7512,7453,0975,000
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3696344226601,125
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3696344226601,125
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7082,1172,3232,4373,876
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7082,1172,3232,4373,876

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn155,208185,885195,945206,739248,583161,630187,539132,450115,676128,427145,895191,973209,865178,427
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,1766,2754,2506,73112,9167,19920,42615,97614,71735,7325,10210,27010,52818,558
1. Tiền2,1765,9393,9146,43112,6166,89910,12610,6765,71727,0325,10210,27010,52818,558
2. Các khoản tương đương tiền336336300300300,00010,3005,3009,0008,700
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn15,00010,00014,53034,48136,91037,047
1. Chứng khoán kinh doanh14,53034,48136,91037,047
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn15,00010,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn100,22791,000101,587116,164139,97599,60888,83370,12056,70757,40361,60459,49770,68963,096
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng54,53146,55554,39160,39264,91842,99736,11542,37441,14745,91055,38851,37460,25555,300
2. Trả trước cho người bán6,6277,79411,54813,21732,3816,88815,1426,9955,4594,7635,1806,6388,4303,680
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác39,06936,65035,64842,55642,67649,72437,75720,93210,2826,9111,1891,6802,1044,116
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-181-181-181-181-153-195-100
IV. Tổng hàng tồn kho33,44950,01762,40661,35266,84743,13171,76144,70342,49333,85143,16565,50867,57443,294
1. Hàng tồn kho33,44950,01762,40661,35266,84743,13171,76144,70342,49333,85143,16565,50867,57443,294
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác4,35738,59327,70222,49118,84611,6926,5201,6521,7591,44121,49422,21624,16416,433
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,3681,4761,8212,7664,3445,1381,5661,2341,2841,2363,54613,94914,13510,933
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,61736,97325,83319,68513,8396,5414,9503582041751011523
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3721444940662134592722910518
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác17,8338,13510,0065,500
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn36,25537,41839,12940,66241,08342,23943,29625,52028,15032,17815,70120,00922,13222,567
I. Các khoản phải thu dài hạn1001001002091001,400100100100100
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1001001002091001,400100100100100
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định10,06210,99812,05412,89513,97614,53117,46520,60723,83427,83514,84819,14818,41519,568
1. Tài sản cố định hữu hình9,0069,94110,99811,83912,92013,47516,40819,55122,77826,77814,35318,65418,41519,568
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,0561,0561,0561,0561,0561,0561,0561,0561,0561,056494494
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn414141413533333112,9672,249
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang414141413533333112,9672,249
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn20,37520,37520,37520,37520,37520,37520,375375750750750750750750
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh20,00020,00020,00020,00020,00020,00020,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn375375375375375375375375750750750750750750
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,6775,9056,5597,1426,6295,9275,3534,4353,4623,491100100
1. Chi phí trả trước dài hạn5,6775,9056,5597,1426,6295,9275,3534,4353,4623,491
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác100100
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN191,463223,303235,074247,401289,666203,869230,835157,970143,825160,605161,596211,981231,997200,995
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả133,775164,206175,771187,984229,198143,756171,13498,68585,240110,500129,417177,886198,420168,079
I. Nợ ngắn hạn113,775144,206155,771167,984209,198123,756151,13498,68585,240110,500122,545177,886196,455166,214
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn5,9909,55413,0099,9528,6288,35910,9579,4529,40214,33714,41613,931846768
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn17,97326,62619,22018,45038,70014,66114,7569,1238,4717,0447,6527,4418,5368,986
4. Người mua trả tiền trước30,61438,13261,52366,30571,58827,10364,81621,47811,89313,04739,64398,03397,61374,449
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,2493,3513,3313,6683,2646,3425,4875,74811,57412,95211,7184,5982,8252,828
6. Phải trả người lao động3,2676,3252,4607,0212,0251,5262,9792,5541,9173,0677,0853,32410,69810,490
7. Chi phí phải trả ngắn hạn11,71712,8919,08616,94931,99811,4155,6492,36610,2296,25420,68921,04134,16033,917
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2013853322232012012012,5791,3543,505
11. Phải trả ngắn hạn khác40,31846,46946,20044,62752,00552,25243,01441,89527,09047,44818,57725,74838,13732,991
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4474736117897901,8973,2753,4893,3092,8462,7663,7693,6411,785
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn20,00020,00020,00020,00020,00020,00020,0006,8721,9651,865
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn20,00020,00020,00020,00020,00020,00020,000511411
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1,4541,454
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn6,872
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu57,68859,09759,30359,41760,46760,11359,70159,28558,58650,10532,17934,09633,57732,915
I. Vốn chủ sở hữu57,68859,09759,30359,41760,46760,11359,70159,28558,58650,10532,17934,09633,57732,915
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu55,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00032,17912,63812,63812,63812,638
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu16,42518,34217,75817,415
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản17,923
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,9801,9801,9801,9801,5921,147775363
9. Quỹ dự phòng tài chính3,1153,1152,8982,579
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu283283
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối7082,1172,3232,4373,8763,9663,9273,9223,5863
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN191,463223,303235,074247,401289,666203,869230,835157,970143,825160,605161,596211,981231,997200,995
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |