CTCP Đầu tư Cao su Đắk Lắk (dri)

11.90
0.10
(0.85%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.80
11.80
11.90
11.80
53,000
6.7K
1.0K
12.0x
1.8x
12% # 15%
2.2
871 Bi
73 Mi
638,532
14.6 - 6.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.80 31,000 12.00 47,700
11.70 45,200 12.10 26,000
11.60 24,200 12.20 27,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PHR 58.10 (0.20) 24.8%
HNG 4.70 (0.00) 16.4%
DPR 42.65 (0.05) 11.7%
DRC 29.60 (0.10) 11.1%
RTB 26.70 (0.00) 7.5%
BRR 19.00 (1.00) 6.4%
HRC 49.30 (0.00) 4.7%
TRC 43.00 (1.00) 4.0%
CSM 11.55 (-0.30) 3.9%
DRI 11.90 (0.10) 2.7%
SRC 29.20 (0.00) 2.6%
TNC 37.90 (0.00) 2.3%
VRG 24.30 (0.00) 2.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:13 11.80 0 500 500
09:18 11.90 0.10 100 600
09:20 11.90 0.10 1,100 1,700
09:26 11.90 0.10 700 2,400
09:27 11.90 0.10 4,500 6,900
09:33 11.90 0.10 9,800 16,700
09:37 11.90 0.10 5,000 21,700
09:39 11.90 0.10 900 22,600
09:40 11.90 0.10 3,000 25,600
09:44 11.90 0.10 200 25,800
09:55 11.90 0.10 2,000 27,800
10:10 11.90 0.10 12,600 40,400
10:13 11.90 0.10 2,000 42,400
10:17 11.90 0.10 200 42,600
10:18 11.90 0.10 500 43,100
10:19 11.90 0.10 100 43,200
10:25 11.90 0.10 300 43,500
10:26 11.90 0.10 500 44,000
10:31 11.90 0.10 1,000 45,000
10:35 11.90 0.10 200 45,200
10:53 11.90 0.10 1,000 46,200
10:54 11.90 0.10 3,600 49,800
10:56 11.90 0.10 400 50,200
10:57 11.90 0.10 100 50,300
11:10 11.90 0.10 2,700 53,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.58) 0% 195.65 (0.14) 0%
2018 0 (0.51) 0% 212.71 (0.05) 0%
2019 0 (0.54) 0% 48.89 (0.04) 0%
2020 524.65 (0.44) 0% 0 (0.02) 0%
2021 586.88 (0.59) 0% 45.85 (0.08) 0%
2022 599.62 (0.51) 0% 79.21 (0.06) 0%
2023 527.79 (0.13) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV62,471117,759147,59093,614443,718496,835585,739441,401539,263514,161582,547400,742412,669291,861
Tổng lợi nhuận trước thuế13,51624,48340,31613,28493,739105,595116,30033,99455,00661,926152,42928,0525,1263,377
Lợi nhuận sau thuế 9,42220,90631,59010,85573,65880,36784,09124,27741,00848,546144,51021,640-1,4773,377
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,46620,94231,41210,94473,67180,77684,05824,10040,81448,854144,51021,640-1,4773,377
Tổng tài sản607,796588,478642,865589,876642,491765,8611,026,9141,207,0241,325,9081,458,6261,487,3451,417,7871,578,754
Tổng nợ115,70762,112105,239108,483105,239194,690315,611436,252491,909589,086603,435675,060806,161
Vốn chủ sở hữu492,089526,366537,626481,394537,252571,170711,303770,772834,000869,540883,910742,727772,593


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |