CTCP Viglacera Hạ Long (vhl)

11.40
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn444,842549,515543,289599,189553,512496,279487,994522,981425,932383,345255,377269,095309,661208,337174,910
I. Tiền và các khoản tương đương tiền38,98630,64167,597131,64180,41142,34021,43659,39436,784117,2115,5712,29412,45211,78915,832
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00012,00012,0006,00021,0002,286
III. Các khoản phải thu ngắn hạn33,61235,07035,92843,79152,79953,55161,65956,80844,92728,10025,85740,22054,52341,41035,009
IV. Tổng hàng tồn kho367,655469,434420,234408,265403,135386,421381,302373,363323,040220,696205,734216,842201,337128,141106,433
V. Tài sản ngắn hạn khác4,5884,3719,5305,4927,1673,96813,59723,41611,1805,3386,2153,73920,34826,99715,351
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn392,784476,939558,620647,807729,261748,369733,075711,847621,574505,347547,203593,103657,200543,152485,027
I. Các khoản phải thu dài hạn2,5662,3363,3875,2656,1946,6155,1003,9666,7891,640
II. Tài sản cố định315,589377,793445,846527,036598,308614,799602,925605,171514,068342,948400,007476,127539,631388,413415,408
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn3031671672,8425,29812,18913,69946,95158,239137,707134,44336,87643,049118,93351,871
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn57,53979,65188,91292,56986,03681,90577,68218,2352,0622,0622,06268,31935,63212,0002,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác16,78816,99320,30820,09433,42432,86133,66837,52340,41620,99010,66811,78138,88823,80615,749
VII. Lợi thế thương mại23
TỔNG CỘNG TÀI SẢN837,6261,026,4541,101,9091,246,9961,282,7721,244,6481,221,0691,234,8281,047,505888,693802,581862,198966,861751,489659,937
A. Nợ phải trả298,899418,234448,236573,232593,749588,011629,261699,774582,494481,480502,413632,196733,271497,034478,859
I. Nợ ngắn hạn249,103365,874410,476494,565423,319412,836404,695456,733372,091361,722379,944479,568559,283410,363411,589
II. Nợ dài hạn49,79652,36037,76078,667170,430175,175224,567243,041210,403119,759122,468152,629173,98786,67167,269
B. Nguồn vốn chủ sở hữu538,727608,220653,673673,764689,024656,637591,807535,054465,011407,212300,168230,002233,590254,455181,078
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN837,6261,026,4541,101,9091,246,9961,282,7721,244,6481,221,0691,234,8281,047,505888,693802,581862,198966,861751,489659,937
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |