CTCP Vĩnh Hoàn (vhc)

76
0.30
(0.40%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,399,3612,709,6252,731,1642,238,5322,496,4273,376,1164,323,6093,276,3882,694,7292,231,6252,343,5511,790,4232,013,7441,816,1351,693,5021,642,0252,196,0551,885,0822,024,5141,789,366
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3,69211,9837,48016,95012,334114,67397,3138,7961,8081,1049172,25170,05116,34435,9135,91825,0822,72466
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,395,6692,697,6422,723,6842,221,5822,484,0933,261,4434,226,2963,267,5922,692,9212,230,5222,342,6341,788,1721,943,6931,799,7911,657,5891,636,1062,170,9731,882,3572,024,5141,789,299
4. Giá vốn hàng bán2,200,3952,412,7172,143,7251,837,1192,010,0592,636,7883,129,7412,489,1092,054,3541,821,8261,910,3371,515,5661,717,5131,570,3901,326,8181,421,3931,865,8991,511,9651,588,1801,368,018
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)195,274284,925579,959384,463474,034624,6551,096,555778,483638,567408,695432,297272,606226,180229,401330,771214,713305,074370,393436,334421,282
6. Doanh thu hoạt động tài chính73,887115,05399,05183,078117,947163,225107,01070,97366,61450,25946,60337,59273,16968,89836,42654,76054,05534,525135,34330,573
7. Chi phí tài chính37,07245,12149,47790,384136,599106,891109,95842,42916,27144,64527,10418,90732,06220,37936,95117,86723,65622,24822,63424,435
-Trong đó: Chi phí lãi vay18,84934,68342,71237,13333,19825,10519,75219,3219,07711,9287,5486,1507,9118,4019,70712,38812,49613,98815,39317,656
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh171190285154-778189454358132-1,05436511995-761,01413,093
9. Chi phí bán hàng63,46857,24646,31850,390133,24564,326141,27483,75393,37160,649100,10689,50160,40235,96735,89838,82675,59765,21662,24448,762
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp84,86577,19868,36369,18288,08880,72170,34858,91160,51451,46850,55549,81937,09133,86936,02040,30937,57331,82733,94745,453
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)83,927220,603515,137257,740233,272536,131882,438664,720535,157301,139301,501152,090169,888208,008258,328172,471222,304285,627453,865346,297
12. Thu nhập khác17,40413,9328,5169,1885,62614,66010,8383,2889,9923,9334,9763,4864,3904,6273,6761,5312,8757097,708556
13. Chi phí khác2,7665,6512,6847,4125,8075,05014,6855,1183,25612,3225,5153,3793,41616,23010,0392,1552,5443,1504,150726
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)14,6378,2815,8321,776-1829,610-3,847-1,8306,736-8,389-539108974-11,603-6,363-624331-2,4413,558-170
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)98,565228,884520,969259,516233,090545,741878,591662,891541,893292,750300,962152,198170,863196,405251,965171,847222,635283,186457,423346,127
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành31,24728,85162,45533,77230,33785,54574,144109,30483,10439,51140,99219,58013,06621,53726,55020,61823,30129,32937,99548,017
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại981-8741,910-63,1933772,526310-2,434-2,971-1,1681,0544,577-5491,364-9084734-516-9,241
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)32,22827,97764,36533,76633,53185,92276,670109,61480,67036,54039,82320,63417,64320,98827,91419,71023,34829,36337,47938,776
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)66,336200,907456,604225,750199,559459,819801,922553,276461,223256,210261,138131,564153,219175,417224,051152,137199,287253,823419,944307,351
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát18,69210,28317,3426,7669,6679,60712,9355,5266,5877671,030525
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)47,645190,625439,262218,984189,892450,212788,987547,751454,636255,442260,108131,039153,219175,417224,051152,137199,287253,823419,944307,351

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn7,751,3178,302,6578,250,5947,713,4797,638,4058,190,4808,023,5446,812,3915,541,8775,064,3475,033,0784,352,5924,726,4944,695,5234,514,3664,308,7114,611,5094,663,7354,472,1094,111,432
I. Tiền và các khoản tương đương tiền237,792360,319185,705847,919553,859479,58152,997138,774195,219140,588102,082143,56240,754199,865143,51081,22486,42274,20773,21248,076
1. Tiền237,792360,319185,705847,100547,896465,80944,99764,534156,56470,24370,28292,56240,754198,00376,01065,72486,42274,20769,22248,076
2. Các khoản tương đương tiền8195,96213,7728,00074,24038,65570,34531,80051,0001,86267,50015,5003,990
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,068,2731,645,3171,778,3661,269,7421,767,1751,757,4861,659,3351,264,2271,271,7461,228,7951,160,0341,016,2891,364,5001,456,8161,579,1231,455,3691,491,7791,265,8501,109,4051,024,075
1. Chứng khoán kinh doanh181,208178,115174,554178,807179,319190,950199,967145,02379,897141,27157,0718,6431117,686193,576
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-38,884-45,347-50,938-83,855-76,599-78,647-62,794-5,678-9,731-96-53-46-6,304
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,925,9501,512,5501,654,7501,174,7901,664,4541,645,1831,522,1621,124,8821,191,8491,097,2551,103,0601,007,7001,364,5001,339,1761,391,8511,455,3691,491,7791,265,8501,109,4051,024,075
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,581,8512,129,1662,009,0212,072,5272,432,4172,943,1243,209,7722,788,7242,134,4391,748,0471,518,1701,310,9341,698,9651,478,6541,185,3991,297,9621,516,2921,451,2551,286,3541,225,655
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,444,1181,916,2261,806,1111,750,8982,122,2212,572,8572,784,8982,522,8821,928,6431,482,6611,299,5441,231,4511,273,2741,350,6711,100,6671,217,3461,421,6081,273,7731,210,8041,131,875
2. Trả trước cho người bán104,54670,37981,056201,026177,931236,041318,725180,390152,185245,805194,54046,212396,47546,34657,16455,33266,389108,14053,44569,990
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn4701,000
6. Phải thu ngắn hạn khác38,066148,383127,657127,289138,589138,227109,66389,42457,58023,55128,06336,25132,28584,70630,63728,35331,36472,41225,17526,857
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-4,879-5,823-5,802-6,686-6,324-4,002-3,985-3,972-3,970-3,970-3,978-3,980-3,069-3,069-3,069-3,069-3,069-3,069-3,069-3,067
IV. Tổng hàng tồn kho3,618,0843,925,0934,063,6693,316,6042,712,8512,805,8092,908,4042,428,5661,790,0391,795,1552,109,2541,742,3531,498,4871,440,1641,461,5181,339,7391,413,7521,778,7241,904,5341,710,838
1. Hàng tồn kho4,040,2774,349,6644,437,9903,712,9343,112,9693,177,1253,039,3502,658,9041,880,0561,951,7522,187,0401,842,7021,615,3221,648,6441,599,4981,484,6171,492,2891,914,0562,061,4941,826,907
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-422,194-424,571-374,321-396,329-400,118-371,316-130,947-230,338-90,016-156,597-77,786-100,349-116,835-208,480-137,980-144,878-78,537-135,332-156,960-116,069
V. Tài sản ngắn hạn khác245,317242,763213,833206,687172,104204,480193,036192,100150,435151,763143,538139,454123,788120,024144,816134,418103,26493,69898,604102,789
1. Chi phí trả trước ngắn hạn13,36115,11814,40015,57914,17014,13812,62612,0279,4589,35412,40311,5107,2387,7368,9988,1676,5378,3969,3427,076
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ231,956225,130199,433191,085156,751174,116170,022180,073140,977142,409131,009127,944116,550112,288135,81796,72885,30289,26195,713
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,515241,18316,22710,388126126,251
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,054,4304,063,3774,055,1433,951,6513,941,9723,716,6343,512,7563,470,5633,192,2873,047,4712,938,5082,881,2542,465,4882,312,0452,241,9942,131,6282,001,4561,835,9151,777,7812,146,586
I. Các khoản phải thu dài hạn2,8712,8712,8552,8552,8552,8552,8552,8551,4221,4221,4221,4091,4091,3841,3841,3845,8845,8841,3841,384
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2,8712,8712,8552,8552,8552,8552,8552,8551,4221,4221,4221,4091,4091,3841,3841,3845,8845,8841,3841,384
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định3,380,3663,131,1522,861,3192,843,9382,822,9812,453,3642,137,2152,061,1562,069,5452,081,7992,131,8462,016,2921,807,9791,734,4661,714,7131,591,8401,504,4031,431,1011,421,5591,395,599
1. Tài sản cố định hữu hình2,918,4912,754,1522,480,2382,544,7072,521,9072,149,6951,848,6711,771,0661,773,4251,783,4731,830,7961,713,7381,502,7201,427,2611,429,8531,280,4681,215,5251,140,5991,129,6051,102,089
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình461,875377,000381,081299,231301,074303,669288,544290,090296,120298,326301,050302,555305,259307,204284,860311,373288,878290,501291,954293,510
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn162,822408,748652,720561,989565,781710,987812,945800,791555,974285,591212,926296,178383,842379,741343,862378,055335,185244,913238,863280,863
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn408,748
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang162,822652,720561,989565,781710,987812,945800,791555,974285,591212,926296,178383,842379,741343,862378,055335,185244,913238,863280,863
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn67,24367,07266,88266,59766,44267,31967,130117,68166,220166,42062,61362,24862,43312,3391,4141,4141,4141,4145,424362,448
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh11,30111,12910,93910,65410,50011,27811,08910,63510,27710,14511,19910,83411,01910,9244,009361,034
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn5,9425,9425,9425,9425,9426,0416,0415,9425,9424,8131,4141,4141,4141,4141,4141,4141,4141,4141,4141,414
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn50,00050,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn50,00050,00050,00050,00050,00050,00050,000101,10350,000151,46250,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác215,655219,281228,336224,463223,324212,740214,463201,154203,420207,753216,435183,082175,631148,497143,578120,467114,677111,28667,80962,126
1. Chi phí trả trước dài hạn212,623216,320225,282221,481220,853210,124211,786197,524199,894203,674213,509180,366174,425146,644142,273118,154111,684108,24664,72458,320
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại3,0322,9623,0542,9812,4722,6172,6773,6303,5254,0802,9262,7161,2051,8531,3052,3132,9923,0403,0863,805
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại225,473234,252243,031251,810260,590269,369278,148286,927295,706304,486313,265322,04434,19335,61837,04238,46739,89241,31642,74144,166
TỔNG CỘNG TÀI SẢN11,805,74812,366,03412,305,73711,665,13111,580,37711,907,11411,536,30010,282,9548,734,1658,111,8197,971,5867,233,8467,191,9817,007,5686,756,3606,440,3396,612,9656,499,6506,249,8906,258,018
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả3,238,8523,902,1374,061,2083,775,0633,884,3634,043,7914,132,7973,845,7312,852,1172,382,8822,498,8581,862,7252,030,7251,637,6391,561,8471,410,9211,734,4021,708,1581,712,2221,935,485
I. Nợ ngắn hạn3,118,2693,761,7743,925,6493,629,1173,693,5953,847,3013,963,9003,672,3982,667,2532,194,6822,394,2861,769,9431,944,6451,619,3561,543,3621,392,4181,714,4761,687,4771,691,0061,905,763
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,157,3862,546,0852,694,4812,657,5762,213,5472,493,4582,547,4952,620,6381,723,2781,368,4791,628,4341,051,7011,105,500863,646849,136829,468866,0251,007,428994,3391,208,404
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn298,749449,944424,452542,136447,710356,042624,744468,821336,902260,845294,768314,475325,836281,586284,061232,459282,643214,987245,679241,412
4. Người mua trả tiền trước21,33017,72823,24926,47122,85028,46629,61040,02636,45420,94226,88727,18836,16536,10628,21229,30920,03017,19415,58727,325
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước117,434143,501105,84843,772277,049286,055194,644121,31055,244115,60564,63528,64563,09473,22973,83449,973145,607122,801100,88656,068
6. Phải trả người lao động269,177341,906281,347191,195571,873505,163359,823194,628263,958200,737187,343162,909199,893157,661121,01397,418138,81984,45884,95883,699
7. Chi phí phải trả ngắn hạn31,35237,887167,82246,22832,77532,31939,84425,25527,23339,33515,84912,1458,94210,93911,10111,51310,4379,0798,8186,307
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác92,00192,60995,85988,78992,75591,927111,578165,210161,731124,227109,128104,403127,596117,57496,549121,488217,941198,180206,859268,497
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi130,839132,115132,58932,95035,03753,87256,16336,50962,45264,51367,24168,47677,61978,61779,45520,79032,97433,34933,87914,051
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn120,583140,363135,559145,947190,767196,491168,897173,333184,864188,200104,57392,78186,08018,28218,48618,50419,92620,68121,21629,723
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác5130303030
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn101,863122,683116,623128,483174,909177,809150,625156,425168,111168,11182,35969,65969,208
7. Trái phiếu chuyển đổi6,166
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả9,9608,9089,8757,8925,9842,9352,6185961973,1855,0025,9602,2382,2381,8823,5233,5233,53511,923
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn8,3528,4588,7389,2389,5319,5719,4689,85510,08910,14910,45710,4376,9737,0777,1257,4287,2097,4687,8037,775
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ3573143233333436,1766,1866,4276,4376,7246,7246,7243,7328,9689,1239,1949,1959,6919,87810,024
B. Nguồn vốn chủ sở hữu8,566,8968,463,8978,244,5297,890,0687,696,0147,863,3237,403,5036,437,2225,882,0485,728,9375,472,7275,371,1225,161,2575,369,9295,194,5135,029,4184,878,5634,791,4924,537,6684,322,533
I. Vốn chủ sở hữu8,566,8968,463,8978,244,5297,890,0687,696,0147,863,3237,403,5036,437,2225,882,0485,728,9375,472,7275,371,1225,161,2575,369,9295,194,5135,029,4184,878,5634,791,4924,537,6684,322,533
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,870,4451,833,7701,833,7701,833,7701,833,7701,833,7701,833,7701,833,7701,833,7701,833,7701,833,7701,833,7701,833,7701,833,7701,833,7701,833,7701,833,770924,039924,039924,039
2. Thặng dư vốn cổ phần263,561263,561263,561263,561263,561263,561263,561223,775223,775223,775223,775223,775223,775223,775223,775223,775223,775223,775223,775223,775
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-114,216-114,216-114,216-114,216-114,216-114,216-114,216-114,216-114,216-114,216
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái259272146128168281281-76-73
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối6,191,0476,143,4925,952,8765,614,8575,427,5255,604,3875,154,4204,386,0823,833,4503,749,8543,494,4123,359,4513,213,9283,424,6013,249,1843,084,0892,933,2343,643,6783,389,8543,174,718
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát241,584222,803194,175177,752170,990161,323151,471107,888105,34235,75434,98768,3424,0002,0002,0002,0002,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN11,805,74812,366,03412,305,73711,665,13111,580,37711,907,11411,536,30010,282,9548,734,1658,111,8197,971,5867,233,8467,191,9817,007,5686,756,3606,440,3396,612,9656,499,6506,249,8906,258,018
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |