CTCP Xây dựng Điện VNECO 3 (ve3)

9.70
0.60
(6.59%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh89,294117,098126,77340,54865,20740,76357,07345,02138,84431,80726,88019,03216,90914,71915,13513,868
2. Các khoản giảm trừ doanh thu811166
3. Doanh thu thuần (1)-(2)89,294117,098126,77340,54865,20740,76357,07345,02138,83631,69626,88019,03216,90914,71915,13513,802
4. Giá vốn hàng bán81,090110,115119,86236,34959,39336,62350,60138,05731,58325,53521,37714,71111,79310,24511,35810,298
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8,2046,9826,9124,1995,8144,1406,4716,9647,2536,1615,5034,3215,1164,4743,7773,505
6. Doanh thu hoạt động tài chính6457255581361122716560525836822418511425
7. Chi phí tài chính2,9821,9971,267568921556546456348-229-785-921,160692-36203
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,9821,9971,0995679215565442721581911016927
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3617513326
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,6034,5554,4503,0443,8013,5273,7513,9823,3733,6003,4562,7172,2882,1001,9082,051
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6834881,4506451,069632,1112,4213,6973,3953,0912,0641,8661,8662,0191,275
12. Thu nhập khác8988115189482491402979838907377320404380430
13. Chi phí khác6119515337151588997117991111722773258
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)28-107100156411440344889741790-99266148377307172
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7113811,5508011,4805032,4553,3114,4374,1852,9922,3302,0142,2432,3261,447
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành482352272126498201495671984898695390340561407203
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)482352272126498201495671984898695390340561407203
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)228291,2786759823021,9602,6393,4543,2872,2971,9401,6741,6831,9191,245
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)228291,2786759823021,9602,6393,4543,2872,2971,9401,6741,6831,9191,245

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn115,58586,81386,47843,42937,75539,79435,47643,78534,46928,36130,13119,68319,88019,11316,34312,932
I. Tiền và các khoản tương đương tiền20,15118,5018,5753,6283,8404,9392,7622,9971,0732,9511,3162,9898462912,129605
1. Tiền19,09617,9466,2481,1288404,9392,7622,9971,0731,9511,3164898462912,129
2. Các khoản tương đương tiền1,0555552,3282,5003,0001,0002,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,2002,60049
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,2002,600
III. Các khoản phải thu ngắn hạn65,32143,71243,37818,73418,11820,03119,25632,95227,13419,67525,20114,36315,52316,02110,5147,778
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng47,28831,54529,7549,7379,8849,46215,19224,21222,80618,33922,18813,27513,65413,8298,3376,825
2. Trả trước cho người bán5,0215,4813,2823,8173,6085,3243071,52111917728144846912441
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác14,5868,40811,6525,8865,3326,0734,6598,0935,0762,0223,3931,2951,9882,3262,2571,116
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,575-1,722-1,309-707-705-827-901-875-867-862-662-250-203-203-203-203
IV. Tổng hàng tồn kho28,62224,11934,09818,13915,69614,73613,3167,7206,1124,6242,3291,3232,3591,5352,8082,773
1. Hàng tồn kho28,69224,18934,17018,21215,76914,80913,3897,7936,1854,6972,4021,3232,3591,5352,808
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-70-70-72-73-73-73-73-73-73-73-73
V. Tài sản ngắn hạn khác291482427329100881411161491,1101,2851,0071,1531,2668921,726
1. Chi phí trả trước ngắn hạn365117522410088141116149347265
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ255430251105
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,1101,2851,0071,153919627
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn9,03210,39411,1038,7414,9213,9603,3303,1313,3302,2894,3573,9514,1355,3295,8596,338
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định5,1435,8636,5904,9254,5113,6002,5232,8292,9731,8582,0262,4822,7652,8423,2333,805
1. Tài sản cố định hữu hình5,1435,8636,5904,9254,5113,6002,5232,8292,9731,8582,0262,4822,7652,8423,2333,805
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư3,4863,4863,486
- Nguyên giá3,4863,4863,486
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,482743719947712612
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,4827437
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn55055055050502402402402,0111,1699502,0002,5002,500
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2402402402,4872,4872,5002,5002,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-476-1,318-1,550-500
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5505505505050
VI. Tổng tài sản dài hạn khác403495476784360303370631171923203002211021
1. Chi phí trả trước dài hạn4034954767843603033706311719232030022110
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN124,61797,20797,58152,17042,67643,75438,80546,91637,79930,64934,48823,63424,01524,44222,20219,270
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả105,59578,41378,59334,46125,64127,70221,09528,52719,12112,30217,2456,8457,6128,2136,1184,676
I. Nợ ngắn hạn105,18577,33675,87632,45324,22326,06821,09528,52719,12112,30217,2456,8457,4657,6015,9654,504
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn36,41826,40720,09511,1943,2584,3066,7544,0093,5434001,197665363
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn53,25837,87634,99412,47215,0979,2038,9093,4083,133224344776943676296282
4. Người mua trả tiền trước9,2744,5094,5534,3293,41210,5172859,0749392757041112081,342721567
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5063421521281,2832551,1192,1891,5191,4521,7201,0091,4011,013759313
6. Phải trả người lao động4131,8503,9831,6937048991,6994,2194,6695,7444,0522,9522,9511,5762,1311,303
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,3715,11311,5171,74044438546295,838891288162114
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,7098683696601232861,5314,9483,9803,1202,8621,4341,3551,7371,2201,572
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn75757542422333813009451,2241,525444
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi16129513819726032533238034823520030795211-10
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4101,0772,7172,0071,4181,634147612152172
1. Phải trả người bán dài hạn4108641,147
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác214
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2141,3561,9751,3861,634
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm147144152172
10. Dự phòng phải trả dài hạn3333468
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu19,02318,79418,98817,71017,03516,05217,71018,39018,67818,34717,24216,78916,40316,22916,08414,594
I. Vốn chủ sở hữu19,02318,79418,98817,71017,03516,05217,71018,39018,67818,34717,24216,78916,40316,22916,08414,594
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu13,19713,19713,19713,19713,19713,19713,19713,19713,19713,19713,19713,19713,19713,19713,19713,197
2. Thặng dư vốn cổ phần9999999999999999
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái3
8. Quỹ đầu tư phát triển2,5452,5452,5452,5452,5452,5452,5452,5452,0191,1671,1671,1671,1281,032730522
9. Quỹ dự phòng tài chính688573476392308212150
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối3,2723,0443,2371,9591,2843021,9602,6393,4543,2872,2971,9401,6741,6831,936717
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN124,61797,20797,58152,17042,67643,75438,80546,91637,79930,64934,48823,63424,01524,44222,20219,270
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |