CTCP Công nghiệp Ô tô - Vinacomin (vma)

4.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh339,624356,105349,103344,786404,310348,257302,858383,789438,487383,264315,497264,098296,086238,001204,802
4. Giá vốn hàng bán314,505319,441317,387311,002369,270318,544278,133345,764392,883346,994285,534241,857265,018211,023183,088
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)25,11936,66431,71633,78435,04029,71324,72438,02545,60436,17429,96322,24131,06826,97820,187
6. Doanh thu hoạt động tài chính57131410781218162665100101108
7. Chi phí tài chính8001,3952592204994106553661213924943,5435,9463,5342,205
-Trong đó: Chi phí lãi vay8001,3952592204994106553661213924723,5135,7663,4851,938
9. Chi phí bán hàng-2,5162,5592,6826335,1963,810-1,0403,1664,6554,9135,879-734838840-1,970
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp21,01926,62623,96027,41523,65020,34920,15730,79237,28326,73020,56918,57619,29318,06616,194
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,8216,0914,8295,5295,7045,1514,9603,7123,5644,1553,0479215,0914,6393,865
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,0015,9985,9615,5455,5385,3935,0444,9994,8684,2543,5761,1685,2414,8153,806
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,7424,6914,7014,3834,3274,2654,0353,9803,7623,2572,6428603,8973,5502,804
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,7424,6914,7014,3834,3274,2654,0353,9803,7623,2572,6428603,8973,5502,804

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn158,850155,307112,308120,630128,292118,196119,48398,30098,038108,656104,15381,738106,26677,83748,363
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,35412,26616,24622,7813,2291,7901,2332,1866763,1337,5093,2576,5354,6973,153
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn135,276111,15783,19985,623112,655104,442102,04582,40274,64781,81081,20557,45687,38361,33532,373
IV. Tổng hàng tồn kho17,06129,17512,12411,39411,93011,91715,30613,33319,48821,83315,39420,99712,34111,78412,719
V. Tài sản ngắn hạn khác1592,709739832477478983803,2271,8804528620119
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn45,68047,70343,67542,63543,46631,66420,81720,04616,95217,93312,56613,72915,46818,03822,706
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định45,64347,21442,69141,54642,06731,27720,07720,04616,95217,23611,03912,84415,45017,59522,263
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn7773938918244244
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn200200
VI. Tổng tài sản dài hạn khác374889851,0891,3993106971,527497
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN204,530203,010155,984163,265171,757149,859140,300118,346114,990126,589116,71995,468121,73495,87571,070
A. Nợ phải trả155,908153,290105,152103,495132,491111,180104,69888,77984,55697,78688,24567,14293,45367,92843,340
I. Nợ ngắn hạn154,096153,014104,876102,940131,225109,170103,21487,79984,07697,75588,21467,11191,35165,85139,432
II. Nợ dài hạn1,8112762765551,2662,0101,4849804803131312,1022,0773,907
B. Nguồn vốn chủ sở hữu48,62249,72050,83159,77039,26738,68035,60229,56730,43428,80328,47428,32628,28127,94727,730
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN204,530203,010155,984163,265171,757149,859140,300118,346114,990126,589116,71995,468121,73495,87571,070
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |