CTCP Container Miền Trung (vsm)

17.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh62,80962,56067,75072,72860,95881,52482,45978,32382,68577,12464,68359,09158,30261,50444,34538,46438,07245,63444,21039,433
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)62,80962,56067,75072,72860,95881,52482,45978,32382,68577,12464,68359,09158,30261,50444,34538,46438,07245,63444,21039,433
4. Giá vốn hàng bán56,55855,49061,96665,45455,85973,68474,57171,20474,97968,74657,74952,03552,53555,06239,82034,64434,61141,49640,05335,877
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,2517,0715,7847,2745,0997,8397,8877,1197,7068,3786,9347,0565,7676,4424,5253,8193,4614,1384,1573,556
6. Doanh thu hoạt động tài chính7852511218050194307227132261302614837144111543187
7. Chi phí tài chính1692102492703243173141996112612437210155235260240251169117
-Trong đó: Chi phí lãi vay169206241265324305313195604011615210142235252240251169112
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng589589553618439681565569565508540571463437398446350410390390
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,4161,9191,8032,1822,2542,2771,9811,8922,1743,4101,7371,7121,6401,6731,3311,3091,3381,5411,3291,281
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,1544,8773,2914,3852,1324,7585,0594,5314,9324,4664,5594,8663,4794,3242,5971,9481,5432,0892,3001,856
12. Thu nhập khác1778841581347621538116454869529101152262684061
13. Chi phí khác483019
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)177884158134714153811645486952910115-862684042
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,3314,9653,3324,4432,2665,4735,0744,5685,0494,5114,6074,9353,4844,3532,6082,0631,5352,7153,1401,897
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8089097699125511,0841,0898931,029855921926697219522414307557628609
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại90304050636537-228
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8089997699425511,1241,0899431,029917921991697256522414307557628380
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,5233,9662,5633,5011,7154,3493,9853,6254,0203,5943,6863,9442,7874,0972,0861,6481,2282,1582,5121,517
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-6138603410021324827827931819093146403233283732
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,5234,0272,5253,4411,6814,2483,7723,3773,7423,3153,3673,7542,6953,9502,0461,6161,1952,1302,4751,484

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn82,45378,99279,86786,39171,95477,19775,11173,01479,06873,32166,91365,17260,69458,54949,42846,06139,78940,74643,00640,527
I. Tiền và các khoản tương đương tiền35,82337,96529,30228,54720,99719,04714,5069,08318,88821,19518,57719,24412,79516,33314,33516,64411,66011,68012,61310,271
1. Tiền12,32315,46510,30221,04716,49713,5479,5067,58312,38813,69512,07713,2446,79510,3339,33510,6445,6604,6804,6135,071
2. Các khoản tương đương tiền23,50022,50019,0007,5004,5005,5005,0001,5006,5007,5006,5006,0006,0006,0005,0006,0006,0007,0008,0005,200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,0002,0001,0001,0001,0002,0002,0002,0002,0002,0002,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,0002,0001,0001,0001,0002,0002,0002,0002,0002,0002,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn43,50938,02346,24753,10347,68954,51955,89159,28058,15249,59143,48341,97643,46338,75731,92025,77126,31127,35529,06228,680
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng40,91435,98743,57549,84945,31351,48552,58055,42754,69746,07840,19139,57339,90135,97729,19423,79624,16925,52427,30027,113
2. Trả trước cho người bán1593384482852683672344052342953272962245126986864684890308
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,6321,8942,4203,1642,3032,8633,2733,6443,4173,4133,1602,3033,5342,4632,8532,0841,4741,3429961,383
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-196-196-196-196-196-196-196-196-196-196-196-196-196-196-196-196-196-196-124-124
IV. Tổng hàng tồn kho8071,1298581,4439551,1191,9141,5451,2501,4982,3481,3841,6251,4347261,0461,0681,1939381,058
1. Hàng tồn kho8071,1298581,4439551,1191,9141,5451,2501,4982,3481,3841,6251,4347261,0461,0681,1939381,058
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,3141,8741,4601,2981,3141,5122,8003,1077783750656781025447600749518393518
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,9251,4651,3091,2201,3087071,0391,1337783750656681025447600749253393448
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1727607167781,7481,97426570
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước37138191727131
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn47,17351,04953,44354,91256,50159,19262,25565,17638,81140,98339,25338,40040,02242,26244,99947,28845,75347,79740,18342,103
I. Các khoản phải thu dài hạn5111,7101,6611,6211,6211,5711,7641,7471,7141,7041,7181,5181,4521,4521,4561,456300300
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác5111,7101,6611,6211,6211,5711,7641,7471,7141,7041,7181,5181,4521,4521,4561,456300300
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định44,55547,11248,29050,76352,16054,71357,15759,81332,87632,53332,95432,06633,44435,57937,62239,76140,02842,10634,74536,604
1. Tài sản cố định hữu hình44,55347,10948,28550,75652,14854,69557,13359,78332,84132,49332,90832,04533,42035,55437,59539,73339,99842,07434,71036,568
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình245713182429354146222325272931323436
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,0852,310
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,0852,310
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,1072,2282,4082,5292,7202,9083,3353,6164,2214,4364,5814,8165,1265,2315,9216,0705,4255,3915,4395,500
1. Chi phí trả trước dài hạn2,0882,2092,3292,4502,6122,8003,1873,4684,0234,2384,3204,5554,7634,9055,6935,8425,1965,1625,2105,271
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại19197979108108148148198198261261363326228228228228228228
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN129,625130,041133,310141,303128,456136,389137,367138,190117,879114,304106,166103,572100,715100,81094,42693,34985,54288,54383,19082,630
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả45,66948,60855,67062,20051,87360,52265,35870,16651,91950,83846,29547,38643,97646,70943,88241,23134,26238,49235,29633,589
I. Nợ ngắn hạn36,19639,13544,30150,83138,61047,25945,77950,58749,39248,10141,97940,96537,55540,28832,25029,59922,63126,86026,61224,904
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,8423,7892,9214,1843,5534,8161,2631,8421,2111,5795791,4212,2633,1058421,6842,5263,053526789
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn21,49923,18827,70232,46726,33528,87429,51236,62936,56531,21826,93225,05225,36226,89221,73418,78716,72518,53920,35818,867
4. Người mua trả tiền trước661282043474236743374737535102861823621074415272
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,3391,0408642,1626771,0592,2441,3821,1121,6071,4041,9489608802,0801,493664747986716
6. Phải trả người lao động5,8512,0898,3567,2545,41010,2639,0336,8096,66110,2958,9606,6595,9287,6814,9062,9681,5253,6053,5562,705
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5437,5071,5671,3374001981,33465740090797664714166265922201061616
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác3,0311,0112,1551,7571,0141,7231,7962,1943,3062,2992,8154,4722,7731,4451,9923,5388256601,048915
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4304825321,3231,1792905231,040641242397312613324967539106106623
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn9,4749,47411,36811,36813,26313,26319,57919,5792,5262,7374,3166,4216,4216,42111,63211,63211,63211,6328,6848,684
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác11,632
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn9,4749,47411,36811,36813,26313,26319,57919,5792,5262,7374,3166,4216,4216,42111,63211,63211,6328,6848,684
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu83,95681,43377,64179,10376,58275,86772,00868,02465,96163,46659,87256,18656,73954,10250,54452,11851,28050,05247,89449,042
I. Vốn chủ sở hữu83,95681,43377,64179,10376,58275,86772,00868,02465,96163,46659,87256,18656,73954,10250,54452,11851,28050,05247,89449,042
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu33,55033,55033,55033,55033,55030,50030,50030,50030,50030,50030,50030,50030,50030,50030,50030,50030,50030,50030,50030,500
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,3831,3831,3831,3831,383
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển26,45726,45726,45726,45718,14318,14317,92417,92417,92417,92417,92417,92413,94213,94213,94213,94210,90210,90210,90210,902
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,383
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối20,56918,04614,01915,52021,29323,66221,01417,24315,34713,1309,8166,44811,0428,4975,0866,7008,8577,6625,5316,716
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,9971,9972,2322,1942,2142,1802,5702,3572,1891,9111,6321,3141,2561,1631,0169771,021988961923
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN129,625130,041133,310141,303128,456136,389137,367138,190117,879114,304106,166103,572100,715100,81094,42693,34985,54288,54383,19082,630
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |