CTCP Tư vấn Xây dựng Vinaconex (vct)

8.40
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh9,52321,0604,98810,9062,5391,6057,8669,49540,37918,08421,11233,324108,07389,63990,30539,764
2. Các khoản giảm trừ doanh thu6792221716323303,2473066591311,079
3. Doanh thu thuần (1)-(2)9,52321,0604,98810,8382,5301,6057,6449,47940,36318,05120,78230,076107,76688,98090,17438,685
4. Giá vốn hàng bán6,45813,0055,3599,2987634695,5176,48736,80710,28620,01123,18276,34667,51868,44530,380
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,0658,055-3711,5411,7671,1362,1262,9913,5567,7657716,89431,42021,46121,7298,305
6. Doanh thu hoạt động tài chính439585841723,19715860205919836131,056524358
7. Chi phí tài chính39132626262958911131,8082,9983,131133352
-Trong đó: Chi phí lãi vay39132626262658912301,6902,9022,131133347
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,0531,7861,5982,2122,4264,5559,9062,4187,0009,9135,87610,05822,79115,20415,9527,232
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4526,288-1,983-692-601-3,273-4,612674-3,475-2,055-6,823-5,1786,1117,1806,3021,079
12. Thu nhập khác932613029239981886523318341811013
13. Chi phí khác32240622574265610821026316087342159
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)90259-2262-53-234-32626-20-146-3023-45568-147
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4526,377-1,723-694-339-3,326-4,846348-3,449-2,075-6,968-5,2096,1346,7256,370932
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành90314441,5211,659940249
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại6-6
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)90314441,5211,659946243
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3616,063-1,723-694-339-3,326-4,846348-3,449-2,075-6,968-5,2534,6135,0665,424689
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-17-6-30-70-1,101-159103217-149-674513716877-390
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3616,080-1,717-665-270-2,225-4,687245-3,666-1,925-6,294-5,2534,0994,3504,5471,079

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn31,82231,88427,81928,64030,05428,05032,68937,94542,24579,49889,12054,72299,26173,34066,97648,345
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,283268726791,8855083,2487531,7292,6578,65481311,09810,0819,9365,671
1. Tiền1,283268726791,8855083,2487531,7291,6575,6548137,5985,5818,5205,306
2. Các khoản tương đương tiền1,0003,0003,5004,5001,416366
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,0221,02222225222,4602,02222221,0001,0001,500
1. Chứng khoán kinh doanh2222222222222222221,0001,0001,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,0001,0005002,4382,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn20,89123,85716,21916,49817,09814,68317,20826,81428,40433,96340,60839,88379,72054,92247,68528,895
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng25,57226,52223,53623,58424,76223,72524,84526,12328,43435,98335,83135,38775,86649,90742,26425,431
2. Trả trước cho người bán5,9337,1157,4687,4196,8324,9344,9026,5706,3163,8675,4545,6996,2854,6114,6272,615
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn3,6005,000
6. Phải thu ngắn hạn khác4,6774,1114,6344,9344,9435,6944,8994,5954,1071,3433,0473,0261,9481,5931,239849
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-18,891-18,891-19,420-19,439-19,439-19,669-17,437-10,475-10,452-7,231-3,723-4,228-4,379-1,188-446
IV. Tổng hàng tồn kho7,6216,73311,50211,43710,49210,39610,21010,35712,09040,82439,72412,1577,8866,4197,55211,705
1. Hàng tồn kho7,6216,73311,50211,43710,49210,39610,21010,35712,09043,63842,53812,1577,8866,4197,55211,705
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,814-2,814
V. Tài sản ngắn hạn khác444457312,0541341,868558918802573
1. Chi phí trả trước ngắn hạn551388155
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4444231,250
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,054134230554918647572
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn10,52210,0099,0679,5389,5059,2109,50611,31711,80112,52013,29248,73732,73132,3818,6946,558
I. Các khoản phải thu dài hạn3493203204174191702976951,724
1. Phải thu dài hạn của khách hàng1,1811,1811,1881,1991,1991,1991,1991,3321,4221,4221,5191,5211,2721,1651,2351,609
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ349
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác-1,199-1,199
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-1,181-1,181-1,188-1,199-1,199-983-1,102-1,102-1,102-1,102-1,102-868-540-234
II. Tài sản cố định8,0178,2247367657947298411,1071,4141,8692,3293,0814,7364,6165,2273,447
1. Tài sản cố định hữu hình8,0178,2247367657947298411,1071,3881,6681,9522,5294,7364,6165,2273,447
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình26202377552
III. Bất động sản đầu tư7,6837,8788,0738,2688,4638,6588,8539,0499,19243,351
- Nguyên giá9,7199,7199,7199,7199,7199,7199,7199,7199,66843,749
- Giá trị hao mòn lũy kế-2,035-1,840-1,645-1,450-1,255-1,060-865-670-476-398
IV. Tài sản dở dang dài hạn25,11624,044
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,3331,0001,0001,0229041,0221,0221,0222222
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,3331,0001,0001,0222,0222,0222,0221,0222222
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,118-1,000-1,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,1721,7856478946372132012032142524017731,4822,1562,418973
1. Chi phí trả trước dài hạn1,0301,643505752495715961721092595061,2152,0142,418967
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1421421421421421421421421421421421421421426
3. Tài sản dài hạn khác125125
VII. Lợi thế thương mại94990204246332392
TỔNG CỘNG TÀI SẢN42,34441,89236,88638,17839,55937,26042,19549,26354,04692,018102,412103,459131,992105,72175,67054,902
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả43,82843,73844,79444,36345,05042,41244,02946,25051,38285,90594,32888,462107,34982,77156,02138,341
I. Nợ ngắn hạn43,82843,73844,79444,36344,93942,30143,91946,18350,69755,92264,38983,936100,32770,21456,02135,441
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4854854854854784584074071,3472,7225,88218,4198,4944,2001,3812,597
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn9,4488,4728,8329,0108,7658,2959,8549,2579,5169,01434,17139,75938,06728,47619,67712,546
4. Người mua trả tiền trước8,8159,56512,60212,92513,69210,3179,68810,78413,70513,46014,67015,20816,9426,9679,76511,088
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,9603,3812,7112,7152,6322,6312,9063,0223,4223,2523,7304,0747,6284,3925,6792,810
6. Phải trả người lao động2,9672,9629854251091,4401,2684,7413,4612,26025,97222,49115,1642,829
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,0261,1259831,0089449451,1018079398718611,0051,725615815663
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn1,6931,055
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn15249611611613489439
11. Phải trả ngắn hạn khác18,10517,74217,94017,78717,81119,03719,23319,97120,05521,8551,6073,1981,3502,7791,8791,914
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7777777777713149295-32-62
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1101101106768529,98229,9394,5267,02212,5582,900
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1101101106714229,06829,068142
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,2506,40011,9742,900
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm8042
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn5439148711,134543543
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-1,484-1,845-7,908-6,185-5,491-5,151-1,8343,0122,6656,1138,08514,99624,64222,94919,64916,562
I. Vốn chủ sở hữu-1,484-1,845-7,908-6,185-5,491-5,151-1,8343,0122,6656,1138,08514,99624,64222,94919,64916,562
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu11,00011,00011,00011,00011,00011,00011,00011,00011,00011,00011,00011,00011,00011,00011,00011,000
2. Thặng dư vốn cổ phần1,6241,6241,6241,6241,6241,6241,6241,6241,6241,6241,6241,6241,6241,6241,6241,624
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản45
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái64723
8. Quỹ đầu tư phát triển3,8563,8563,8563,8563,8563,8383,8383,8383,8383,3143,3143,3153,3151,6061,028745
9. Quỹ dự phòng tài chính52452452454825376
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu6
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-17,707-18,069-24,149-22,432-21,767-21,497-19,272-14,585-14,831-11,165-9,297-3,0354,4934,6552,812882
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát-257-257-239-234-204-1169771,1361,0338179201,5683,6563,7573,0862,266
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN42,34441,89236,88638,17839,55937,26042,19549,26354,04692,018102,412103,459131,992105,72175,67054,902
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |