CTCP Cao su Bến Thành (brc)

14.65
-0.10
(-0.68%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.75
14.30
14.65
14.15
17,100
16.9K
1.9K
8.0x
0.9x
7% # 11%
1.0
183 Bi
12 Mi
14,651
14.9 - 11.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.20 300 14.70 1,800
14.10 5,000 14.75 6,300
14.05 600 14.80 3,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Sản phẩm cao su
(Ngành nghề)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HNG 7.50 (0.00) 23.9%
PHR 52.40 (1.60) 20.1%
DPR 40.80 (1.95) 9.8%
DRC 27.35 (0.15) 9.4%
RTB 33.50 (4.30) 7.4%
BRR 21.00 (-1.20) 7.1%
TRC 70.80 (2.80) 5.9%
CSM 14.70 (0.15) 4.4%
HRC 41.75 (2.65) 3.4%
DRI 12.90 (0.30) 2.7%
SRC 25.00 (0.00) 2.0%
TNC 34.50 (0.00) 1.9%
VRG 22.90 (-0.90) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:46 14.15 -0.55 8,500 8,500
10:47 14.15 -0.55 200 8,700
10:50 14.65 -0.05 8,400 17,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 224.51 (0.22) 0% 16.82 (0.02) 0%
2018 242.56 (0.23) 0% 16.56 (0.02) 0%
2019 236.23 (0.27) 0% 0 (0.02) 0%
2020 274.01 (0.29) 0% 0 (0.02) 0%
2021 287.65 (0.35) 0% 21.50 (0.02) 0%
2023 329.67 (0.15) 0% 19.28 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV123,717103,57073,54887,500332,278338,062348,107288,736269,930232,987219,292202,969179,938203,736
Tổng lợi nhuận trước thuế9,6877,0305,4566,48624,18823,49927,25725,97424,61521,26019,20426,13318,41221,530
Lợi nhuận sau thuế 7,7495,5724,3655,24819,42018,62121,69721,12419,57616,98115,35521,69214,29516,523
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,7495,5724,3655,24819,42018,62121,69721,12419,57616,98115,35521,69214,29516,523
Tổng tài sản324,409300,869287,994290,610290,610309,231311,352294,082268,985266,491256,824272,133281,740293,287
Tổng nợ115,89786,49492,87280,83580,80098,93399,80887,42765,14167,10160,96078,07591,137105,945
Vốn chủ sở hữu208,512214,376195,121209,775209,810210,298211,544206,655203,844199,390195,865194,058190,602187,342


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |