CTCP Vang Thăng Long (vtl)

5.50
-0.20
(-3.51%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh15,12682,46084,76783,33095,27165,33161,71351,608136,65481,90775,495128,44096,317110,773105,68692,52487,37274,43183,53177,355
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3,0962,5964,0173,3665,019-1261,5272,6348,93412,55218,28222,79012,25014,43612,98910,60312,20811,04111,4159,799
3. Doanh thu thuần (1)-(2)12,03079,86380,75079,96490,25265,45860,18648,974127,72169,35457,212105,65084,06796,33792,69781,92175,16463,39072,11767,555
4. Giá vốn hàng bán14,81882,68774,63082,97972,88233,61445,45231,982105,49653,72340,31286,74565,83677,04573,96966,34058,89749,13554,28952,415
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-2,788-2,8236,120-3,01517,37031,84414,73416,99222,22515,63116,90118,90518,23119,29218,72815,58116,26714,25517,82815,141
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,08478853693073702423814118818210221039321529434755718590
7. Chi phí tài chính2,7527,9118,4779,3287,4118,4393,8645,6865,6777,6815,2927,7909,5435,2953,1985,2323,9254,4033,3302,846
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,8037,4148,9389,3147,7967,2263,3382,9925,6767,6815,2927,7879,4075,0052,7074,8627581,1433,3102,846
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh5-37139858
9. Chi phí bán hàng3,3653,7633,9444,5794,5402,3322,2504,6642,8036,7525,3125,3264,9205,5414,9973,3753,0981,5292,7611,466
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,7574,8263,9194,1664,8514,9491,6764,8846,2755,8506,2787,0254,3584,6345,0042,9372,2671,5823,3703,319
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-12,578-18,535-10,216-20,71550316,8927,0251,9967,611-4,463200-1,133-3804,2165,7444,3327,3247,2988,5527,600
12. Thu nhập khác3,8031310,710244354909332,6491,9594,522306,580751220222366624
13. Chi phí khác57617,204331991624121577131632064,4881,2533,115417899245
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3,228-17,19010,67744192-412-672212,4861,75334-1,2233,46533-67103-2266624
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-9,351-35,726461-20,67069616,4806,9582,21710,097-2,710234-2,3563,0854,2495,6774,4357,3027,3658,6147,604
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành35,2091,1373031,11814029409171,0709979202,0442,0302,4122,129
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)35,2091,1373031,11814029409171,0709979202,0442,0302,4122,129
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-9,351-35,726461-20,67069311,2715,8211,9148,978-2,851205-2,3962,1683,1794,6803,5155,2575,3356,2025,475
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-9,351-35,726461-20,67069311,2715,8211,9148,978-2,851205-2,3962,1683,1794,6803,5155,2575,3356,2025,475

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn47,05265,41799,86689,874104,774102,835116,49391,82199,29692,61099,41999,41970,92281,74080,45557,75139,65362,26841,87437,546
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,7262,3105,4001,7322,4406391,6761,0966,4095,49730,38330,3835,4706,92819,75611,1237,79216,8967,42013,624
1. Tiền4,7262,3105,4001,7322,4406391,6761,0962,6591,74724,53324,5335,4706,92819,75611,1237,79216,8967,420135
2. Các khoản tương đương tiền3,7503,7505,8505,85013,489
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,3155,2007,00010,000
1. Chứng khoán kinh doanh7,00010,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,3155,200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn16,93031,49022,3619,86712,80312,15147,86018,77347,57112,43631,28931,28912,00125,02420,44214,3203,79318,1152,4602,318
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng7,73618,52113,83311,94011,3489,58242,17915,29143,3135,84729,25929,2599,64123,96719,43313,6683,72016,2969841,926
2. Trả trước cho người bán2772023855414911,2952,2248041,2284,8761,2501,2501,0541,0701,0405038276113664
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn1,6871,005
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn10,50010,500
6. Phải thu ngắn hạn khác2,2906,47911,1744161,3131,2743,4572,6783,0301,7137837831,34828113079513472595
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,873-4,213-3,030-3,030-349-3-3-41-41-41-157-105-79-368-368
IV. Tổng hàng tồn kho25,03231,23072,06978,18889,44584,01261,64670,27845,27573,35237,37837,37852,94248,91532,79431,75127,36726,94821,99421,105
1. Hàng tồn kho25,03231,23072,06978,18889,44584,01261,64670,27845,27573,35237,37837,37852,94248,91532,79431,75127,36726,94821,99421,105
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác3643873687867181121,674411,325369369509873462555701309500
1. Chi phí trả trước ngắn hạn28783115564338340642828423
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1221456231,4121641919206317
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước214309313131317817981787876
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,016244244227552440555701309500
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn32,27137,63641,20943,93143,41441,97943,83047,03027,89122,55922,46922,46921,37523,67024,16927,26530,40332,13432,25531,642
I. Các khoản phải thu dài hạn5,9938,2438,2364,3851153,7944487772721601,2661731731,0503,9422,629
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ1,1521,152
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác5,9938,2438,2364,3851153,7944487772721601,2661731731,0502,7901,477
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định8,88711,36613,61915,87318,44318,22917,69938,55014,1276,5368,0628,06210,24815,59219,17021,84722,46426,32629,23231,329
1. Tài sản cố định hữu hình8,88710,33312,41314,49416,88717,70617,68218,27614,0906,4877,9937,99310,18215,44918,97121,56122,14625,86928,96931,068
2. Tài sản cố định thuê tài chính1,0331,2061,3791,552514
3. Tài sản cố định vô hình481720,2753749696966143199286319457264262
III. Bất động sản đầu tư7,2277,6408,2188,218
- Nguyên giá8,2618,2618,2618,261
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,035-621-43-43
IV. Tài sản dở dang dài hạn1111113,7533,3442,1883,2402,2412,2143,0232,3882,3889,6095,6531,6221,8403,5661,53012192
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1111113,7533,3442,1883,2402,2412,214
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3102407363191,0145481,4709451,2001,2001,0001,0001,0001,0003,0863,0863,086
1. Đầu tư vào công ty con594
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh270270240
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,2001,2001,2001,2001,2001,2001,2001,2001,2001,2001,0001,0001,0001,0003,0863,0863,086
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-890-960-464-881-780-922-495
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác17,07017,77618,60719,60120,49921,01521,4221,5003,0783,2832,7292,729358158117319236336273221
1. Chi phí trả trước dài hạn17,07017,77618,60719,60120,49921,01521,4221,5003,0783,2832,7292,729358158117319236336273221
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN79,324103,053141,076133,805148,188144,814160,324138,851127,187115,169121,887121,88792,297105,409104,62485,01670,05594,40274,12969,188
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả50,427115,335117,587110,766101,57995,660116,970110,08696,72491,59593,00393,00358,84971,73971,39153,89639,35270,34748,26249,206
I. Nợ ngắn hạn50,427115,259117,275108,81898,17292,626112,884103,90592,48188,12587,56987,56952,19565,22264,99845,85127,02955,36631,89129,431
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn6,31359,67394,84889,02082,88874,91669,50666,41660,81549,07654,19854,19836,52044,11125,49126,37613,20824,99614,0994,714
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,0921,9891,6433,3495,8155,2604,85410,9873,7102,0717,4077,4072,6487,8432,4335,0085,75510,0826,5239,837
4. Người mua trả tiền trước36,67037,2468,2095,1114,2359,57518,92823,34712,86523,29041541588828612,8761,746802139103,988
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,1888,3744,9815,0043,2311,64911,3961,52313,4801,97619,53719,5378,2498,73513,4108,4142,96311,6254,3717,606
6. Phải trả người lao động627661662791584121794916644601,9531,9531,8091,8052,8221,3323,0522,3952,6391,409
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,4242,2901,4852085001007617614521,6242,6981,00030181150
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn3511,6871,005
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn430
11. Phải trả ngắn hạn khác2,8254,7375,1194,6566627566,9051,43894511,2353,2833,2831,6207495,1081,7591,3584,1391,8921,655
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi28828832732632635022218151596816121658422927271
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn763121,9483,4073,0344,0866,1814,2423,4705,4355,4356,6546,5176,3938,04512,32314,98116,37119,775
1. Phải trả người bán dài hạn5095091,065854854270131131
2. Chi phí phải trả dài hạn78
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn1,1521,152
5. Phải trả dài hạn khác1857757718382,4022,3892591662,123
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn763121,2953,4073,0344,0865,6723,7332,3873,9153,9156,1306,2823,8485,55511,94313,53215,21917,652
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm2366612101121132
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn5758989
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu28,897-12,28223,48923,03946,60949,15443,35428,76530,46323,57428,88428,88433,44833,67033,23331,12030,70324,05525,86719,982
I. Vốn chủ sở hữu28,897-12,28223,48923,03946,60949,15443,35428,76530,46323,54228,88428,88433,44833,67033,23331,12030,70324,05525,86719,982
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu101,20050,60050,60050,60050,60050,60040,50027,00027,00027,00018,00018,00018,00018,00018,00018,00018,00018,00018,00014,047
2. Thặng dư vốn cổ phần-702121
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-12-12-12-12-12-12-12
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái1
8. Quỹ đầu tư phát triển1,4761,4761,4761,4768,8068,8069,3038,7948,1357,3646,8362,7522,0281,730
9. Quỹ dự phòng tài chính1,8631,8631,8631,9751,8541,6971,5131,388924752533
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu735190109
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-72,233-62,882-27,116-27,566-3,991-2,9211,3782891,987-5,3211941944,1835,0355,3384,2034,4012,2835,0993,672
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát56
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác31
1. Nguồn kinh phí31
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN79,324103,053141,076133,805148,188144,814160,324138,851127,187115,169121,887121,88792,297105,409104,62485,01670,05594,40274,12969,188
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |