CTCP Địa chất Việt Bắc - TKV (vbg)

4.90
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh170,843184,141139,905222,717177,023127,890187,029233,891
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)170,843184,141139,905222,717177,023127,890187,029233,891
4. Giá vốn hàng bán151,548163,146125,035197,903155,593114,339160,930208,726
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)19,29520,99514,87024,81421,43013,55126,09925,165
6. Doanh thu hoạt động tài chính39910242538205532263
7. Chi phí tài chính7473536032376689081,4191,043
-Trong đó: Chi phí lãi vay7473536032376689081,4191,043
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp16,38015,69713,85319,51416,34011,97717,95817,540
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,5675,0474575,6014,6277186,7456,644
12. Thu nhập khác31414
13. Chi phí khác15887392612013323882
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-158-87275-26-120-119-238-82
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,4084,9607325,5764,5076006,5076,562
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7141,0201221,1339891461,3491,310
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7141,0201221,1339891461,3491,310
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,6943,9416104,4433,5194535,1585,252
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,6943,9416104,4433,5194535,1585,252

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn139,259161,481149,270181,049171,949126,617163,551171,965
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,9364,7044,8262,2882,9384,0694,8823,036
1. Tiền2,9364,7044,8262,2882,9384,0694,8823,036
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn125,167143,653132,118174,321155,425115,549155,699165,540
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng125,153143,937132,370173,702154,996115,853155,602164,771
2. Trả trước cho người bán474246447289975242168262
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,0991,0308611,9901,1141,2041,6581,126
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,560-1,560-1,560-1,660-1,660-1,750-1,729-618
IV. Tổng hàng tồn kho3,6577,5356,8853,86312,7964,4519182,839
1. Hàng tồn kho3,6577,5356,8853,86312,7964,4519182,839
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác7,5005,5905,4415777902,5492,051550
1. Chi phí trả trước ngắn hạn7,5005,5905,4395777902,5492,051550
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn25,85823,47923,46525,03721,59323,71328,72034,039
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định19,25421,08222,75224,06820,97922,80627,08231,419
1. Tài sản cố định hữu hình19,23021,01722,64723,92320,78622,57326,80831,049
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2364105146193233274370
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn126
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn126
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,6052,3977139694889061,6372,620
1. Chi phí trả trước dài hạn6,6052,3977139694889061,6372,620
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN165,117184,960172,735206,086193,541150,330192,271206,004
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả77,00894,60584,963115,228103,60863,462100,698114,752
I. Nợ ngắn hạn77,00894,60584,963115,228103,60863,462100,698114,752
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn20,95735,15516,10113,53319,22210,36720,61817,654
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn33,82628,61637,23660,53053,90225,29939,41160,860
4. Người mua trả tiền trước11107
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,9863,8446,2619,0618,4986,62310,18910,867
6. Phải trả người lao động5,50115,84911,30718,49113,11612,98214,50515,863
7. Chi phí phải trả ngắn hạn161189157154163152300162
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác9,9129,09511,62611,9577,3926,80214,2248,623
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,6661,8462,2761,5031,3161,452723
14. Quỹ bình ổn giá1,130
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu88,10990,35587,77290,85889,93386,86891,57391,252
I. Vốn chủ sở hữu88,10990,35587,02590,85889,93386,86891,57391,252
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu86,00086,00086,00086,00086,00086,00086,00086,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển415415415415415415415
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,6943,9416104,4433,5194535,1585,252
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác747
1. Nguồn kinh phí747
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN165,117184,960172,735206,086193,541150,330192,271206,004
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |