CTCP Xây dựng Số 5 (vc5)

0.90
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,4949,1114,28816,13314,390122,892174,098293,281418,748626,624823,632561,201559,327501,787336,045322,750
2. Các khoản giảm trừ doanh thu379
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,4949,1114,28816,13314,390122,892174,098293,281418,369626,624823,632561,201559,327501,787336,045322,750
4. Giá vốn hàng bán78419,3875,98429,60454,990156,408184,547248,409372,778565,455747,138522,664516,249467,621315,049305,844
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)709-10,276-1,696-13,470-40,600-33,517-10,44944,87245,59161,16976,49438,53843,07834,16620,99616,907
6. Doanh thu hoạt động tài chính111821892923591,79172991067083066310,1327,400
7. Chi phí tài chính83,4965022,50330,04932,01036,30741,60247,69434,08835,91938,0568,7148,9799,85010,87511,476
-Trong đó: Chi phí lãi vay83,4964572,50330,04832,01036,30741,60249,49734,08835,91938,0568,7148,9799,85010,87511,467
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3394,5632,5664,4924,6527,5307,01617,44213,92818,99824,82313,12312,1269,0517,5245,418
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-83,125-15,340-6,583-48,010-77,173-77,325-59,044-20,205-6356,98114,52417,37022,80315,92912,7297,412
12. Thu nhập khác1,1328181,2025,6031,2876964,6698103,6282,6793,9591,543981,5452,001175
13. Chi phí khác9610,9623,87617,7443,040149634682545661
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,036-10,144-2,674-12,140-1,7536824,6697143,2831,8543,5031,538981,5452,000175
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-82,090-25,484-9,257-60,150-78,926-76,643-54,375-19,4912,6488,83518,02818,90822,90217,47414,7297,586
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành325128812,0654,5074,7272,5032,4462,062
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)325128812,0654,5074,7272,5032,4462,062
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-82,121-25,489-9,257-60,150-78,938-76,643-54,375-19,4911,7676,77113,52114,18120,39815,02712,6677,586
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-6938651,1661,460
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-82,121-25,489-9,257-60,150-78,938-76,643-54,375-19,4911,7677,46412,65613,01518,93815,02712,6677,586

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn285,152289,270310,150344,891401,845476,702535,899619,038623,090644,744675,106583,383486,798465,005397,437313,463
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,4057,2523,849283562,9231,7494,8454,8259,04939,45134,21647,07418,19465,63568,218
1. Tiền7,4057,2523,849283562,9231,7494,8454,8259,04939,45134,21647,07418,19465,63568,218
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,5003,500
1. Chứng khoán kinh doanh3,5003,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn182,559187,330194,761230,669253,173288,416243,464344,164393,417303,107207,982216,711176,119101,111119,85284,142
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng130,576133,549144,010173,299186,683226,125228,604315,187355,941249,729193,844178,607142,25679,20394,16571,382
2. Trả trước cho người bán5,5135,4985,5315,1258,9196,5853,99215,10418,77724,6617,57438,46133,68822,05625,15911,833
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác57,57660,75557,69264,71670,04368,29918,81132,60731,28641,40813,164283473230872927
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-11,107-12,472-12,472-12,472-12,472-12,593-7,943-18,734-12,587-12,692-6,600-640-299-377-345
IV. Tổng hàng tồn kho94,92494,365111,315113,970148,098185,145290,154268,198222,773325,475412,414329,872262,166341,772211,067160,436
1. Hàng tồn kho94,92494,365111,315113,970148,098185,568295,857268,621223,196326,471412,414329,872262,166341,772211,067160,436
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-423-5,703-423-423-996
V. Tài sản ngắn hạn khác2653232242242182185321,8302,0753,61411,7592,5851,4383,928884667
1. Chi phí trả trước ngắn hạn46242484
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ431046314314
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2182182182182182182182182184,689378
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,2981,8573,3726,5862,5851,4013,921884667
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn7,6675,3835,2625,6289,69216,73637,33425,23631,20347,31155,22736,12934,22534,64836,94017,691
I. Các khoản phải thu dài hạn18,432
1. Phải thu dài hạn của khách hàng8,087
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc2,059
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác13,057
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-4,772
II. Tài sản cố định7,6675,3835,2625,6289,69213,62217,60122,73828,37141,32547,09930,68930,09729,28135,04814,368
1. Tài sản cố định hữu hình7,6675,3835,2625,6289,69213,62217,60122,73828,37141,32547,09930,68930,09728,68134,44813,768
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình600600600
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,2342,0581,2401,3941,3881,3882,842
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,0001,0443838
1. Đầu tư vào công ty con1,041
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh3,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn33838
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1141,3012,4972,8314,7526,0704,2002,7332,934467443
1. Chi phí trả trước dài hạn1141,3012,4972,8314,4995,7624,2002,7332,934467443
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác253308
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN292,819294,652315,412350,520411,537493,438573,233644,273654,293692,055730,333619,512521,023499,653434,377331,154
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả611,018530,730526,001551,851552,718555,681558,834577,755563,486589,894624,400519,235426,526416,605357,308300,799
I. Nợ ngắn hạn610,109529,820525,092550,942534,473390,765452,010507,598558,650579,872605,719499,136410,189405,383338,961294,704
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn272,505275,241273,121284,961280,115146,936272,152291,532344,106342,363251,838161,423106,509141,451120,735105,777
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn82,16183,05886,75295,327107,612123,65799,275123,10179,76875,204124,096128,49994,76799,50962,58867,132
4. Người mua trả tiền trước8,0346,3434,3435,98014,9149,5098,65921,65351,70534,191111,905172,521169,278126,066131,434100,459
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước17,49318,20415,91818,92617,61420,15619,26418,12822,93919,0627,0025,15510,9598,7565,1354,484
6. Phải trả người lao động3,7944,1073,7784,1165,1567,5455,4725,44410,41311,72113,07510,37020,08422,43315,71310,320
7. Chi phí phải trả ngắn hạn165,10481,64778,48279,73055,34937,00811,12612,37512,89138,65529,55012,8315494993,878
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn27354560
11. Phải trả ngắn hạn khác58,89858,82860,79160,05551,86544,09334,16833,31334,44855,70364,5872,4743,0282,9951,9242,530
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,8481,8481,8481,8481,8481,8611,8932,0512,3812,9713,6665,8645,0153,6741,433124
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn90990990990918,245164,916106,82470,1574,83610,02218,68120,09916,33711,22218,3466,095
1. Phải trả người bán dài hạn19,297
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác6,14317,9485,389180180180
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn17,336157,86468,67069,2483,9279,11315,68111,2618,9929,30416,7785,027
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm2,0901,9281,9561,7381,388889
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn9099099099099099099099099099099096,909
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-318,199-236,077-210,589-201,331-141,181-62,24314,40066,51890,806102,161105,933100,27894,49783,04877,07030,354
I. Vốn chủ sở hữu-318,199-236,077-210,589-201,331-141,181-62,24314,40066,51890,806102,161105,933100,27894,49783,04877,07030,354
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu50,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00021,000
2. Thặng dư vốn cổ phần9,8289,8289,8289,8289,8289,8289,8289,8289,8289,8289,8289,8289,8289,8289,828
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu6,0926,0926,0925,3975,3971,225
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển19,67217,73017,73016,63616,69717,32011,3597,2574,1831,649
9. Quỹ dự phòng tài chính1,9421,9422,9162,8712,3281,545996392119
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-378,027-295,905-270,417-261,159-201,009-122,071-71,193-19,0745,21410,85713,15312,69718,50514,96612,6677,586
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát6,5277,9876,8793,260
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN292,819294,652315,412350,520411,537493,438573,233644,273654,293692,055730,333619,512521,023499,653434,377331,154
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |